So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.60
0.25
0.42
-0.54
2.5
0.34
1.03
9.20
23.00
BET365Sớm
0.83
2
0.98
0.95
3.75
0.85
1.18
7.00
9.00
Live
0.83
2.5
0.98
0.95
4
0.85
1.11
9.50
13.00
Run
-0.67
0.25
0.50
0.97
2.5
0.82
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.88
2
0.88
0.71
3.75
-0.95
1.12
7.60
10.00
Live
0.40
2
-0.64
0.71
3.75
-0.95
1.12
7.60
10.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
2.75
0.82
0.80
4
0.98
-
-
-
Live
0.96
2.75
0.82
0.80
4
0.98
-
-
-
Run
-0.59
0.25
0.43
-0.53
2.5
0.35
1.03
9.20
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Valur (w)
ChủHòaKhách
Hafnarfjordur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur (w)So Sánh Sức MạnhHafnarfjordur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Phong Độ29%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-3] Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2319315418109382.6%
12102029732383.3%
11911251128381.8%
64111881366.7%
[Urvalsdeild Women-11] Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2381143249501134.8%
114161424131136.4%
124081825121133.3%
62041115633.3%

Thành tích đối đầu

Valur (w)            
Chủ - Khách
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR25-08-242 - 4
(1 - 1)
1 - 8---T---
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.88-0.14-0.10T0.90-0.440.92TH
ICE WPR17-09-233 - 1
(1 - 1)
6 - 3---T---
ICE WPR04-07-232 - 3
(0 - 0)
1 - 2-0.25-0.24-0.62T0.98-0.750.84TT
ICE WPR02-05-232 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.97-0.09-0.06T0.90-0.310.92TX
ICE WLC12-03-233 - 2
(0 - 1)
- ---T---
ICE WPR29-07-203 - 1
(2 - 0)
13 - 1-0.95-0.13-0.08T0.77-0.400.93TT
ICE WPR07-09-184 - 0
(2 - 0)
7 - 10-0.92-0.14-0.09T0.95-0.400.75TT
ICE WPR24-06-182 - 4
(0 - 2)
0 - 9-0.07-0.12-0.96T0.90-2.750.80BT
ICE WC02-06-184 - 1
(2 - 0)
2 - 2---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Valur (w)            
Chủ - Khách
Thor KA Akureyri (W)Valur (W)
FC Twente Enschede (W)Valur (W)
Valur (W)Zfk Ljuboten (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Valur (W)Fylkir (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Valur (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Valur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR13-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4---T--
UEFA WUC07-09-245 - 0
(3 - 0)
2 - 3-0.81-0.20-0.15B0.751.50.95BT
UEFA WUC04-09-2410 - 0
(5 - 0)
10 - 2---T--
ICE WPR30-08-241 - 1
(1 - 0)
9 - 3---H--
ICE WPR25-08-242 - 4
(1 - 1)
1 - 8---T--
ICE WPR20-08-242 - 0
(0 - 0)
15 - 1---T--
ICE WC16-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 8---T--
ICE WPR09-08-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2---H--
ICE WPR31-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0---T--
ICE WPR24-07-241 - 4
(1 - 1)
0 - 10-0.10-0.15-0.87T-0.99-20.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Hafnarfjordur (w)            
Chủ - Khách
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Keflavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Fylkir (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Trottur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR12-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.42-0.27-0.420.8800.88H
ICE WPR31-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-----
ICE WPR25-08-242 - 4
(1 - 1)
1 - 8---T--
ICE WPR15-08-243 - 4
(3 - 0)
4 - 11-0.33-0.30-0.49-0.97-0.250.79T
ICE WPR09-08-243 - 1
(1 - 0)
3 - 6-----
ICE WPR31-07-243 - 2
(1 - 2)
7 - 5-----
ICE WPR24-07-241 - 2
(0 - 0)
9 - 6-0.50-0.29-0.34-0.990.50.81T
ICE WPR20-07-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6-----
ICE WPR07-07-240 - 4
(0 - 1)
4 - 7-0.22-0.24-0.660.90-10.92T
ICE WPR03-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.68-0.23-0.210.8410.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Valur (w)So sánh số liệuHafnarfjordur (w)
  • 26Tổng số ghi bàn14
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn23
  • 1.1Trung bình mất bàn2.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Valur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hafnarfjordur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valur (w)Thời gian ghi bànHafnarfjordur (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    7
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    5
    2
    4+ Bàn
    20
    12
    Bàn thắng H1
    27
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valur (w)Chi tiết về HT/FTHafnarfjordur (w)
  • 9
    5
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    7
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    4
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
Valur (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hafnarfjordur (w)
  • 10
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    0
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR29-09-2024KháchVikingur Reykjavik (W)7 Ngày
ICE WPR05-10-2024ChủBreidablik (W)13 Ngày
Hafnarfjordur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR29-09-2024KháchBreidablik (W)7 Ngày
ICE WPR05-10-2024ChủTrottur Reykjavik (W)13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 82.6%Thắng34.8% [8]
  • [3] 13.0%Hòa4.3% [8]
  • [1] 4.3%Bại60.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [10] 43.5%Thắng17.4% [4]
  • [2] 8.7%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại34.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.35 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    2.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.04
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Valur (w) VS Hafnarfjordur (w) ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình