So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.92
2.75
0.88
1.82
3.55
3.45
Live
0.80
0.5
-0.98
0.86
2.75
0.94
1.80
3.55
3.50
Run
0.63
0
-0.81
-0.29
5.5
0.09
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
1.00
3
0.80
1.73
3.80
3.60
Live
1.00
0.75
0.80
0.90
2.75
0.90
1.72
3.70
3.70
Run
0.55
0
-0.73
-0.14
5.5
0.08
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.80
0.5
0.94
0.90
2.75
0.84
1.79
3.60
3.55
Live
0.81
0.5
-0.97
0.93
2.75
0.89
1.81
3.65
3.40
Run
0.54
0
-0.70
-0.19
5.5
0.05
1.07
7.70
18.00
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
0.93
2.75
0.89
1.82
3.55
3.45
Live
0.83
0.5
-0.99
0.87
2.75
0.95
1.80
3.55
3.50
Run
0.64
0
-0.80
-0.28
5.5
0.10
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
0.84
0.5
1.00
0.97
2.75
0.85
1.84
3.33
3.61
Live
0.80
0.5
-0.96
0.97
2.75
0.85
1.80
3.36
3.74
Run
0.57
0
-0.74
-0.19
5.5
0.05
1.07
7.70
18.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Ramat Gan
ChủHòaKhách
Maccabi Herzliya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Ramat GanSo Sánh Sức MạnhMaccabi Herzliya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-7] Hapoel Ramat Gan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3118586029115758.1%
161114391734668.8%
15744211225846.7%
64111241366.7%
[ISR Leumit League-11] Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31136123951871141.9%
157442123251146.7%
166281828201137.5%
6312881050.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Ramat Gan            
Chủ - Khách
Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Ramat Gan
Maccabi HerzliyaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya
Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Ramat Gan
Maccabi HerzliyaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D215-01-241 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.46-0.32-0.32H0.900.250.94TX
ISR D231-08-231 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.43-0.29-0.37H0.780.00-0.94HX
INT CF19-12-191 - 4
(1 - 2)
- ---T---
ISR D204-05-182 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.57-0.29-0.26T0.970.750.85TX
ISR D202-03-180 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.35-0.34-0.44T0.75-0.25-0.99TH
ISR D203-11-173 - 0
(2 - 0)
8 - 6-0.55-0.30-0.27T0.810.500.95TT
ISR D231-03-173 - 2
(2 - 0)
9 - 3-0.60-0.29-0.24T0.880.750.88TT
ISR D216-12-160 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.35-0.32-0.45H0.80-0.250.96BX
ISR D208-04-162 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.51-0.31-0.30B0.960.500.80BT
ISR D222-01-163 - 1
(1 - 0)
0 - 1-0.47-0.31-0.34T0.910.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Ramat Gan            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Acre FC
Hapoel Petah TikvaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanKafr Qasim
Hapoel Rishon LezionHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Umm Al Fahm
Hapoel AfulaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Kfar Shalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D208-11-240 - 4
(0 - 1)
3 - 1-0.35-0.28-0.49T0.95-0.250.81TT
ISR D201-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.64-0.26-0.22T0.760.751.00TX
ISR D229-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.53-0.30-0.30H0.900.50.92TX
ISR D225-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.42-0.31-0.38T0.8201.00TT
ISR D218-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.30-0.43T-0.9700.79TX
ISR D213-10-241 - 3
(1 - 0)
3 - 9-0.33-0.30-0.50B0.81-0.5-0.99BT
ISR D206-10-241 - 3
(1 - 1)
2 - 3-0.56-0.28-0.29T0.800.5-0.98TT
ISR D226-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.68-0.24-0.20T0.8510.97TT
ISR D219-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 8-0.41-0.29-0.42T0.9300.89TT
ISR D212-09-240 - 6
(0 - 3)
3 - 5-0.53-0.29-0.30B0.870.50.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaKafr Qasim
Hapoel Tel AvivMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Natzrat Illit
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Rishon Lezion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D208-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.42-0.29-0.410.8600.90X
ISR D201-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.31-0.30-0.510.80-0.50.96X
ISR D229-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.75-0.22-0.150.821.251.00T
ISR D225-10-242 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.54-0.28-0.300.860.50.96T
ISR D221-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 7-0.50-0.29-0.320.990.50.83T
ISR D213-10-242 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.35-0.29-0.490.99-0.250.83T
ISR D206-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.50-0.29-0.320.990.50.83T
ISR D226-09-242 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.43-0.29-0.400.8500.97T
ISR D219-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.72-0.23-0.170.961.250.86X
ISR D212-09-242 - 5
(1 - 0)
3 - 2-0.40-0.31-0.410.8600.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Hapoel Ramat GanSo sánh số liệuMaccabi Herzliya
  • 22Tổng số ghi bàn14
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Ramat Gan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Ramat Gan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem1XemXem2XemXem76.9%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
651083.3%Xem116.7%350.0%Xem
Maccabi Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Ramat GanThời gian ghi bànMaccabi Herzliya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Ramat GanChi tiết về HT/FTMaccabi Herzliya
  • 2
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel Ramat GanSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Herzliya
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D213-12-2024KháchHapoel Raanana7 Ngày
ISR D220-12-2024KháchHapoel Kfar Saba14 Ngày
ISR D203-01-2025ChủHapoel Natzrat Illit28 Ngày
Maccabi Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D213-12-2024ChủHapoel Kfar Saba7 Ngày
ISR D220-12-2024ChủMaccabi Kabilio Jaffa14 Ngày
ISR D203-01-2025KháchHapoel Afula28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 58.1%Thắng41.9% [13]
  • [5] 16.1%Hòa19.4% [13]
  • [8] 25.8%Bại38.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [11] 35.5%Thắng19.4% [6]
  • [1] 3.2%Hòa6.5% [2]
  • [4] 12.9%Bại25.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hapoel Ramat Gan VS Maccabi Herzliya ngày 10-12-2024 - Thông tin đội hình