So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.80
0.96
2.75
0.80
1.96
3.45
3.10
Live
0.94
0.5
0.92
-0.92
2.5
0.75
1.94
3.35
3.50
Run
0.01
-0.25
-0.15
-0.17
4.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
1.00
2.75
0.80
1.95
3.50
3.40
Live
0.80
0.25
1.00
0.85
2.25
0.95
2.10
3.30
3.50
Run
0.90
0
0.90
-0.13
4.5
0.07
1.00
41.00
101.00
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.92
0.95
2.75
0.85
1.98
3.40
3.10
Live
0.96
0.5
0.92
0.98
2.5
0.88
1.94
3.30
3.55
Run
1.00
0
0.88
-0.19
4.5
0.07
1.17
4.50
40.00
188betSớm
0.97
0.5
0.81
0.97
2.75
0.81
1.96
3.45
3.10
Live
0.95
0.5
0.93
-0.90
2.5
0.76
1.94
3.35
3.50
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
4.5
0.02
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.82
1.00
2.75
0.84
2.00
3.12
3.12
Live
-0.97
0.5
0.85
-0.93
2.5
0.78
1.99
3.10
3.38
Run
-0.97
0
0.85
-0.15
4.5
0.03
1.13
4.69
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Karmiotissa Polemidion
ChủHòaKhách
Omonia Aradippou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Karmiotissa PolemidionSo Sánh Sức MạnhOmonia Aradippou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-13] Karmiotissa Polemidion
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2977152654551324.1%
154471626161426.7%
143381028121421.4%
6132610616.7%
[CYP First Division-15] Omonia Aradippou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2975172454521524.1%
154471525161626.7%
143110929101721.4%
6114512416.7%

Thành tích đối đầu

Karmiotissa Polemidion            
Chủ - Khách
Omonia AradippouKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionOmonia Aradippou
Omonia AradippouKarmiotissa Polemidion
Omonia AradippouKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionOmonia Aradippou
Omonia AradippouKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionOmonia Aradippou
Omonia AradippouKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionOmonia Aradippou
Omonia AradippouKarmiotissa Polemidion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D128-09-241 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.37-0.29-0.43H-0.930.000.79HX
CYP D207-05-224 - 0
(2 - 0)
- ---T---
CYP D226-01-221 - 1
(1 - 0)
- -0.20-0.27-0.69H0.85-1.000.85BX
CYP D218-12-190 - 1
(0 - 0)
- ---T---
CYP D219-10-191 - 0
(1 - 0)
- ---T---
CYP D216-03-195 - 2
(0 - 1)
- ---B---
CYP D224-11-181 - 0
(1 - 0)
- ---T---
CYP D202-02-181 - 3
(1 - 0)
0 - 4-0.52-0.31-0.28T0.910.500.85TT
CYP D214-10-171 - 0
(0 - 0)
- ---T---
CYP D209-01-160 - 2
(0 - 1)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Karmiotissa Polemidion            
Chủ - Khách
Karmiotissa PolemidionE.N.Paralimniou
Aris LimassolKarmiotissa Polemidion
AEL LimassolKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionAnorthosis Famagusta FC
AEK LarnacaKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionNea Salamis
Ethnikos Achnas FCKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionOmonia Nicosia FC
Karmiotissa PolemidionAgia Napa
AEP PaphosKarmiotissa Polemidion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D121-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.29-0.32T0.990.50.83TX
CYP D113-12-241 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.85-0.17-0.10H0.791.75-0.97TX
CYP D108-12-244 - 0
(3 - 0)
4 - 6-0.50-0.27-0.35B-0.990.50.81BT
CYP D130-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.37-0.29-0.46H0.82-0.251.00BX
CYP D125-11-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.81-0.19-0.12B1.001.750.82BX
CYP D109-11-242 - 2
(0 - 1)
9 - 6-0.45-0.29-0.38H-0.970.250.79TT
CYP D103-11-243 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.48-0.27-0.36B0.860.250.96BT
CYP D128-10-242 - 6
(1 - 2)
1 - 7-0.19-0.23-0.70B0.80-1.250.96BT
CYP Cup23-10-242 - 3
(2 - 1)
15 - 4-0.90-0.13-0.09B0.922.50.84TT
CYP D119-10-244 - 0
(1 - 0)
0 - 1-0.85-0.17-0.10B0.791.75-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Omonia Aradippou            
Chủ - Khách
Aris LimassolOmonia Aradippou
Omonia AradippouAEL Limassol
Anorthosis Famagusta FCOmonia Aradippou
Omonia AradippouAnorthosis Famagusta FC
AEK LarnacaOmonia Aradippou
Omonia AradippouNea Salamis
Ethnikos Achnas FCOmonia Aradippou
Omonia AradippouOmonia Nicosia FC
Dignis YepsonasOmonia Aradippou
AEP PaphosOmonia Aradippou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D103-01-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.88-0.15-0.09-0.982.250.80X
CYP D122-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 7-0.33-0.29-0.49-0.97-0.250.79T
CYP D114-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 12-0.70-0.24-0.180.781-0.96T
CYP Cup11-12-242 - 4
(0 - 3)
8 - 7-0.29-0.30-0.530.88-0.50.88T
CYP D106-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.87-0.16-0.090.9720.85X
CYP D101-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.36-0.29-0.470.85-0.250.97X
CYP D124-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.56-0.27-0.29-0.980.750.80X
CYP D110-11-243 - 5
(1 - 4)
8 - 2-0.16-0.22-0.740.92-1.250.90T
CYP Cup06-11-241 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.27-0.27-0.580.83-0.750.93T
CYP D103-11-244 - 0
(3 - 0)
5 - 4-0.89-0.15-0.08-0.972.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Karmiotissa PolemidionSo sánh số liệuOmonia Aradippou
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 26Tổng số mất bàn22
  • 2.6Trung bình mất bàn2.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Karmiotissa Polemidion
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Omonia Aradippou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Karmiotissa Polemidion
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem2XemXem13.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Omonia Aradippou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Karmiotissa PolemidionThời gian ghi bànOmonia Aradippou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Karmiotissa PolemidionChi tiết về HT/FTOmonia Aradippou
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    14
    13
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Karmiotissa PolemidionSố bàn thắng trong H1&H2Omonia Aradippou
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Karmiotissa Polemidion
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D118-01-2025KháchApollon Limassol FC7 Ngày
CYP D125-01-2025ChủAEP Paphos14 Ngày
CYP D101-02-2025KháchOmonia Nicosia FC21 Ngày
Omonia Aradippou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D118-01-2025ChủOmonia 29is Maiou7 Ngày
CYP D125-01-2025KháchAPOEL Nicosia14 Ngày
CYP D101-02-2025KháchApollon Limassol FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng24.1% [7]
  • [7] 24.1%Hòa17.2% [7]
  • [15] 51.7%Bại58.6% [17]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng10.3% [3]
  • [4] 13.8%Hòa3.4% [1]
  • [7] 24.1%Bại34.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 22.22%Hòa12.50% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

Karmiotissa Polemidion VS Omonia Aradippou ngày 13-01-2025 - Thông tin đội hình