So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.5
-0.97
0.97
2.75
0.89
3.20
3.65
2.03
Live
0.84
-0.5
-0.95
0.99
2.75
0.88
3.05
3.60
2.11
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.15
1.5
0.03
1.01
14.00
51.00
BET365Sớm
0.83
-0.5
-0.97
1.00
2.75
0.85
3.50
3.60
2.00
Live
0.80
-0.5
-0.95
0.85
2.5
1.00
3.70
3.50
2.00
Run
-0.48
0
0.37
-0.32
1.5
0.23
1.14
5.50
67.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.5
-0.95
0.97
2.75
0.89
3.20
3.60
2.05
Live
-0.93
-0.25
0.84
0.86
2.5
-0.96
3.15
3.50
2.09
Run
0.43
-0.25
-0.52
-0.12
1.5
0.04
1.23
4.30
33.00
188betSớm
0.86
-0.5
-0.96
0.93
2.75
0.95
3.15
3.70
2.03
Live
0.88
-0.5
-0.96
0.83
2.5
-0.94
3.30
3.55
2.02
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.14
1.5
0.04
1.01
14.00
36.00
SbobetSớm
0.85
-0.5
-0.95
0.97
2.75
0.91
3.21
3.31
2.05
Live
-0.93
-0.25
0.85
0.85
2.5
-0.95
3.33
3.45
2.12
Run
1.00
-0.25
0.92
0.78
1.75
-0.88
1.60
3.09
7.40

Bên nào sẽ thắng?

Grasshopper
ChủHòaKhách
Young Boys
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrasshopperSo Sánh Sức MạnhYoung Boys
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Super League-11] Grasshopper
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31612133344301119.4%
163852123171118.8%
15348122113920.0%
60517850.0%
[SWI Super League-3] Young Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311489473650345.2%
161042331534162.5%
15447142116626.7%
63121351050.0%

Thành tích đối đầu

Grasshopper            
Chủ - Khách
GrasshopperYoung Boys
Young BoysGrasshopper
Young BoysGrasshopper
Young BoysGrasshopper
GrasshopperYoung Boys
GrasshopperYoung Boys
Young BoysGrasshopper
GrasshopperYoung Boys
Young BoysGrasshopper
Young BoysGrasshopper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL25-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.34-0.27-0.47H0.98-0.250.90BX
SUI SL28-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.64-0.23-0.22T0.991.000.89TX
SUI SL04-04-243 - 0
(3 - 0)
2 - 8-0.65-0.23-0.20B0.961.000.92BH
SUI SL20-01-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.67-0.22-0.20B0.841.00-0.96HX
SUI SL30-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.25-0.24-0.60B0.99-0.750.89BX
SUI SL25-04-234 - 1
(2 - 1)
6 - 8-0.20-0.23-0.65T0.95-1.000.93TT
SUI SL10-04-232 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.77-0.19-0.13B0.89-0.670.99BX
SUI SL21-01-231 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.25-0.25-0.58B0.95-0.750.93BH
SUI SL31-07-221 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.76-0.19-0.14H0.91-0.670.97TX
SUI SL22-05-223 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.65-0.22-0.20B0.921.000.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Grasshopper            
Chủ - Khách
Lausanne SportsGrasshopper
GrasshopperServette
LuganoGrasshopper
GrasshopperLausanne Sports
ServetteGrasshopper
GrasshopperYoung Boys
FC SionGrasshopper
Sturm GrazGrasshopper
BaselGrasshopper
GrasshopperYverdon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL22-02-252 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.60-0.25-0.23H0.890.750.99TT
SUI SL16-02-251 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.32-0.27-0.48B0.98-0.250.84BT
SUI SL08-02-251 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.55-0.27-0.26H0.830.5-0.95TX
SUI SL04-02-252 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.35-0.28-0.45H0.90-0.250.98BT
SUI SL01-02-251 - 1
(0 - 0)
13 - 1-0.63-0.24-0.21H-0.9310.81TX
SUI SL25-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.34-0.27-0.47H0.98-0.250.90BX
SUI SL18-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.55-0.29-0.25T0.820.5-0.94TX
INT CF11-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.66-0.25-0.21T0.9210.84TX
SUI SL14-12-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.62-0.24-0.22T0.810.75-0.93TX
SUI SL07-12-241 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.63-0.24-0.22H-0.9310.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Young Boys            
Chủ - Khách
WinterthurYoung Boys
Young BoysFC Sion
Young BoysYverdon
Lausanne SportsYoung Boys
Young BoysCrvena Zvezda
GrasshopperYoung Boys
Celtic FCYoung Boys
Young BoysWinterthur
Young BoysBiel Bienne
Young BoysLudogorets Razgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL15-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.21-0.22-0.650.90-10.92X
SUI SL08-02-255 - 1
(3 - 1)
5 - 6-0.59-0.26-0.230.880.751.00T
SUI SL05-02-256 - 1
(2 - 0)
8 - 2-0.76-0.19-0.130.901.50.98T
SUI SL01-02-251 - 2
(0 - 2)
7 - 5-0.43-0.28-0.370.810-0.93H
UEFA CL29-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.37-0.28-0.401.0000.88X
SUI SL25-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.34-0.27-0.47H0.98-0.250.90BX
UEFA CL22-01-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.72-0.19-0.14-0.981.50.86X
SUI SL18-01-250 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.72-0.21-0.150.901.250.98X
INT CF15-01-256 - 0
(4 - 0)
7 - 2-0.85-0.16-0.110.8320.93T
INT CF10-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

GrasshopperSo sánh số liệuYoung Boys
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Grasshopper
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem1XemXem12XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem13XemXem52%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Young Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Grasshopper
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem1XemXem10XemXem56%XemXem4XemXem16%XemXem16XemXem64%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem1XemXem7.7%XemXem10XemXem76.9%XemXem
640266.7%Xem00.0%350.0%Xem
Young Boys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrasshopperThời gian ghi bànYoung Boys
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    11
    0 Bàn
    13
    5
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    11
    15
    Bàn thắng H1
    13
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrasshopperChi tiết về HT/FTYoung Boys
  • 3
    5
    T/T
    3
    1
    T/H
    3
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    6
    8
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    0
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
GrasshopperSố bàn thắng trong H1&H2Young Boys
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    12
    9
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grasshopper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL08-03-2025KháchSt. Gallen6 Ngày
SUI SL16-03-2025ChủFC Sion14 Ngày
SUI SL30-03-2025ChủFC Zurich28 Ngày
Young Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL08-03-2025ChủLausanne Sports6 Ngày
SUI SL16-03-2025KháchBasel14 Ngày
SUI SL29-03-2025ChủSt. Gallen27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grasshopper
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 19.4%Thắng45.2% [14]
  • [12] 38.7%Hòa25.8% [14]
  • [13] 41.9%Bại29.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.7%Thắng12.9% [4]
  • [8] 25.8%Hòa12.9% [4]
  • [5] 16.1%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [4] 40.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Grasshopper VS Young Boys ngày 02-03-2025 - Thông tin đội hình