So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.86
0.84
2.75
0.86
1.84
3.45
3.15
Live
0.78
0.25
0.92
0.86
2.75
0.84
2.00
3.40
2.82
Run
-0.97
0
0.67
-0.93
5.5
0.62
1.15
4.65
15.50
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.80
2.5
1.00
1.83
3.60
3.40
Live
0.87
0.25
0.92
0.90
2.75
0.90
2.05
4.20
2.55
Run
0.92
0
0.87
-0.31
5.5
0.21
1.07
9.00
51.00
Mansion88Sớm
0.85
0.5
0.89
0.86
2.75
0.88
1.85
3.60
3.30
Live
-0.96
0.5
0.72
0.85
2.75
0.91
2.04
3.50
2.89
Run
0.80
0
-0.96
-0.22
5.5
0.08
1.04
6.60
90.00
188betSớm
0.85
0.5
0.87
0.85
2.75
0.87
1.84
3.45
3.15
Live
0.79
0.25
0.93
0.87
2.75
0.85
2.00
3.40
2.82
Run
-0.96
0
0.68
-0.92
5.5
0.63
1.15
4.65
15.50
SbobetSớm
0.90
0.5
0.94
0.90
2.75
0.92
1.90
3.32
3.40
Live
1.00
0.5
0.76
0.84
2.75
0.92
2.00
3.25
2.91
Run
0.84
0
1.00
-0.44
5.5
0.30
1.08
5.80
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Nir Ramat HaSharon
ChủHòaKhách
Hapoel Umm Al Fahm
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Nir Ramat HaSharonSo Sánh Sức MạnhHapoel Umm Al Fahm
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-15] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31115155163751535.5%
16745302525943.8%
1541102138131826.7%
602431820.0%
[ISR Leumit League-24] Hapoel Umm Al Fahm
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3147202453372412.9%
154381018152226.7%
16041214354170.0%
622268833.3%

Thành tích đối đầu

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Umm Al FahmIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Umm Al FahmIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Umm Al FahmIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Umm Al FahmIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Umm Al FahmIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D206-01-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.65-0.26-0.24T0.971.000.73TH
ISR D202-09-240 - 3
(0 - 2)
5 - 7-0.29-0.27-0.56T0.96-0.500.80TH
ISR D210-05-242 - 2
(0 - 1)
9 - 5-0.50-0.27-0.35H0.780.250.98TT
ISR D202-02-243 - 2
(1 - 0)
3 - 5-0.47-0.29-0.36B0.930.250.83BT
ISR D214-09-231 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.38-0.31-0.42H-0.980.000.82HX
ISR D227-02-232 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.56-0.31-0.24B0.770.500.99BH
ISR D207-11-220 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.34-0.32-0.45H0.87-0.250.95BX
ISR D217-01-221 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.47-0.32-0.33H0.900.250.86TX
ISR D223-09-210 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.38-0.35-0.37H0.890.000.95HX
ISR D212-02-211 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.35-0.32-0.45H0.82-0.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Natzrat Illit
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D228-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.35-0.29-0.51H0.74-0.50.96BX
ISR D221-03-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
ISR D214-03-258 - 1
(3 - 0)
8 - 3-0.73-0.23-0.19B0.871.250.83BT
ISR D207-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.23-0.26-0.66B0.78-10.92BX
ISR D228-02-256 - 1
(3 - 1)
4 - 1-0.48-0.29-0.37B0.890.250.81BT
ISR D224-02-250 - 2
(0 - 2)
1 - 4-0.27-0.28-0.60B0.81-0.750.89BX
ISR D217-02-252 - 0
(2 - 0)
7 - 7-0.40-0.29-0.47B0.74-0.250.96BX
ISR D207-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.51-0.28-0.36T0.750.250.95TX
ISR D204-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.49-0.29-0.37B0.860.250.84BX
ISR D231-01-252 - 2
(2 - 1)
0 - 4-0.44-0.28-0.43H0.8200.88HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel Umm Al Fahm            
Chủ - Khách
Hapoel Rishon LezionHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Umm Al FahmBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Umm Al FahmMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Umm Al FahmMaccabi Herzliya
Hapoel Acre FCHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Umm Al FahmKafr Qasim
Hapoel Tel AvivHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Umm Al FahmHapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D228-03-253 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.67-0.27-0.200.9310.77T
ISR D221-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.22-0.28-0.650.95-0.750.75X
ISR D214-03-252 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.53-0.33-0.290.900.50.80T
ISR D207-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.31-0.30-0.530.83-0.50.87X
ISR D228-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.30-0.280.740.50.96X
ISR D224-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 9-0.29-0.30-0.560.90-0.50.80T
ISR D217-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.56-0.31-0.280.770.50.93X
ISR D207-02-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.21-0.30-0.640.89-0.750.81X
ISR D204-02-254 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.84-0.20-0.120.881.750.82T
ISR D231-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.12-0.21-0.820.90-1.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Ironi Nir Ramat HaSharonSo sánh số liệuHapoel Umm Al Fahm
  • 6Tổng số ghi bàn7
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 24Tổng số mất bàn15
  • 2.4Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem3XemXem15XemXem40%XemXem17XemXem56.7%XemXem10XemXem33.3%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Umm Al Fahm
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem10XemXem4XemXem16XemXem33.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem3XemXem14XemXem43.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Umm Al Fahm
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem2XemXem15XemXem43.3%XemXem8XemXem26.7%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
6600100.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi Nir Ramat HaSharonThời gian ghi bànHapoel Umm Al Fahm
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 26
    29
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    5
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi Nir Ramat HaSharonChi tiết về HT/FTHapoel Umm Al Fahm
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    25
    25
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Ironi Nir Ramat HaSharonSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Umm Al Fahm
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    25
    25
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D214-04-2025KháchHapoel Natzrat Illit10 Ngày
ISR D217-04-2025ChủHapoel Afula13 Ngày
ISR D225-04-2025KháchKafr Qasim21 Ngày
Hapoel Umm Al Fahm
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D214-04-2025KháchMaccabi Kabilio Jaffa10 Ngày
ISR D217-04-2025ChủHapoel Natzrat Illit13 Ngày
ISR D225-04-2025KháchHapoel Afula21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 35.5%Thắng12.9% [4]
  • [5] 16.1%Hòa22.6% [4]
  • [15] 48.4%Bại64.5% [20]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng0.0% [0]
  • [4] 12.9%Hòa12.9% [4]
  • [5] 16.1%Bại38.7% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    63 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    2.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Ironi Nir Ramat HaSharon VS Hapoel Umm Al Fahm ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình