So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-1
0.85
0.87
3.75
0.89
4.15
4.55
1.52
Live
1.00
-1
0.76
0.79
3.75
0.97
4.40
4.70
1.47
Run
0.58
-0.25
-0.76
-0.66
5.5
0.46
26.00
9.90
1.02
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.90
3
0.90
3.25
3.80
1.83
Live
0.98
-1
0.83
0.90
3.75
0.90
4.00
4.75
1.53
Run
0.62
-0.25
-0.80
-0.63
5.5
0.47
51.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.90
-0.5
0.86
0.86
3
0.90
4.25
4.25
1.54
Live
-0.97
-1
0.81
0.73
3.5
-0.92
4.40
4.30
1.52
Run
0.67
-0.25
-0.83
-0.69
5.5
0.51
6.20
1.68
2.75
188betSớm
0.92
-1
0.86
0.88
3.75
0.90
4.15
4.55
1.52
Live
0.91
-1.25
0.87
0.88
3.75
0.90
4.85
4.90
1.41
Run
0.59
-0.25
-0.75
-0.65
5.5
0.47
26.00
9.90
1.02
SbobetSớm
0.92
-1
0.92
0.77
3.5
-0.95
4.07
4.11
1.51
Live
-0.90
-1
0.74
0.72
3.5
-0.90
4.79
4.54
1.44
Run
0.85
-0.5
0.99
-0.79
5.5
0.65
300.00
7.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Leiknir Reykjavik
ChủHòaKhách
IBV Vestmannaeyjar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leiknir ReykjavikSo Sánh Sức MạnhIBV Vestmannaeyjar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-5] Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
50231320250.0%
00000000%
00000000%
61321415616.7%
[ICE LC-4] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51139134420.0%
00000000%
00000000%
61141311416.7%

Thành tích đối đầu

Leiknir Reykjavik            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 15-0.29-0.25-0.58H0.92-0.750.90BX
ICE D106-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.73-0.21-0.19B0.84-0.800.98TX
ICE LC08-03-230 - 2
(0 - 2)
8 - 4---B---
ICE PR29-10-221 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.66-0.22-0.21B0.871.00-0.99HX
ICE PR24-07-221 - 4
(0 - 2)
2 - 9-0.44-0.27-0.37B-0.960.250.84BT
ICE PR01-05-221 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.40-0.29-0.40H0.940.000.94HX
ICE LC20-02-214 - 1
(4 - 0)
10 - 4-0.68-0.21-0.23T1.00-0.800.82TT
ICE D102-09-200 - 2
(0 - 2)
- -0.50-0.28-0.34T1.000.500.86TX
ICE D107-07-202 - 4
(1 - 1)
2 - 4-0.39-0.28-0.45B0.79-0.25-0.95BT
ICE LC11-03-171 - 3
(1 - 1)
4 - 8-0.37-0.27-0.47B0.92-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Leiknir Reykjavik            
Chủ - Khách
UMF SelfossLeiknir Reykjavik
Vikingur ReykjavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikKR Reykjavik
Leiknir ReykjavikIR Reykjavik
FjolnirLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikDalvik Reynir
Leiknir ReykjavikThor Akureyri
GrindavikLeiknir Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC06-02-255 - 5
(2 - 3)
11 - 5-0.35-0.25-0.52H0.88-0.50.94BT
REYT25-01-253 - 2
(1 - 1)
- -0.90-0.16-0.10B0.7021.00TT
REYT20-01-252 - 3
(1 - 1)
1 - 15---B--
REYT09-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.39-0.25-0.48T0.85-0.250.91TX
REYT04-01-252 - 2
(1 - 2)
7 - 8-0.51-0.25-0.36H0.960.50.80TT
ICE D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 15-0.29-0.25-0.58H0.92-0.750.90BX
ICE D108-09-242 - 3
(0 - 3)
8 - 1-0.45-0.27-0.43T0.8000.90TT
ICE D131-08-242 - 1
(1 - 1)
17 - 1-0.76-0.20-0.16T0.891.50.93TX
ICE D124-08-245 - 1
(2 - 1)
6 - 11-0.47-0.27-0.38T0.970.250.85TT
ICE D118-08-243 - 3
(0 - 1)
7 - 4-0.42-0.27-0.41H0.8800.94HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarGrindavik
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarAfturelding
IBV VestmannaeyjarGrotta Seltjarnarnes
IBV VestmannaeyjarIR Reykjavik
FjolnirIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarUMF Njardvik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC15-02-251 - 0
(1 - 0)
0 - 17-----
ICE LC08-02-253 - 2
(2 - 2)
- -0.74-0.20-0.190.921.50.84T
ICE D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 15-0.29-0.25-0.58H0.92-0.750.90BX
ICE D108-09-246 - 0
(4 - 0)
12 - 2-0.81-0.19-0.150.911.750.79T
ICE D130-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 10-0.36-0.26-0.50-0.99-0.250.81T
ICE D124-08-242 - 3
(1 - 1)
7 - 2-0.56-0.26-0.300.980.750.84T
ICE D118-08-242 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.84-0.15-0.110.9020.92X
ICE D114-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.64-0.23-0.250.9910.83T
ICE D109-08-241 - 5
(0 - 4)
9 - 7-0.41-0.27-0.440.9600.86T
ICE D103-08-242 - 1
(0 - 1)
17 - 9-0.71-0.22-0.190.901.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Leiknir ReykjavikSo sánh số liệuIBV Vestmannaeyjar
  • 27Tổng số ghi bàn24
  • 2.7Trung bình ghi bàn2.4
  • 22Tổng số mất bàn16
  • 2.2Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Leiknir Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
IBV Vestmannaeyjar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leiknir ReykjavikThời gian ghi bànIBV Vestmannaeyjar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leiknir ReykjavikChi tiết về HT/FTIBV Vestmannaeyjar
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Leiknir ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2IBV Vestmannaeyjar
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leiknir Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC28-02-2025ChủStjarnan Gardabaer5 Ngày
ICE LC07-03-2025KháchKeflavik12 Ngày
ICE D102-05-2025KháchThrottur Reykjavik68 Ngày
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC01-03-2025KháchKR Reykjavik6 Ngày
ICE LC08-03-2025KháchUMF Selfoss13 Ngày
ICE PR07-04-2025KháchVikingur Reykjavik43 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [2] 40.0%Hòa20.0% [1]
  • [3] 60.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.60 
  • TB mất điểm
    4.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    2.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 40.00%Hòa20.00% [1]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Leiknir Reykjavik VS IBV Vestmannaeyjar ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình