So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1.5
-0.99
-0.97
3
0.83
1.28
5.40
8.90
Live
-0.93
1.5
0.82
0.98
3
0.88
1.34
4.85
7.90
Run
-0.60
0.25
0.48
-0.53
3.5
0.41
20.00
4.60
1.23
BET365Sớm
0.83
1.75
-0.97
-0.95
3.25
0.80
1.22
6.50
11.00
Live
1.00
1.5
0.85
0.93
2.75
0.93
1.33
5.25
8.00
Run
0.92
0.25
0.92
-0.91
3.5
0.77
41.00
4.33
1.22
Mansion88Sớm
0.87
1.5
0.99
0.97
3
0.87
1.28
4.95
7.30
Live
-0.96
1.5
0.86
0.88
2.75
1.00
1.35
4.70
6.70
Run
-0.58
0.25
0.48
-0.49
3.5
0.37
28.00
3.80
1.25
188betSớm
0.88
1.5
-0.98
-0.96
3
0.84
1.28
5.40
8.90
Live
-0.94
1.5
0.86
0.87
2.75
-0.99
1.31
5.10
8.20
Run
-0.88
0.25
0.78
-0.95
3.5
0.83
11.00
3.45
1.43
SbobetSớm
0.88
1.5
0.96
0.97
3
0.85
1.27
4.75
6.90
Live
1.00
1.5
0.90
0.98
2.75
0.90
1.32
4.85
7.20
Run
0.81
0.25
-0.92
0.80
1.75
-0.93
1.11
5.90
32.00

Bên nào sẽ thắng?

AC Horsens
ChủHòaKhách
Roskilde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC HorsensSo Sánh Sức MạnhRoskilde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 7T 0H 2B
    2T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-3] AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221246382940354.5%
11533171318345.5%
11713211622363.6%
6132410616.7%
[DEN 1st Division-12] Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2241171943131218.2%
11209102161218.2%
1121892271218.2%
630349950.0%

Thành tích đối đầu

AC Horsens            
Chủ - Khách
RoskildeAC Horsens
AC HorsensRoskilde
RoskildeAC Horsens
AC HorsensRoskilde
RoskildeAC Horsens
AC HorsensRoskilde
RoskildeAC Horsens
AC HorsensRoskilde
RoskildeAC Horsens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D120-08-241 - 2
(0 - 0)
6 - 7-0.24-0.24-0.60T1.00-0.750.88TH
DEN D117-04-162 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.60-0.26-0.24T0.940.750.94TT
DEN D106-11-150 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.36-0.31-0.43T0.80-0.25-0.93TX
DEN D116-08-151 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.42-0.31-0.38T0.850.00-0.97TX
DEN D106-06-151 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.44-0.30-0.36T0.980.250.90TT
DEN D115-03-151 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.67-0.25-0.19B0.881.001.00HT
DEN D117-09-140 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.29-0.30-0.53T0.98-0.500.90TX
DEN D111-04-102 - 3
(1 - 1)
- -0.80-0.20-0.10B0.85-0.67-0.97TT
DEN D116-08-090 - 4
(0 - 2)
- -0.20-0.29-0.63T-0.97-0.750.85TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

AC Horsens            
Chủ - Khách
StromsgodsetAC Horsens
HaugesundAC Horsens
AC HorsensRanders FC
AalborgAC Horsens
Kolding FCAC Horsens
AC HorsensHerfolge Boldklub Koge
Odense BKAC Horsens
AC HorsensB93 Copenhagen
Hillerod FodboldAC Horsens
AC HorsensHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.45-0.27-0.40H-0.960.250.78TX
INT CF08-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF29-01-251 - 3
(0 - 0)
- ---B--
INT CF24-01-256 - 1
(3 - 0)
- ---B--
DEN D129-11-241 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.38-0.30-0.40T0.9800.90TT
DEN D124-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.83-0.15-0.10H0.9120.91TX
DEN D109-11-243 - 2
(2 - 1)
3 - 2-0.56-0.25-0.26B0.980.750.90BT
DEN D101-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.79-0.19-0.14T0.821.51.00TX
DEN D125-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.36-0.27-0.45B0.87-0.25-0.99BX
DEN D120-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.50-0.28-0.31T-0.980.50.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Roskilde            
Chủ - Khách
RoskildeFredericia
BK FremRoskilde
Fremad AmagerRoskilde
Mjallby AIFRoskilde
RoskildeFredericia
Hvidovre IFRoskilde
EsbjergRoskilde
RoskildeKolding FC
B93 CopenhagenRoskilde
RoskildeOdense BK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-02-252 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF01-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.37-0.28-0.470.83-0.250.93X
INT CF25-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.46-0.29-0.370.960.250.80X
INT CF17-01-254 - 0
(1 - 0)
4 - 0-----
DEN D130-11-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.23-0.24-0.61-0.97-0.750.85X
DEN D122-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.65-0.24-0.200.9910.89X
DEN D110-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.60-0.24-0.250.900.750.98X
DEN D102-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.21-0.26-0.660.84-10.98X
DEN D125-10-240 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.49-0.26-0.33-0.960.50.84X
DEN D118-10-241 - 5
(0 - 2)
7 - 5-0.16-0.20-0.72-0.98-1.250.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

AC HorsensSo sánh số liệuRoskilde
  • 11Tổng số ghi bàn6
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.6
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem2XemXem12XemXem22.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
AC Horsens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem3XemXem16.7%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Roskilde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AC HorsensThời gian ghi bànRoskilde
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AC HorsensChi tiết về HT/FTRoskilde
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    0
    H/T
    8
    4
    H/H
    0
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    8
    B/B
ChủKhách
AC HorsensSố bàn thắng trong H1&H2Roskilde
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    4
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    1
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AC Horsens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D102-03-2025KháchVendsyssel7 Ngày
DEN D109-03-2025KháchHobro14 Ngày
DEN D115-03-2025ChủEsbjerg20 Ngày
Roskilde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D102-03-2025ChủHillerod Fodbold7 Ngày
DEN D109-03-2025ChủVendsyssel14 Ngày
DEN D115-03-2025KháchHerfolge Boldklub Koge20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AC Horsens
Chấn thương
Roskilde

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng18.2% [4]
  • [4] 18.2%Hòa4.5% [4]
  • [6] 27.3%Bại77.3% [17]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng9.1% [2]
  • [3] 13.6%Hòa4.5% [1]
  • [3] 13.6%Bại36.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

AC Horsens VS Roskilde ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình