So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.82
-0.97
2.25
0.77
2.27
3.10
2.96
Live
-0.93
0.25
0.76
-0.96
2.25
0.78
2.37
3.10
2.82
Run
0.88
0
0.96
-0.31
3.5
0.13
21.00
11.00
1.02
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.78
2
-0.97
2.30
3.00
2.90
Live
-0.95
0.25
0.75
-0.98
2.25
0.77
2.30
3.00
2.87
Run
0.90
0
0.90
-0.24
3.5
0.16
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.80
0.91
2.25
0.85
2.22
2.90
3.05
Live
-0.93
0.25
0.77
-0.95
2.25
0.77
2.29
2.89
2.92
Run
0.86
0
0.98
-0.31
3.5
0.17
65.00
9.00
1.01
188betSớm
-0.99
0.25
0.83
-0.96
2.25
0.78
2.27
3.10
2.96
Live
-0.92
0.25
0.77
-0.95
2.25
0.79
2.37
3.10
2.82
Run
0.89
0
0.97
-0.31
3.5
0.15
21.00
11.00
1.02
SbobetSớm
-0.97
0.25
0.79
-0.94
2.25
0.74
2.25
2.90
2.83
Live
-0.93
0.25
0.77
-0.93
2.25
0.74
2.33
2.95
2.83
Run
0.95
0
0.89
-0.31
3.5
0.17
60.00
8.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Banga Gargzdai
ChủHòaKhách
DFK Dainava Alytus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Banga GargzdaiSo Sánh Sức MạnhDFK Dainava Alytus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -5] Banga Gargzdai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36101313374643527.8%
184681827181022.2%
18675191925533.3%
6303109950.0%
[LIT A Lyga -4] DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3512914333745434.3%
18468152218922.2%
17836181527447.1%
612346516.7%

Thành tích đối đầu

Banga Gargzdai            
Chủ - Khách
DFK Dainava AlytusBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusBanga Gargzdai
DFK Dainava AlytusBanga Gargzdai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D121-07-243 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.41-0.34-0.37B0.820.001.00BT
LIT D126-05-240 - 3
(0 - 0)
4 - 10-0.46-0.33-0.30B0.890.250.93BT
LIT D106-04-242 - 2
(1 - 0)
10 - 1---H---
LIT D116-09-231 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.35-0.32-0.42T-0.930.000.76TX
LIT D109-07-230 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.44-0.31-0.37T1.000.250.76TX
LIT D103-05-232 - 1
(1 - 1)
2 - 9-0.35-0.31-0.46T0.82-0.250.94TT
LIT D118-03-232 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.47-0.30-0.36B0.970.250.85BT
LIT D119-11-211 - 1
(0 - 0)
1 - 1-0.35-0.31-0.50H0.92-0.250.78BX
LIT D112-09-213 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.46-0.32-0.34B0.930.250.91BT
LIT D129-05-213 - 1
(2 - 0)
8 - 4-0.49-0.30-0.36B0.830.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Banga Gargzdai            
Chủ - Khách
Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai
Kauno ZalgirisBanga Gargzdai
Banga GargzdaiFK Panevezys
FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai
Banga GargzdaiSiauliai
Hegelmann LitauenBanga Gargzdai
Nevezis KedainiaiBanga Gargzdai
TransINVEST VilniusBanga Gargzdai
Banga GargzdaiSuduva
Banga GargzdaiKauno Zalgiris
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D122-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 8-0.38-0.31-0.40T0.9600.86TX
LIT Cup18-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.69-0.26-0.20T0.8410.86TX
LIT D115-09-242 - 3
(1 - 2)
6 - 4-0.37-0.33-0.43B-0.9400.76BT
LIT D101-09-242 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.80-0.20-0.12B0.871.50.95TT
LIT D124-08-244 - 1
(3 - 1)
8 - 7-0.36-0.32-0.44T0.78-0.25-0.96TT
LIT D116-08-243 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.72-0.24-0.16B1.001.250.82BT
LIT Cup13-08-240 - 5
(0 - 2)
2 - 4-0.20-0.26-0.69T0.89-10.81TT
LIT D110-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.45-0.34-0.31T0.930.250.89TX
LIT D102-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.34-0.41T-0.9800.80TX
LIT D126-07-241 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.22-0.28-0.63H0.93-0.750.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

DFK Dainava Alytus            
Chủ - Khách
FK Zalgiris VilniusDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusTransINVEST Vilnius
Dziugas TelsiaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Panevezys
SiauliaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusKauno Zalgiris
DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen
DFK Dainava AlytusBanga Gargzdai
SuduvaDFK Dainava Alytus
TransINVEST VilniusDFK Dainava Alytus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D127-09-243 - 1
(2 - 1)
9 - 0-0.81-0.20-0.110.861.50.96T
LIT D114-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.37-0.32-0.43-0.9400.76X
LIT D101-09-240 - 2
(0 - 1)
12 - 2-----
LIT D125-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.32-0.34-0.460.91-0.250.91H
LIT D118-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.57-0.31-0.241.000.750.76X
LIT D111-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.25-0.29-0.570.85-0.750.97X
LIT D103-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.22-0.28-0.630.98-0.750.84X
LIT D121-07-243 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.41-0.34-0.37B0.8201.00BT
LIT D107-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.43-0.34-0.360.740-0.93X
LIT D130-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.51-0.32-0.290.950.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Banga GargzdaiSo sánh số liệuDFK Dainava Alytus
  • 18Tổng số ghi bàn8
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Banga Gargzdai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem17XemXem2XemXem10XemXem58.6%XemXem11XemXem37.9%XemXem16XemXem55.2%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem1XemXem11XemXem53.8%XemXem8XemXem30.8%XemXem15XemXem57.7%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Banga Gargzdai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem8XemXem7XemXem48.3%XemXem12XemXem41.4%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem8XemXem4XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
DFK Dainava Alytus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem8XemXem8XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem
14XemXem4XemXem6XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Banga GargzdaiThời gian ghi bànDFK Dainava Alytus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    16
    0 Bàn
    10
    6
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    14
    9
    Bàn thắng H1
    17
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Banga GargzdaiChi tiết về HT/FTDFK Dainava Alytus
  • 5
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    4
    H/T
    8
    7
    H/H
    5
    7
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
Banga GargzdaiSố bàn thắng trong H1&H2DFK Dainava Alytus
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    4
    9
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Banga Gargzdai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D119-10-2024KháchKauno Zalgiris14 Ngày
LIT D127-10-2024KháchSuduva22 Ngày
LIT D102-11-2024ChủTransINVEST Vilnius28 Ngày
DFK Dainava Alytus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D120-10-2024ChủFK Zalgiris Vilnius15 Ngày
LIT D125-10-2024KháchHegelmann Litauen20 Ngày
LIT D103-11-2024KháchKauno Zalgiris29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 27.8%Thắng34.3% [12]
  • [13] 36.1%Hòa25.7% [12]
  • [13] 36.1%Bại40.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.1%Thắng22.9% [8]
  • [6] 16.7%Hòa8.6% [3]
  • [8] 22.2%Bại17.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 50.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Banga Gargzdai VS DFK Dainava Alytus ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình