So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.75
0.89
0.82
2.25
0.88
1.61
3.35
4.35
Live
0.81
0.75
0.89
0.82
2.25
0.88
1.61
3.35
4.35
Run
-0.44
0.25
0.14
-0.37
2.5
0.07
1.02
8.30
21.00
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.83
2.25
0.98
1.65
3.75
4.20
Live
-0.98
1
0.77
0.80
2.25
1.00
1.57
3.90
4.50
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.20
2.5
0.12
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.84
0.75
0.92
0.82
2.25
0.94
1.65
3.50
4.40
Live
0.66
0.75
-0.90
0.73
2.25
-0.97
1.53
3.75
5.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.82
0.75
0.90
0.83
2.25
0.89
1.61
3.35
4.35
Live
0.82
0.75
0.90
0.83
2.25
0.89
1.61
3.35
4.35
Run
-0.48
0.25
0.20
-0.39
2.5
0.11
1.02
8.30
21.00
SbobetSớm
0.83
0.75
0.93
0.84
2.25
0.92
1.58
3.31
4.58
Live
0.70
0.75
-0.94
0.84
2.25
0.92
1.50
3.43
5.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Birkirkara FC
ChủHòaKhách
Mosta FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Birkirkara FCSo Sánh Sức MạnhMosta FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MAL Premier League-8] Birkirkara FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281567422598853.6%
178452318281047.1%
11722197231763.6%
6222109833.3%
[MAL Premier League-21] Mosta FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28122143443732142.9%
127141413221758.3%
1651102030162531.3%
630398950.0%

Thành tích đối đầu

Birkirkara FC            
Chủ - Khách
Birkirkara FCMosta FC
Mosta FCBirkirkara FC
Mosta FCBirkirkara FC
Mosta FCBirkirkara FC
Birkirkara FCMosta FC
Birkirkara FCMosta FC
Mosta FCBirkirkara FC
Birkirkara FCMosta FC
Birkirkara FCMosta FC
Birkirkara FCMosta FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAL D129-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.60-0.30-0.25T0.880.750.82TX
MAL D129-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.25-0.30-0.60T0.83-0.750.87TX
INT CF09-08-241 - 2
(1 - 1)
1 - 6---T---
MAL D124-02-240 - 2
(0 - 2)
4 - 2---T---
MAL D121-10-230 - 2
(0 - 1)
9 - 7---B---
MAL Cup26-04-234 - 3
(1 - 0)
3 - 7-0.52-0.30-0.30T0.940.500.82TT
MAL D111-03-231 - 1
(1 - 1)
6 - 13-0.27-0.29-0.59H0.78-0.750.92BX
MAL D129-10-221 - 2
(1 - 2)
5 - 4---B---
MAL Cup15-03-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
MAL D112-12-212 - 2
(0 - 1)
4 - 0-0.73-0.24-0.18H0.90-0.800.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Birkirkara FC            
Chủ - Khách
Birkirkara FCMelita FC Saint Julian
Birkirkara FCGzira United
Birkirkara FCBalzan FC
Birkirkara FCBalzan FC
Birkirkara FCFloriana F.C.
Birkirkara FCHibernians FC
Birkirkara FCSliema Wanderers FC
Birkirkara FCMosta FC
Birkirkara FCHamrun Spartans
Birkirkara FCFloriana F.C.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAL D126-01-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.68-0.26-0.21H0.9010.80TX
MAL D118-01-252 - 2
(1 - 1)
3 - 5---H--
MAL Cup11-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 1---T--
MAL D106-01-255 - 2
(1 - 2)
5 - 4-0.52-0.30-0.30T0.940.50.76TT
MAL D121-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4---B--
MAL D114-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.45-0.34-0.36B0.950.250.75BH
MAL D107-12-241 - 1
(0 - 1)
0 - 7-0.34-0.34-0.47H0.82-0.250.88BH
MAL D129-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.60-0.30-0.25T0.880.750.82TX
MAL D123-11-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.39-0.32-0.44B0.9500.75BX
MAL D107-11-241 - 3
(1 - 1)
4 - 6-0.39-0.34-0.42B0.9100.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Mosta FC            
Chủ - Khách
Mosta FCSliema Wanderers FC
Balzan FCMosta FC
Marsaxlokk FCMosta FC
Mosta FCGzira United
Sliema Wanderers FCMosta FC
Hamrun SpartansMosta FC
Hibernians FCMosta FC
Birkirkara FCMosta FC
Floriana F.C.Mosta FC
Mosta FCBalzan FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAL D125-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.20-0.27-0.680.80-10.90X
MAL D117-01-253 - 2
(1 - 1)
8 - 2-0.35-0.29-0.480.85-0.250.85T
MAL Cup11-01-250 - 3
(0 - 1)
9 - 3-----
MAL D104-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.32-0.31-0.530.80-0.50.90X
MAL D121-12-243 - 1
(1 - 1)
6 - 7-----
MAL D117-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.79-0.22-0.140.901.50.80T
MAL D107-12-243 - 2
(2 - 0)
2 - 6-0.61-0.30-0.240.840.750.86T
MAL D129-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.60-0.30-0.25T0.880.750.82TX
MAL D123-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.70-0.27-0.180.8010.90X
MAL D106-11-242 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.42-0.31-0.420.8500.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Birkirkara FCSo sánh số liệuMosta FC
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn16
  • 1.5Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Birkirkara FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Mosta FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Birkirkara FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem3XemXem8XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
9XemXem0XemXem2XemXem7XemXem0%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
60060.0%Xem466.7%116.7%Xem
Mosta FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Birkirkara FCThời gian ghi bànMosta FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    17
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Birkirkara FCChi tiết về HT/FTMosta FC
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    15
    13
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Birkirkara FCSố bàn thắng trong H1&H2Mosta FC
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    13
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Birkirkara FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAL D115-02-2025KháchNaxxar Lions7 Ngày
MAL D123-02-2025KháchSt. Patrick FC15 Ngày
MAL D101-03-2025ChủHibernians FC21 Ngày
Mosta FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAL D114-02-2025ChủMarsaxlokk FC6 Ngày
MAL D123-02-2025KháchHibernians FC15 Ngày
MAL D102-03-2025KháchFloriana F.C.22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 53.6%Thắng42.9% [12]
  • [6] 21.4%Hòa7.1% [12]
  • [7] 25.0%Bại50.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 28.6%Thắng17.9% [5]
  • [4] 14.3%Hòa3.6% [1]
  • [5] 17.9%Bại35.7% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Birkirkara FC VS Mosta FC ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình