So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
0.90
2
0.90
1.62
3.40
7.00
Live
0.92
0.75
0.87
0.97
2
0.82
1.72
3.00
6.00
Run
0.52
0
-0.70
-0.16
0.5
0.09
9.50
1.07
12.00
Mansion88Sớm
0.87
0.75
0.93
-0.98
2
0.78
1.63
3.10
5.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.48
0
-0.68
-0.22
0.5
0.10
4.80
1.26
8.40
SbobetSớm
-0.94
0.75
0.78
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.61
0
-0.78
-0.19
0.5
0.05
11.50
1.04
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Panahaiki-2005
ChủHòaKhách
Panargiakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Panahaiki-2005So Sánh Sức MạnhPanargiakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-12] Panahaiki-2005
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2467111825321225.0%
1244410916933.3%
1223781691116.7%
612359516.7%
[GRE Super League 2-13] Panargiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2355131731281321.7%
1122751481318.2%
12336121712925.0%
60332830.0%

Thành tích đối đầu

Panahaiki-2005            
Chủ - Khách
Panahaiki-2005Panargiakos
PanargiakosPanahaiki-2005
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D226-01-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1---H---
GRE D209-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 5---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Panahaiki-2005            
Chủ - Khách
Asteras Tripoli BPanahaiki-2005
Chania KissamikosPanahaiki-2005
Egaleo AthensPanahaiki-2005
Panahaiki-2005Panargiakos
Panahaiki-2005Chania Kissamikos
PanioniosPanahaiki-2005
Panahaiki-2005OFI Crete
Panahaiki-2005Kalamata AO
OFI CretePanahaiki-2005
AE KifisiasPanahaiki-2005
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D202-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.35-0.34-0.41T-0.9600.78TT
GRE D222-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.67-0.28-0.18B0.9810.78HX
GRE D202-02-253 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.38-0.36-0.38B0.9100.91BT
GRE D226-01-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1---H--
GRE D219-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.31-0.34-0.47H0.89-0.250.87BX
GRE D212-01-253 - 1
(2 - 1)
4 - 5---B--
GRE Cup09-01-251 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.20-0.24-0.64B0.85-10.97BT
GRE D222-12-240 - 1
(0 - 1)
6 - 0---B--
GRE Cup18-12-245 - 0
(4 - 0)
10 - 1-0.82-0.20-0.11B0.821.51.00BT
GRE D215-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.84-0.21-0.07B0.851.50.97BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 67%

Panargiakos            
Chủ - Khách
Chania KissamikosPanargiakos
PanargiakosAEK Athens B
IlioupoliPanargiakos
Panahaiki-2005Panargiakos
PanargiakosAEK Athens B
Egaleo AthensPanargiakos
PanargiakosAsteras Tripoli B
PanargiakosChania Kissamikos
PanioniosPanargiakos
PanargiakosKalamata AO
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D208-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.71-0.25-0.15-0.981.250.74X
GRE D222-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-----
GRE D202-02-251 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.50-0.34-0.28-0.980.50.80T
GRE D226-01-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1---H--
GRE D217-01-250 - 3
(0 - 0)
6 - 3-----
GRE D212-01-251 - 0
(0 - 0)
1 - 1-----
GRE D222-12-241 - 2
(1 - 2)
9 - 1-0.47-0.32-0.320.850.250.97T
GRE D215-12-242 - 2
(2 - 0)
- -----
GRE D209-12-244 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.74-0.25-0.110.951.250.81T
GRE D202-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.25-0.34-0.530.95-0.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Panahaiki-2005So sánh số liệuPanargiakos
  • 6Tổng số ghi bàn5
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.5
  • 19Tổng số mất bàn17
  • 1.9Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Panahaiki-2005
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Panargiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Panahaiki-2005
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem5XemXem2XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem0XemXem3XemXem2XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
613216.7%Xem583.3%116.7%Xem
Panargiakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Panahaiki-2005Thời gian ghi bànPanargiakos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    20
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Panahaiki-2005Chi tiết về HT/FTPanargiakos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    19
    20
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Panahaiki-2005Số bàn thắng trong H1&H2Panargiakos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    19
    20
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panahaiki-2005
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D230-03-2025ChủChania Kissamikos7 Ngày
GRE D206-04-2025ChủAsteras Tripoli B14 Ngày
GRE D227-04-2025ChủAEK Athens B35 Ngày
Panargiakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D230-03-2025KháchAEK Athens B7 Ngày
GRE D213-04-2025ChủChania Kissamikos21 Ngày
GRE D227-04-2025KháchAsteras Tripoli B35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Panahaiki-2005
Chấn thương
Panargiakos

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 25.0%Thắng21.7% [5]
  • [7] 29.2%Hòa21.7% [5]
  • [11] 45.8%Bại56.5% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng13.0% [3]
  • [4] 16.7%Hòa13.0% [3]
  • [4] 16.7%Bại26.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.22
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Panahaiki-2005 VS Panargiakos ngày 22-03-2025 - Thông tin đội hình