So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.92
2.5
0.88
3.10
3.30
2.02
Live
0.76
-0.25
-0.93
-0.94
2.5
0.76
2.65
3.25
2.29
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
-1
0.93
0.95
3
0.90
4.50
4.00
1.57
Live
0.98
-0.25
0.88
0.88
2.25
0.98
3.20
3.20
2.05
Run
0.78
-0.25
-0.91
-
-
-
2.75
3.20
2.30
Mansion88Sớm
0.95
-0.25
0.79
0.89
2.5
0.85
3.25
3.40
1.92
Live
0.76
-0.25
-0.93
0.87
2.5
0.95
2.62
3.35
2.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
-0.5
-0.97
0.93
2.5
0.89
3.10
3.30
2.02
Live
0.77
-0.25
-0.92
-0.93
2.5
0.76
2.65
3.25
2.29
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.96
0.92
2.25
0.90
2.83
3.03
2.28
Live
0.85
-0.25
0.99
0.72
2.25
-0.90
2.87
3.13
2.21
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Wuppertaler
ChủHòaKhách
SV Rodinghausen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WuppertalerSo Sánh Sức MạnhSV Rodinghausen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 2B
    2T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-14] Wuppertaler
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2877143146281425.0%
155372127181233.3%
132471019101615.4%
60242720.0%
[GER Regionalliga-7] SV Rodinghausen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281297422945742.9%
14833231227357.1%
14464191718928.6%
614121716.7%

Thành tích đối đầu

Wuppertaler            
Chủ - Khách
SV RodinghausenWuppertaler
SV RodinghausenWuppertaler
WuppertalerSV Rodinghausen
WuppertalerSV Rodinghausen
SV RodinghausenWuppertaler
SV RodinghausenWuppertaler
WuppertalerSV Rodinghausen
SV RodinghausenWuppertaler
WuppertalerSV Rodinghausen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg28-09-243 - 0
(1 - 0)
- -0.61-0.25-0.24B0.840.750.98BH
GER Reg10-02-240 - 4
(0 - 2)
- -0.38-0.31-0.44T-0.950.000.77TT
GER Reg19-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.50-0.28-0.35T-0.980.500.80TX
GER Reg18-03-231 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.51-0.29-0.32T0.950.500.87TX
GER Reg01-10-222 - 1
(1 - 1)
- -0.45-0.29-0.39B-0.960.250.78BT
GER Reg11-12-211 - 1
(0 - 0)
- -0.41-0.29-0.41H0.910.000.91HX
GER Reg14-08-212 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.46-0.29-0.37T1.000.250.82TX
GER Reg13-03-211 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.30-0.37H-0.960.250.80TX
GER Reg17-10-200 - 0
(0 - 0)
- -0.44-0.29-0.39H0.800.00-0.98HX

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Wuppertaler            
Chủ - Khách
Schalke 04 (Youth)Wuppertaler
WuppertalerWiedenbruck
Fortuna KolnWuppertaler
WuppertalerFortuna Dusseldorf (Youth)
SC Paderborn 07 IIWuppertaler
WuppertalerEintracht Hohkeppel
WuppertalerFC Eintracht Rheine
Rot-Weiss OberhausenWuppertaler
WuppertalerRatingen SV
VfL BochumWuppertaler
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg08-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.29-0.34B0.820.250.94BX
GER Reg01-03-250 - 1
(0 - 0)
- -0.49-0.29-0.34B0.800.250.96BX
GER Reg21-02-251 - 0
(0 - 0)
- -0.65-0.25-0.22B-0.9810.80HX
GER Reg15-02-251 - 1
(1 - 1)
- -0.48-0.28-0.36H0.850.250.99TX
GER Reg08-02-252 - 0
(1 - 0)
- -0.47-0.29-0.36B0.920.250.90BX
GER Reg01-02-251 - 1
(1 - 1)
- -0.46-0.29-0.36H0.940.250.90TX
INT CF25-01-253 - 1
(1 - 1)
- ---T--
GER Reg24-01-253 - 2
(1 - 1)
- -0.64-0.25-0.24B0.800.75-0.96BT
INT CF08-01-251 - 2
(1 - 2)
- ---B--
INT CF05-01-256 - 2
(3 - 1)
12 - 1---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

SV Rodinghausen            
Chủ - Khách
SV RodinghausenMonchengladbach AM.
Koln AmSV Rodinghausen
SV RodinghausenDuren
Bocholt FCSV Rodinghausen
Uerdingen KFC 05SV Rodinghausen
SV RodinghausenSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckSV Rodinghausen
FC Eintracht RheineSV Rodinghausen
SV RodinghausenBSV Rehden
SV RodinghausenFortuna Dusseldorf (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg08-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.48-0.30-0.330.800.250.96X
GER Reg02-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.33-0.31-0.460.91-0.250.91X
GER Reg22-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.62-0.27-0.220.830.750.93X
GER Reg15-02-250 - 2
(0 - 0)
- -0.39-0.29-0.44-0.9700.81X
GER Reg08-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.27-0.27-0.570.87-0.750.95X
GER Reg01-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.26-0.281.000.750.84X
GER Reg26-01-250 - 1
(0 - 0)
- -0.28-0.27-0.570.85-0.750.97X
INT CF18-01-252 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF11-01-257 - 0
(5 - 0)
- -----
GER Reg30-11-243 - 2
(0 - 0)
- -0.64-0.24-0.240.9710.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 13%

WuppertalerSo sánh số liệuSV Rodinghausen
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 19Tổng số mất bàn5
  • 1.9Trung bình mất bàn0.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Wuppertaler
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem7XemXem3XemXem15XemXem28%XemXem9XemXem36%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem00.0%6100.0%Xem
SV Rodinghausen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem3XemXem10XemXem45.8%XemXem9XemXem37.5%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
610516.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Wuppertaler
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem5XemXem12XemXem32%XemXem11XemXem44%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem2XemXem2XemXem9XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
SV Rodinghausen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem5XemXem10XemXem37.5%XemXem6XemXem25%XemXem16XemXem66.7%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
60240.0%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WuppertalerThời gian ghi bànSV Rodinghausen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    18
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    7
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WuppertalerChi tiết về HT/FTSV Rodinghausen
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    17
    17
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
WuppertalerSố bàn thắng trong H1&H2SV Rodinghausen
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    18
    18
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wuppertaler
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg29-03-2025KháchBocholt FC14 Ngày
GER Reg05-04-2025ChủDuren21 Ngày
GER Reg12-04-2025KháchKoln Am28 Ngày
SV Rodinghausen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg29-03-2025ChủMSV Duisburg14 Ngày
GER Reg05-04-2025KháchSportfreunde Lotte21 Ngày
GER Reg12-04-2025ChủGutersloh28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wuppertaler
SV Rodinghausen
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng42.9% [12]
  • [7] 25.0%Hòa32.1% [12]
  • [14] 50.0%Bại25.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng14.3% [4]
  • [3] 10.7%Hòa21.4% [6]
  • [7] 25.0%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa54.55% [6]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Wuppertaler VS SV Rodinghausen ngày 15-03-2025 - Thông tin đội hình