So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
1.00
2
0.80
2.57
2.90
2.89
Live
0.86
-0.25
0.96
0.84
2
0.96
3.25
3.05
2.26
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
2.5
0.01
18.50
1.01
26.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
2
0.90
2.50
2.88
2.75
Live
0.85
-0.25
0.95
0.87
2
0.92
3.10
2.90
2.25
Run
0.42
0
-0.57
-0.10
2.5
0.05
12.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.92
0
0.92
1.00
2
0.82
3.20
2.92
2.24
Live
-0.74
0
0.58
0.90
2
0.92
3.30
3.00
2.17
Run
0.42
0
-0.54
-0.28
2.5
0.14
1.08
6.10
98.00
188betSớm
0.81
0
-0.97
-0.99
2
0.81
2.57
2.90
2.89
Live
0.87
-0.25
0.97
0.85
2
0.97
3.25
3.05
2.26
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.12
2.5
0.02
18.00
1.02
26.00
SbobetSớm
0.96
0
0.92
-0.96
2
0.82
2.63
2.82
2.58
Live
-0.83
0
0.70
1.00
2
0.86
2.98
2.84
2.30
Run
0.50
0
-0.60
-0.27
2.5
0.17
5.80
1.20
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Al Masry
ChủHòaKhách
Ceramica Cleopatra FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Al MasrySo Sánh Sức MạnhCeramica Cleopatra FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY LC-4] Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
303033340.0%
202022240.0%
101011140.0%
6231107933.3%
[EGY LC-3] Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111464333.3%
2101353250.0%
101011130.0%
63121381050.0%

Thành tích đối đầu

Al Masry            
Chủ - Khách
Ceramica Cleopatra FCAl Masry
Al MasryCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCAl Masry
Al MasryCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCAl Masry
Al MasryCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCAl Masry
Al MasryCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCAl Masry
Al MasryCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D131-12-241 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.39-0.34-0.35H0.830.000.99HX
EGY D123-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.43-0.30-0.39B0.800.00-0.98BX
EGY D114-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.43-0.30-0.34H-0.980.250.80TX
EGY LC22-07-231 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.40-0.36-0.34B0.800.00-0.93BT
EGY D112-02-233 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.40-0.36-0.32B-0.880.250.76BT
EGY D118-10-220 - 3
(0 - 2)
9 - 3-0.52-0.30-0.26B0.930.500.95BT
EGY D122-07-221 - 4
(1 - 2)
8 - 5-0.34-0.32-0.44T0.83-0.250.99TT
EGY D117-02-221 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.47-0.33-0.29H0.830.250.99TX
EGY D116-06-211 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.36-0.35-0.41T-0.980.000.80TT
EGY D126-02-212 - 2
(2 - 2)
4 - 3-0.45-0.33-0.33H0.950.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Al Masry            
Chủ - Khách
NBE SCAl Masry
Al MasryZED FC
Pyramids FCAl Masry
NBE SCAl Masry
Al MasryFuture FC
Smouha SCAl Masry
Al MasryIsmaily
Ghazl El MahallahAl Masry
Al MasryNBE SC
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC24-03-251 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.44-0.36-0.33H-0.980.250.80TT
EGY LC19-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.44-0.36-0.28H0.940.250.94TT
EGY D112-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.58-0.28-0.22H0.920.750.96TX
EGYCup07-03-253 - 1
(2 - 0)
7 - 10-0.44-0.34-0.34B-0.990.250.81BT
EGY D103-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.49-0.37-0.22T-0.950.50.83TT
EGY D127-02-250 - 3
(0 - 2)
7 - 6-0.34-0.35-0.39T-0.9300.80TT
EGY D122-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.61-0.29-0.19H0.860.75-0.98TX
EGY D118-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.28-0.31-0.49B-0.97-0.250.79BX
EGY D112-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.47-0.35-0.26H0.820.25-0.94TX
EGY D108-02-251 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.26-0.35-0.47T1.00-0.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Ceramica Cleopatra FC            
Chủ - Khách
Ceramica Cleopatra FCGhazl El Mahallah
Ceramica Cleopatra FCEl Gouna FC
Pyramids FCCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPetrojet
El Gouna FCCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCEnppi
ZED FCCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPharco
Ceramica Cleopatra FCSmouha SC
Ghazl El MahallahCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC22-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.47-0.37-0.290.780.25-0.96T
EGYCup15-03-253 - 1
(2 - 0)
7 - 11-0.59-0.31-0.220.700.5-0.94T
EGY D105-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.57-0.29-0.230.970.750.91T
EGY D128-02-254 - 1
(3 - 1)
4 - 4-0.55-0.32-0.220.830.5-0.95T
EGY D122-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 12-0.26-0.34-0.47-0.93-0.250.81H
EGY D117-02-252 - 2
(2 - 1)
5 - 1-0.62-0.28-0.180.810.75-0.99T
EGY D112-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.34-0.34-0.40-0.9400.82H
EGY D106-02-251 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.59-0.29-0.200.920.750.90T
EGY D102-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.50-0.29-0.291.000.50.82X
EGY D126-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.24-0.31-0.530.94-0.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Al MasrySo sánh số liệuCeramica Cleopatra FC
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem466.7%00.0%Xem
Al Masry
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ceramica Cleopatra FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Al MasryThời gian ghi bànCeramica Cleopatra FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Al MasryChi tiết về HT/FTCeramica Cleopatra FC
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Al MasrySố bàn thắng trong H1&H2Ceramica Cleopatra FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Al Masry
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF Cup03-04-2025ChủSimba Sports Club1 Ngày
CAF Cup10-04-2025KháchSimba Sports Club8 Ngày
EGY D113-04-2025ChủPetrojet11 Ngày
Ceramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D112-04-2025KháchPharco10 Ngày
EGY LC23-04-2025KháchZED FC21 Ngày
EGY D101-05-2025ChủNBE SC29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [3] 100.0%Hòa33.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 66.7%Hòa33.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 100.00%Hòa33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Al Masry VS Ceramica Cleopatra FC ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình