[LUX National Division-5] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 42 | 5 | 52.2% |
11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 9 | 20 | 7 | 54.5% |
12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 10 | 22 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 13 | 66.7% |
[LUX National Division-2] F91 Dudelange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 26 | 47 | 2 | 60.9% |
11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 22 | 5 | 63.6% |
12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 10 | 25 | 2 | 58.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 12 | 66.7% |
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 30-03-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 05-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-09-22 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-04-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 21-11-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-05-21 | 2 - 6 (1 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-02-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-11-19 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 30-03-19 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 05-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | T | 0.90 | -1.25 | 0.86 | T | X |
UEFA ECL | 18-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.83 | -0.18 | -0.11 | B | 0.91 | 1.75 | 0.91 | B | T |
UEFA ECL | 11-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.22 | -0.26 | -0.63 | H | 0.98 | -0.75 | 0.78 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA ECL | 31-07-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 7 - 5 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | 0.84 | 2.5 | 0.98 | T | ||
UEFA ECL | 25-07-24 | 2 - 6 (2 - 4) | 11 - 6 | -0.19 | -0.23 | -0.70 | 0.80 | -1.25 | 0.96 | T | ||
UEFA ECL | 18-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | 0.99 | 0.75 | 0.77 | X | ||
UEFA ECL | 11-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | -0.21 | -0.29 | -0.63 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
UNA Strassen |
UNA Strassen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 4 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | Progres Niedercorn | 8 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | CS Petange | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Fola Esch | 4 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | Hostert | 8 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 29 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật