Bên nào sẽ thắng?

Samgurali Tskh
ChủHòaKhách
Dila Gori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Samgurali TskhSo Sánh Sức MạnhDila Gori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-6] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222758633.3%
3111324633.3%
3111434233.3%
6321941150.0%
[GEO Erovnuli Liga-3] Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
632111511350.0%
4211947350.0%
2110214350.0%
622296833.3%

Thành tích đối đầu

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Dila GoriSamgurali Tskh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D120-10-242 - 1
(1 - 0)
10 - 3---B---
GEO D111-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.32-0.31-0.49B0.95-0.250.81BX
GEO D127-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1---H---
GEO D107-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.35-0.30-0.46B0.90-0.250.92BX
INT CF28-01-242 - 2
(1 - 0)
5 - 5---H---
GEO D128-11-231 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.31-0.30-0.51T0.80-0.500.96TX
GEO D124-09-232 - 0
(1 - 0)
5 - 4---B---
GEO D128-05-232 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.38-0.30-0.43H-0.960.000.78HT
GEO D113-04-230 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.58-0.31-0.22T0.940.750.88TT
GEO D103-12-223 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.74-0.24-0.14B0.93-0.800.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGareji Sagarejo
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhMuras United FC
Qizilqum ZarafshonSamgurali Tskh
OTMK OlmaliqSamgurali Tskh
FC Kairat AlmatySamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Livyi Bereh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D128-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.30-0.32-0.50H0.80-0.5-0.98BX
GEO D116-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.31-0.30-0.50T0.77-0.50.99TX
GEO D111-03-253 - 1
(3 - 1)
1 - 1-0.51-0.31-0.30T0.960.50.80TT
GEO D106-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.46-0.31-0.35B0.940.250.82BT
INT CF16-02-253 - 1
(1 - 1)
- ---T--
INT CF14-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF12-02-252 - 2
(2 - 2)
- ---H--
INT CF08-02-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
INT CF05-02-252 - 1
(0 - 1)
- ---T--
INT CF25-01-253 - 4
(1 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Dila Gori            
Chủ - Khách
Dila GoriFC Telavi
Torpedo KutaisiDila Gori
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriFC Milsami
FC Shakhtar DonetskDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiDila Gori
SamtrediaDila Gori
Dila GoriDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D128-03-256 - 1
(3 - 0)
9 - 6-0.64-0.29-0.200.820.751.00T
GEO D115-03-251 - 2
(1 - 1)
2 - 7-----
GEO D110-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.42-0.34-0.360.730-0.97X
GEO D106-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.26-0.630.96-0.750.80X
INT CF17-02-251 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF16-02-252 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D108-12-241 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.64-0.26-0.20-0.9410.78T
GEO D101-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 8-----
GEO D127-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.22-0.27-0.630.98-0.750.78X
GEO D123-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.57-0.29-0.260.970.750.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Samgurali TskhSo sánh số liệuDila Gori
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Samgurali Tskh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem125.0%125.0%Xem
Dila Gori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Samgurali TskhThời gian ghi bànDila Gori
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Samgurali TskhChi tiết về HT/FTDila Gori
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Samgurali TskhSố bàn thắng trong H1&H2Dila Gori
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D107-04-2025KháchTorpedo Kutaisi1 Ngày
GEO D112-04-2025KháchDinamo Batumi6 Ngày
GEO D117-04-2025ChủFC Telavi11 Ngày
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D107-04-2025ChủDinamo Batumi1 Ngày
GEO D112-04-2025ChủFC Kolkheti Poti6 Ngày
GEO D117-04-2025KháchDinamo Tbilisi11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng50.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [3]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Samgurali Tskh VS Dila Gori ngày 09-04-2025 - Thông tin đội hình