[HUN NBⅡ-5] Szentlorinc SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 22 | 36 | 5 | 39.1% |
12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 11 | 20 | 8 | 41.7% |
11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 11 | 16 | 2 | 36.4% |
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 2 | 12 | 50.0% |
[HUN NBⅡ-2] Kazincbarcika |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 11 | 8 | 4 | 42 | 21 | 41 | 2 | 47.8% |
12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 | 2 | 66.7% |
11 | 3 | 6 | 2 | 23 | 12 | 15 | 4 | 27.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 12 | 50.0% |
Szentlorinc SE |
Chủ - Khách |
---|
KazincbarcikaSzentlorinc SE |
KazincbarcikaSzentlorinc SE |
Szentlorinc SEKazincbarcika |
KazincbarcikaSzentlorinc SE |
Szentlorinc SEKazincbarcika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 23-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | B | 0.91 | 0.50 | 0.91 | B | X |
HUN D2E | 21-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HUN D2E | 04-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | H | 1.00 | 0.50 | 0.82 | T | X |
HUN D2E | 07-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
HUN D2E | 18-10-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Szentlorinc SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D2E | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 02-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D2E | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D2E | 09-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
INT CF | 31-01-25 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Kazincbarcika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 16-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 10 - 6 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
HUN D2E | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | X | ||
HUN D2E | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 17-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.36 | -0.33 | -0.46 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | X | ||
HUN D2E | 09-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 6 | -0.63 | -0.28 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | X | ||
INT CF | 02-02-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.36 | -0.29 | -0.51 | 0.94 | -0.25 | 0.76 | X | ||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%
Szentlorinc SE |
Szentlorinc SE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 06-04-2025 | Chủ | Bekescsaba | 7 Ngày |
HUN D2E | 13-04-2025 | Khách | Szeged Csanad | 14 Ngày |
HUN D2E | 20-04-2025 | Chủ | Budapest Honved | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 06-04-2025 | Khách | Kozarmisleny SE | 7 Ngày |
HUN D2E | 13-04-2025 | Khách | Bekescsaba | 14 Ngày |
HUN D2E | 20-04-2025 | Chủ | FC Ajka | 21 Ngày |