So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.75
0.88
0.78
2
-0.98
1.71
3.35
4.65
Live
0.89
0.75
0.99
1.00
2.25
0.86
1.62
3.60
4.95
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
1.5
0.01
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.90
0.80
2
-0.95
1.67
3.50
5.00
Live
0.85
0.75
1.00
1.00
2.25
0.85
1.65
3.60
5.00
Run
0.40
0
-0.50
-0.11
1.5
0.05
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.96
0.75
0.88
1.00
2.25
0.82
1.67
3.30
4.60
Live
0.90
0.75
0.98
1.00
2.25
0.86
1.67
3.40
4.35
Run
0.45
0
-0.55
-0.13
1.5
0.05
1.01
9.50
200.00
188betSớm
0.95
0.75
0.89
0.79
2
-0.97
1.71
3.35
4.65
Live
0.90
0.75
1.00
-0.99
2.25
0.87
1.62
3.60
4.95
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.17
1.5
0.05
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.94
0.75
0.90
0.77
2
-0.95
1.63
3.20
4.60
Live
0.90
0.75
0.98
0.99
2.25
0.87
1.58
3.41
5.00
Run
0.55
0
-0.65
-0.20
1.5
0.10
1.01
9.20
270.00

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
FC Universitatea Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhFC Universitatea Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-2] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3417134492892250.0%
17962271633752.9%
17872221231247.1%
6222711833.3%
[ROM Liga I-9] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3415109463581944.1%
181134342236561.1%
164751213191125.0%
622279833.3%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.38-0.33-0.39T0.920.000.90TT
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.62-0.27-0.21H0.840.750.98TX
ROM D119-02-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.26-0.28-0.56H0.81-0.75-0.99BX
ROM D102-10-232 - 2
(2 - 1)
4 - 2-0.66-0.25-0.19H0.931.000.89TT
ROM D131-10-222 - 1
(2 - 0)
7 - 7-0.28-0.30-0.52B0.88-0.500.94BT
ROM D117-07-221 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.77-0.22-0.11H0.79-0.80-0.97TX
INT CF29-01-214 - 1
(2 - 1)
- ---T---
ROMC29-10-190 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.15-0.23-0.75T0.91-1.250.85BX
ROMC24-09-150 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.08-0.14-0.89T0.85-2.250.99BX
ROMC31-05-153 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.69-0.25-0.18T-0.99-0.800.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
LyonFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
FC Steaua BucurestiLyon
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
FC Steaua BucurestiPAOK Saloniki
Gloria BuzauFC Steaua Bucuresti
PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D116-03-253 - 3
(1 - 1)
13 - 5-0.55-0.30-0.25H0.820.51.00TT
UEFA EL13-03-254 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.69-0.22-0.13B-0.961.250.84BT
ROM D109-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.49-0.31-0.30T0.800.25-0.98TX
UEFA EL06-03-251 - 3
(0 - 1)
5 - 6-0.26-0.25-0.54B-0.98-0.50.86BT
ROM D102-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.30-0.44H0.78-0.25-0.96BX
ROM D123-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.27-0.20T0.780.75-0.96TT
UEFA EL20-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.37-0.29-0.39T1.0000.88TX
ROM D116-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.17-0.26-0.67T0.88-10.94TX
UEFA EL13-02-251 - 2
(1 - 0)
1 - 2-0.57-0.27-0.24T0.980.750.90TT
ROM D109-02-253 - 0
(3 - 0)
10 - 1-0.64-0.26-0.20T-0.9510.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Botosani
FC Otelul GalatiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujCSM Politehnica Iasi
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujGloria Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D114-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.54-0.30-0.260.840.50.98T
ROM D107-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.31-0.30-0.490.78-0.5-0.96X
ROM D101-03-250 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.63-0.28-0.200.810.75-0.99X
ROM D121-02-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.27-0.32-0.510.85-0.50.97X
ROM D117-02-253 - 2
(1 - 2)
10 - 5-0.70-0.24-0.150.771-0.95T
ROM D109-02-252 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.75-0.22-0.130.861.250.96T
ROM D105-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.49-0.31-0.300.790.25-0.97X
ROM D101-02-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.47-0.32-0.310.860.250.96T
ROM D124-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.34-0.41-0.9300.75X
ROM D118-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.66-0.25-0.180.9410.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuFC Universitatea Cluj
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem15XemXem0XemXem16XemXem48.4%XemXem11XemXem35.5%XemXem20XemXem64.5%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem4XemXem14XemXem41.9%XemXem14XemXem45.2%XemXem16XemXem51.6%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem1XemXem17XemXem41.9%XemXem8XemXem25.8%XemXem10XemXem32.3%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem6XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem8XemXem5XemXem18XemXem25.8%XemXem11XemXem35.5%XemXem11XemXem35.5%XemXem
16XemXem3XemXem0XemXem13XemXem18.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànFC Universitatea Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    10
    7
    2 Bàn
    3
    5
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    21
    15
    Bàn thắng H1
    20
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTFC Universitatea Cluj
  • 9
    6
    T/T
    3
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    6
    H/T
    9
    7
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    3
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2FC Universitatea Cluj
  • 7
    6
    Thắng 2+ bàn
    8
    9
    Thắng 1 bàn
    13
    10
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D112-04-2025KháchCS Universitatea Craiova7 Ngày
ROM D119-04-2025ChủCFR Cluj14 Ngày
ROM D126-04-2025KháchRapid Bucuresti21 Ngày
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D112-04-2025ChủDinamo Bucuresti7 Ngày
ROM D119-04-2025KháchRapid Bucuresti14 Ngày
ROM D126-04-2025ChủCS Universitatea Craiova21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fotbal Club FCSB
Chấn thương
FC Universitatea Cluj

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 50.0%Thắng44.1% [15]
  • [13] 38.2%Hòa29.4% [15]
  • [4] 11.8%Bại26.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 26.5%Thắng11.8% [4]
  • [6] 17.6%Hòa20.6% [7]
  • [2] 5.9%Bại14.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Fotbal Club FCSB VS FC Universitatea Cluj ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình