So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.85
0.85
2.25
0.95
2.21
3.30
2.90
Live
0.90
0.25
0.98
1.00
2.5
0.86
2.17
3.30
2.96
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.17
3.5
0.03
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.85
2.25
0.95
2.25
3.20
3.00
Live
0.85
0.25
0.95
0.77
2.25
-0.98
2.15
3.30
3.30
Run
0.50
0
-0.67
-0.11
3.5
0.06
126.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.88
0.89
2.25
0.95
2.15
3.05
3.00
Live
0.91
0.25
0.99
-0.93
2.5
0.80
2.17
3.20
3.05
Run
0.50
0
-0.60
-0.16
3.5
0.08
231.00
6.50
1.06
188betSớm
0.98
0.25
0.86
0.86
2.25
0.96
2.21
3.30
2.90
Live
0.91
0.25
0.99
-0.99
2.5
0.87
2.17
3.30
2.96
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.16
3.5
0.04
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
1.00
0.25
0.84
0.87
2.25
0.95
2.23
3.05
2.90
Live
0.92
0.25
0.98
-0.93
2.5
0.81
2.14
3.20
3.11
Run
0.50
0
-0.60
-0.20
3.5
0.10
125.00
7.70
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Austria Lustenau
ChủHòaKhách
Kapfenberg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Austria LustenauSo Sánh Sức MạnhKapfenberg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-11] Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2141161519231119.0%
101637991410.0%
1135381014627.3%
6312641050.0%
[AUT 2.Liga-4] Kapfenberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221138353636450.0%
11614231719654.5%
11524121917545.5%
6222119833.3%

Thành tích đối đầu

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
KapfenbergAustria Lustenau
KapfenbergAustria Lustenau
Austria LustenauKapfenberg
Austria LustenauKapfenberg
KapfenbergAustria Lustenau
KapfenbergAustria Lustenau
Austria LustenauKapfenberg
KapfenbergAustria Lustenau
Austria LustenauKapfenberg
KapfenbergAustria Lustenau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D213-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.41-0.29-0.40T0.880.000.94TX
AUT D222-04-221 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.20-0.25-0.65T0.86-1.000.96HH
AUT D215-10-216 - 0
(5 - 0)
8 - 1-0.71-0.22-0.17T0.94-0.800.88TT
AUT D216-04-211 - 1
(0 - 1)
5 - 0-0.49-0.29-0.34H0.800.25-0.98TX
AUT D224-11-200 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.39-0.27-0.46T0.80-0.25-0.98TX
AUT D217-07-200 - 6
(0 - 2)
5 - 8-0.31-0.24-0.55T1.00-0.500.82TT
AUT D225-10-193 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.67-0.23-0.20T0.881.001.00TT
AUT D226-04-192 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.36-0.29-0.45B0.84-0.25-0.96BX
AUT D229-09-182 - 3
(1 - 2)
0 - 2-0.56-0.28-0.27B-0.970.750.85BT
AUT D204-05-180 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.42-0.28-0.40T0.880.001.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
Austria LustenauSt. Gallen
Floridsdorfer ACAustria Lustenau
Austria LustenauSV Horn
Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau
Austria LustenauSt.Polten
Austria LustenauFC Dornbirn 1913
Austria LustenauFC Zurich U21
Austria LustenauFC Luzern U21
Austria LustenauFC Gossau
Bruhl SGAustria Lustenau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-03-252 - 1
(1 - 0)
- ---T--
AUT D214-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.38-0.32-0.40H0.9500.87HX
AUT D207-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.60-0.27-0.23T0.890.750.93TX
AUT D228-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.28-0.35B0.900.250.92BX
AUT D221-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.37-0.29-0.44B0.78-0.25-0.96BX
INT CF12-02-253 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.74-0.23-0.18T0.851.250.85TH
INT CF08-02-253 - 1
(1 - 1)
- ---T--
INT CF01-02-254 - 1
(2 - 1)
6 - 4---T--
INT CF01-02-254 - 1
(3 - 0)
- ---T--
INT CF25-01-250 - 4
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 0%

Kapfenberg            
Chủ - Khách
SK Austria KlagenfurtKapfenberg
KapfenbergASK Voitsberg
St.PoltenKapfenberg
KapfenbergSturm Graz (Youth)
Floridsdorfer ACKapfenberg
KapfenbergWolfsberger AC Amateure
Trenkwalder Admira WackerKapfenberg
Grazer AKKapfenberg
KapfenbergSV Gloggnitz
KapfenbergTrenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF20-03-253 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.75-0.20-0.171.001.50.82T
AUT D216-03-253 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.32-0.29-0.49-0.98-0.250.80T
AUT D207-03-253 - 1
(1 - 0)
10 - 5-0.54-0.29-0.270.850.50.97T
AUT D201-03-251 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.46-0.27-0.370.990.250.83X
AUT D221-02-251 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.44-0.30-0.36-0.980.250.80X
INT CF12-02-254 - 1
(3 - 1)
- -----
INT CF31-01-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.68-0.24-0.220.8010.90X
INT CF25-01-254 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.70-0.22-0.200.941.250.82T
INT CF17-01-252 - 1
(2 - 1)
9 - 4-0.88-0.15-0.130.772.250.93X
AUT D206-12-243 - 4
(1 - 1)
2 - 5-0.29-0.29-0.530.93-0.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Austria LustenauSo sánh số liệuKapfenberg
  • 21Tổng số ghi bàn17
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn20
  • 0.7Trung bình mất bàn2.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem4XemXem20%XemXem16XemXem80%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Kapfenberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Austria Lustenau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem6XemXem9XemXem25%XemXem4XemXem20%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem3XemXem5XemXem3XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
60330.0%Xem00.0%583.3%Xem
Kapfenberg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem5XemXem6XemXem45%XemXem7XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Austria LustenauThời gian ghi bànKapfenberg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    10
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Austria LustenauChi tiết về HT/FTKapfenberg
  • 2
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    14
    10
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Austria LustenauSố bàn thắng trong H1&H2Kapfenberg
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    15
    11
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Austria Lustenau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D205-04-2025KháchSturm Graz (Youth)7 Ngày
AUT D212-04-2025ChủTrenkwalder Admira Wacker14 Ngày
AUT D218-04-2025ChủFC Liefering20 Ngày
Kapfenberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D205-04-2025ChủLafnitz7 Ngày
AUT D212-04-2025KháchFC Liefering14 Ngày
AUT D218-04-2025ChủSKU Amstetten20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Austria Lustenau
Chấn thương
Kapfenberg

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng50.0% [11]
  • [11] 52.4%Hòa13.6% [11]
  • [6] 28.6%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.8%Thắng22.7% [5]
  • [6] 28.6%Hòa9.1% [2]
  • [3] 14.3%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Austria Lustenau VS Kapfenberg ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình