So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
4.5
0.92
0.78
5.25
0.92
1.01
13.50
16.50
Live
0.78
4.5
0.92
0.78
5.25
0.92
1.01
11.00
13.00
Run
-0.98
1
0.68
0.96
2
0.74
3.00
2.41
2.49
BET365Sớm
0.93
4.5
0.88
0.90
5
0.90
1.02
21.00
101.00
Live
0.98
4.75
0.83
0.85
5.25
0.95
1.02
21.00
51.00
Run
-0.77
0.25
0.60
-0.43
2.5
0.32
67.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
0.92
3.75
0.92
1.00
4.25
0.82
1.39
3.73
7.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.68
0.5
-0.88
0.89
1.75
0.91
1.56
3.11
6.20
188betSớm
0.79
4.5
0.93
0.79
5.25
0.93
1.01
13.50
16.50
Live
0.79
4.5
0.93
0.79
5.25
0.93
1.01
11.00
13.00
Run
0.69
0.75
-0.97
-0.95
2
0.67
3.15
2.41
2.39
SbobetSớm
0.94
4.5
0.90
0.92
5.25
0.90
1.37
3.86
7.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.95
0.25
0.75
-0.95
1.5
0.65
1.56
3.08
6.30

Bên nào sẽ thắng?

Barcelona (w)
ChủHòaKhách
Levante UD (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona (w)So Sánh Sức MạnhLevante UD (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-1] Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
242202961566191.7%
11902501227181.8%
131300463391100.0%
660028218100.0%
[Liga F Women-14] Levante UD (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2455142238201420.8%
1213811196158.3%
12426111914833.3%
6114313416.7%

Thành tích đối đầu

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Levante UD (W)Barcelona (W)
Levante UD (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Levante UD (W)
Barcelona (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Levante UD (W)
Barcelona (W)Levante UD (W)
Barcelona (W)Levante UD (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD120-10-241 - 4
(1 - 2)
3 - 14---T---
SPA WD131-03-240 - 5
(0 - 2)
0 - 6-0.07-0.13-0.92T0.99-2.250.83TT
SPA WD114-02-241 - 1
(1 - 0)
12 - 2---H0.85-0.270.91TX
SSCW20-01-247 - 0
(5 - 0)
4 - 0---T---
SPA WD111-03-230 - 4
(0 - 1)
4 - 6---T---
SPA WD130-10-222 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.98-0.09-0.05T0.81-0.33-0.99TX
SPA WD102-02-221 - 4
(0 - 3)
2 - 12-0.05-0.08-0.99T1.00-3.750.82BT
SPA WD113-11-214 - 0
(2 - 0)
6 - 0-0.98-0.09-0.05T0.93-0.310.89TX
S Q C30-05-214 - 2
(3 - 0)
7 - 1-0.98-0.09-0.05T0.82-0.311.00TT
SPA WD104-04-217 - 1
(3 - 0)
8 - 3-0.99-0.08-0.05T0.86-0.270.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Atletico de Madrid (W)
Athletic Club Bibao (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)FC Levante Badalona (W)
Real Sociedad (W)Barcelona (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Manchester City (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Barcelona (W)
Hammarby (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Betis (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF26-01-255 - 0
(3 - 0)
7 - 2---T--
SSCW22-01-253 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.98-0.09-0.05T0.8730.95TX
SPA WD118-01-250 - 2
(0 - 0)
0 - 6-0.05-0.09-0.98T0.84-3.250.98BX
SPA WD111-01-256 - 0
(3 - 0)
8 - 2-0.99-0.07-0.06T0.834.250.93TT
SPA WD105-01-250 - 6
(0 - 3)
0 - 8-0.05-0.08-0.99T0.97-3.50.85TT
S Q C21-12-242 - 6
(2 - 2)
1 - 11-0.07-0.10-0.99T0.85-40.85HT
UEFA WUC18-12-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.81-0.19-0.12T0.981.750.78TH
SPA WD115-12-240 - 1
(0 - 0)
0 - 6---T0.84-5.250.76BX
UEFA WUC12-12-240 - 3
(0 - 2)
4 - 8-0.07-0.10-0.99T0.80-40.90BX
SPA WD107-12-244 - 1
(4 - 0)
12 - 0---T0.845.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Levante UD (w)            
Chủ - Khách
Levante UD (W)FC Levante Badalona (W)
Deportivo La Coruna WLevante UD (W)
Atletico de Madrid (W)Levante UD (W)
Real Madrid (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Sporting De Huelva (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)RCD Espanyol (W)
Madrid CFF (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Granada CF(W)
Real Betis (W)Levante UD (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD125-01-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.33-0.30-0.490.97-0.250.79X
SPA WD117-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.37-0.30-0.450.80-0.25-0.98X
SPA WD112-01-253 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.76-0.22-0.140.811.25-0.99T
SPA WD108-01-256 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.89-0.15-0.080.962.250.80T
SPA WD105-01-250 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.70-0.24-0.19-0.971.250.79X
S Q C21-12-241 - 2
(1 - 1)
2 - 5-----
SPA WD115-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.62-0.27-0.230.870.750.95X
SPA WD108-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.45-0.29-0.38-0.960.250.78T
SPA WD124-11-242 - 3
(1 - 0)
5 - 6-0.56-0.29-0.28-0.980.750.80T
SPA WD117-11-241 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.26-0.29-0.570.85-0.750.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Barcelona (w)So sánh số liệuLevante UD (w)
  • 39Tổng số ghi bàn9
  • 3.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 3Tổng số mất bàn20
  • 0.3Trung bình mất bàn2.0
  • 100.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Levante UD (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem0XemXem11XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Barcelona (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Levante UD (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Barcelona (w)Thời gian ghi bànLevante UD (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    8
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    8
    0
    4+ Bàn
    21
    2
    Bàn thắng H1
    28
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Barcelona (w)Chi tiết về HT/FTLevante UD (w)
  • 8
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Barcelona (w)Số bàn thắng trong H1&H2Levante UD (w)
  • 9
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    8
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Barcelona (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD109-02-2025KháchRCD Espanyol (W)7 Ngày
SPA WD116-02-2025ChủMadrid CFF (W)14 Ngày
SPA WD102-03-2025KháchEibar (W)28 Ngày
Levante UD (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD109-02-2025ChủReal Madrid (W)7 Ngày
SPA WD116-02-2025ChủReal Betis (W)14 Ngày
SPA WD102-03-2025KháchColegio Aleman Valencia (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 91.7%Thắng20.8% [5]
  • [0] 0.0%Hòa20.8% [5]
  • [2] 8.3%Bại58.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [9] 37.5%Thắng16.7% [4]
  • [0] 0.0%Hòa8.3% [2]
  • [2] 8.3%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    96 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    4.00 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.08 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 77.78%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Barcelona (w) VS Levante UD (w) ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình