So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.96
0.94
2.5
0.82
1.59
3.70
4.55
Live
-0.98
1
0.86
-0.98
2.5
0.84
1.60
3.75
4.80
Run
0.44
0
-0.56
-0.52
2.5
0.38
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.85
0.75
1.00
0.98
2.5
0.88
1.67
3.50
5.75
Live
-0.95
1
0.80
-0.98
2.5
0.82
1.60
3.60
6.50
Run
0.40
0
-0.50
-0.40
2.5
0.30
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.84
0.75
1.00
0.98
2.5
0.84
1.63
3.55
4.45
Live
0.78
0.75
-0.88
-0.98
2.5
0.86
1.59
3.65
5.10
Run
0.41
0
-0.51
-0.40
2.5
0.32
1.13
5.40
35.00
188betSớm
0.81
0.75
0.97
0.95
2.5
0.83
1.59
3.70
4.55
Live
-0.97
1
0.87
-0.96
2.5
0.84
1.58
3.80
4.95
Run
-0.78
0.25
0.68
-0.40
2.5
0.28
1.12
6.30
19.00
SbobetSớm
0.89
0.75
0.99
-0.97
2.5
0.83
1.61
3.48
4.67
Live
0.77
0.75
-0.88
1.00
2.5
0.88
1.54
3.72
5.30
Run
0.48
0
-0.58
-0.23
2.5
0.13
1.15
5.50
19.50

Bên nào sẽ thắng?

Teplice
ChủHòaKhách
Pardubice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TepliceSo Sánh Sức MạnhPardubice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-12] Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2786133040301229.6%
136161920191146.2%
142571120111214.3%
6114510416.7%
[CZE First League-15] Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2737171946161511.1%
13247916101515.4%
14131010306157.1%
6105116316.7%

Thành tích đối đầu

Teplice            
Chủ - Khách
PardubiceTeplice
PardubiceTeplice
PardubiceTeplice
TeplicePardubice
TeplicePardubice
PardubiceTeplice
TeplicePardubice
TeplicePardubice
TeplicePardubice
PardubiceTeplice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TIP CUP11-01-250 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.41-0.29-0.42T0.900.000.86TT
CZE D128-09-240 - 1
(0 - 0)
0 - 12-0.42-0.30-0.40T0.850.000.97TX
CZE D117-02-241 - 1
(1 - 0)
5 - 10-0.44-0.31-0.37H-0.960.250.78TX
CZE D102-09-230 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.37B0.980.250.84BX
CZE D106-05-231 - 0
(1 - 0)
1 - 11-0.46-0.29-0.37T1.000.250.82TX
CZE D119-03-233 - 1
(2 - 1)
5 - 5-0.44-0.30-0.37B-0.960.250.78BT
TIP CUP29-11-221 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.47-0.25-0.40H-0.990.250.81TX
CZE D102-10-225 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.49-0.29-0.32T0.790.25-0.97TT
CZE D114-05-220 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.39-0.32-0.39B0.910.000.91BX
CZE D117-04-222 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.41-0.31-0.37B0.810.00-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Teplice            
Chủ - Khách
Banik OstravaTeplice
TepliceFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavTeplice
MFK KarvinaTeplice
TepliceSlavia Prague B
TepliceChrudim
TepliceViktoria Zizkov
PardubiceTeplice
TepliceSlavia Praha
Slovan LiberecTeplice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D122-02-252 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.65-0.26-0.21B0.780.75-0.96BX
CZE D116-02-250 - 2
(0 - 2)
1 - 4-0.29-0.29-0.54B0.96-0.50.86BX
CZE D108-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 12-0.50-0.30-0.32B-0.990.50.81BT
CZE D101-02-251 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.49-0.29-0.32H-0.960.50.84TX
INT CF25-01-252 - 1
(0 - 0)
4 - 4---T--
TIP CUP21-01-251 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.35-0.27-0.50B0.82-0.51.00BH
TIP CUP18-01-253 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.68-0.24-0.21T0.8510.97TH
TIP CUP11-01-250 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.41-0.29-0.42T0.9000.86TT
CZE D115-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.15-0.23-0.75T0.92-1.250.90BX
CZE D108-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.29-0.27B1.000.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Pardubice            
Chủ - Khách
PardubiceMlada Boleslav
Sigma OlomoucPardubice
PardubiceSlavia Praha
Hradec KralovePardubice
PardubiceLNZ Cherkasy
Aarhus AGFPardubice
PardubiceChrudim
Viktoria ZizkovPardubice
PardubiceTeplice
PardubiceSlovan Liberec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D122-02-250 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.33-0.30-0.491.00-0.250.82T
CZE D115-02-254 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.57-0.29-0.260.970.750.85T
CZE D108-02-250 - 2
(0 - 0)
0 - 11-0.10-0.18-0.851.00-1.750.82X
CZE D101-02-253 - 0
(2 - 0)
8 - 1-0.64-0.28-0.200.790.75-0.97T
INT CF25-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 2-----
INT CF21-01-254 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.67-0.22-0.190.7810.98T
TIP CUP18-01-251 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.30-0.27-0.551.00-0.50.82X
TIP CUP15-01-252 - 4
(1 - 0)
1 - 8-0.24-0.25-0.660.78-10.92T
TIP CUP11-01-250 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.41-0.29-0.42T0.9000.86TT
CZE D114-12-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.34-0.30-0.470.94-0.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

TepliceSo sánh số liệuPardubice
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn22
  • 1.3Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem0XemXem13XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Teplice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem3XemXem6XemXem60.9%XemXem8XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Pardubice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem4XemXem8XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem1XemXem9.1%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TepliceThời gian ghi bànPardubice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    14
    0 Bàn
    13
    4
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    8
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TepliceChi tiết về HT/FTPardubice
  • 3
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    3
    T/B
    3
    2
    H/T
    3
    7
    H/H
    7
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
TepliceSố bàn thắng trong H1&H2Pardubice
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    6
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Teplice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D109-03-2025KháchDukla Prague7 Ngày
CZEC11-03-2025KháchHlucin9 Ngày
CZE D115-03-2025ChủSynot Slovacko13 Ngày
Pardubice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZEC05-03-2025ChủBanik Ostrava3 Ngày
CZE D109-03-2025ChủFC Viktoria Plzen7 Ngày
CZE D115-03-2025ChủDukla Prague13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Teplice

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 29.6%Thắng11.1% [3]
  • [6] 22.2%Hòa25.9% [3]
  • [13] 48.1%Bại63.0% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng3.7% [1]
  • [1] 3.7%Hòa11.1% [3]
  • [6] 22.2%Bại37.0% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

Teplice VS Pardubice ngày 02-03-2025 - Thông tin đội hình