So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
0.90
0.79
2
0.91
3.50
2.98
1.90
Live
-0.93
-0.5
0.75
0.99
2
0.81
4.65
3.00
1.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.85
2
0.95
2.50
3.00
2.63
Live
0.80
-0.75
1.00
0.75
1.75
-0.95
5.00
3.10
1.73
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.80
0.99
2
0.83
2.91
2.92
2.30
Live
-0.94
-0.5
0.78
-0.90
2
0.72
4.30
3.10
1.78
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
-0.5
0.91
0.80
2
0.92
3.50
2.98
1.90
Live
-0.93
-0.5
0.76
1.00
2
0.82
4.65
3.00
1.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
0
-0.96
0.97
2
0.85
2.34
2.84
2.92
Live
-0.70
-0.25
0.54
-0.90
2
0.72
4.58
3.01
1.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Metaloglobus
ChủHòaKhách
Arges
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetaloglobusSo Sánh Sức MạnhArges
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-3] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201325371941365.0%
1071221822270.0%
10613161119260.0%
6114411416.7%
[ROM Liga II-6] Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20983201135645.0%
961212619566.7%
113718516827.3%
64111051366.7%

Thành tích đối đầu

Metaloglobus            
Chủ - Khách
ArgesMetaloglobus
MetaloglobusArges
MetaloglobusArges
MetaloglobusArges
MetaloglobusArges
ArgesMetaloglobus
MetaloglobusArges
ArgesMetaloglobus
ArgesMetaloglobus
MetaloglobusArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.60-0.30-0.22B0.900.750.86BX
ROM D205-10-241 - 2
(0 - 0)
8 - 7-0.43-0.34-0.34B-0.980.250.74BT
ROM D211-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.38-0.33-0.42H-0.990.000.81HH
ROM D203-09-231 - 1
(1 - 1)
8 - 8-0.36-0.32-0.44H0.78-0.25-0.96BX
ROM D202-11-190 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.45-0.30-0.37H1.000.250.76TX
INT CF27-07-193 - 1
(0 - 1)
0 - 3---B---
ROM D223-02-191 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.37-0.29-0.49T0.85-0.250.85TX
ROM D219-08-182 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.76-0.22-0.14B0.77-0.800.99BX
ROM D221-04-183 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.70-0.25-0.20B0.751.000.95BT
ROM D207-10-171 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.48-0.29-0.38H0.900.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Metaloglobus            
Chủ - Khách
MetaloglobusFC Voluntari
CSA Steaua BucurestiMetaloglobus
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
ArgesMetaloglobus
MetaloglobusScolar Resita
MetaloglobusUniversitatea Craiova
Corvinul HunedoaraMetaloglobus
Concordia ChiajnaMetaloglobus
MetaloglobusCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D218-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6---H--
ROM D212-04-253 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.56-0.31-0.25B0.800.5-0.98BT
ROM D208-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.31-0.31-0.50B-0.99-0.250.75BX
ROM D205-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.60-0.30-0.22B0.900.750.86BX
ROM D227-03-250 - 4
(0 - 3)
6 - 3-0.50-0.33-0.33B0.770.250.93BT
ROM D215-03-253 - 2
(1 - 1)
4 - 8---T--
ROM D208-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.60-0.32-0.24T0.900.750.80TX
ROM D222-02-252 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.33-0.34T0.950.250.81TT
ROM D216-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.32-0.33B0.890.250.87BX
ROM D210-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.54-0.31-0.27B0.850.50.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Arges            
Chủ - Khách
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC VoluntariArges
Scolar ResitaArges
ArgesMetaloglobus
CSA Steaua BucurestiArges
CS Universitatea CraiovaArges
ArgesACS Dumbravita
Scolar ResitaArges
ArgesAFC Metalul Buzau
Universitatea CraiovaArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D219-04-253 - 0
(2 - 0)
3 - 5-----
ROM D215-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.47-0.34-0.310.860.250.90X
ROM D209-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.41-0.32-0.410.8500.85X
ROM D205-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.60-0.30-0.22B0.900.750.86BX
ROM D230-03-251 - 2
(1 - 2)
9 - 3-0.45-0.33-0.330.950.250.87T
INT CF22-03-254 - 3
(0 - 2)
- -----
ROM D215-03-252 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.81-0.22-0.090.931.50.89T
ROM D208-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-----
ROM D201-03-250 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.60-0.31-0.210.890.750.93X
ROM D225-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.33-0.340.960.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

MetaloglobusSo sánh số liệuArges
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn6
  • 1.6Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem3XemXem6XemXem59.1%XemXem6XemXem27.3%XemXem15XemXem68.2%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem7XemXem7XemXem33.3%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem3XemXem5XemXem2XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Arges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem8XemXem4XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
12XemXem5XemXem6XemXem1XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MetaloglobusThời gian ghi bànArges
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    17
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    8
    Bàn thắng H1
    14
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MetaloglobusChi tiết về HT/FTArges
  • 4
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    10
    15
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
MetaloglobusSố bàn thắng trong H1&H2Arges
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    10
    16
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D203-05-2025KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc4 Ngày
ROM D210-05-2025ChủCSA Steaua Bucuresti11 Ngày
ROM D217-05-2025KháchFC Voluntari18 Ngày
Arges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D203-05-2025ChủScolar Resita4 Ngày
ROM D210-05-2025ChủFC Voluntari11 Ngày
ROM D217-05-2025KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 65.0%Thắng45.0% [9]
  • [2] 10.0%Hòa40.0% [9]
  • [5] 25.0%Bại15.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [7] 35.0%Thắng15.0% [3]
  • [1] 5.0%Hòa35.0% [7]
  • [2] 10.0%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.85 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn41.67% [5]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Metaloglobus VS Arges ngày 29-04-2025 - Thông tin đội hình