Bên nào sẽ thắng?

Turk Metal Kirikkale
ChủHòaKhách
EdirnesporGenclik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Turk Metal KirikkaleSo Sánh Sức MạnhEdirnesporGenclik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Third League-7] Turk Metal Kirikkale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271368382945748.1%
13751201026753.8%
14617181919642.9%
622288833.3%
[TUR Third League-14] EdirnesporGenclik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2756162353211418.5%
133281525111423.1%
14248828101114.3%
602421720.0%

Thành tích đối đầu

Turk Metal Kirikkale            
Chủ - Khách
EdirnesporGenclikTurk Metal Kirikkale
EdirnesporGenclikTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleEdirnesporGenclik
Turk Metal KirikkaleEdirnesporGenclik
EdirnesporGenclikTurk Metal Kirikkale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 3B29-09-242 - 1
(0 - 0)
- ---B---
TUR 3B04-02-243 - 0
(1 - 0)
- ---B---
TUR 3B23-09-232 - 1
(0 - 1)
- ---T---
TUR 3B30-01-223 - 0
(2 - 0)
4 - 7---T---
TUR 3B19-09-210 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.46-0.32-0.34H0.920.250.90TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Turk Metal Kirikkale            
Chủ - Khách
Kahramanmaras BldTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleAgri 1970 Spor
Tepecik BldTurk Metal Kirikkale
Erciyes 38Turk Metal Kirikkale
Turk Metal Kirikkale1926 Polatli Belediye
Hekimoglu TrabzonTurk Metal Kirikkale
Nilufer BelediyeTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleBergama Belediyespor
Nigde BelediyesporTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleOrduspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 3B02-02-253 - 1
(1 - 0)
- ---B--
TUR 3B26-01-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
TUR 3B19-01-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3---T--
TUR 3B15-12-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
TUR 3B08-12-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--
TUR Cup04-12-243 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.27-0.23B0.740.750.96BT
TUR 3B30-11-242 - 1
(0 - 0)
2 - 3---B--
TUR 3B24-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4---T--
TUR 3B17-11-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
TUR 3B10-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.32-0.31-0.51T0.75-0.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

EdirnesporGenclik            
Chủ - Khách
EdirnesporGenclikNigde Belediyespor
Kahramanmaras BldEdirnesporGenclik
EdirnesporGenclikOrduspor
EdirnesporGenclikAgri 1970 Spor
Mardin BBEdirnesporGenclik
Tepecik BldEdirnesporGenclik
EdirnesporGenclikDenizlispor
Erciyes 38EdirnesporGenclik
EdirnesporGenclikTurgutluspor
1926 Polatli BelediyeEdirnesporGenclik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 3B02-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR 3B26-01-255 - 0
(3 - 0)
- -----
TUR 3B19-01-250 - 4
(0 - 3)
- -----
TUR 3B15-12-241 - 2
(0 - 1)
- -----
TUR 3B08-12-246 - 1
(4 - 0)
- -----
TUR 3B01-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
TUR 3B24-11-241 - 2
(1 - 1)
- -----
TUR 3B17-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.48-0.32-0.350.880.250.82X
TUR 3B10-11-242 - 1
(1 - 1)
- -----
TUR 3B03-11-240 - 2
(0 - 2)
5 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Turk Metal KirikkaleSo sánh số liệuEdirnesporGenclik
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Turk Metal Kirikkale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
EdirnesporGenclik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
Turk Metal Kirikkale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem
EdirnesporGenclik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem00.0%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Turk Metal KirikkaleThời gian ghi bànEdirnesporGenclik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    17
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Turk Metal KirikkaleChi tiết về HT/FTEdirnesporGenclik
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Turk Metal KirikkaleSố bàn thắng trong H1&H2EdirnesporGenclik
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Turk Metal Kirikkale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR 3B16-02-2025ChủZonguldak7 Ngày
TUR 3B23-02-2025KháchSebat Genclikspor14 Ngày
TUR 3B02-03-2025ChủTurgutluspor21 Ngày
EdirnesporGenclik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR 3B16-02-2025ChủBergama Belediyespor7 Ngày
TUR 3B23-02-2025KháchZonguldak14 Ngày
TUR 3B02-03-2025ChủNilufer Belediye21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 48.1%Thắng18.5% [5]
  • [6] 22.2%Hòa22.2% [5]
  • [8] 29.6%Bại59.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng7.4% [2]
  • [5] 18.5%Hòa14.8% [4]
  • [1] 3.7%Bại29.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Turk Metal Kirikkale VS EdirnesporGenclik ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình