So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0
0.96
0.93
2
0.87
2.48
2.98
2.62
Live
0.65
0
-0.83
0.91
2
0.89
2.19
2.98
3.05
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
2.5
0.01
15.00
1.01
15.00
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.88
2.25
0.93
2.80
3.25
2.38
Live
0.97
0.25
0.82
0.95
2
0.85
2.25
3.00
3.10
Run
0.70
0
-0.91
-0.10
2.5
0.05
13.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.70
0
-0.86
0.93
2
0.89
2.29
2.96
2.90
Live
0.63
0
-0.79
0.92
2
0.90
2.19
2.96
3.10
Run
0.94
0
0.90
-0.26
2.5
0.14
5.60
1.41
4.30
188betSớm
0.87
0
0.97
0.94
2
0.88
2.48
2.98
2.62
Live
0.93
0.25
0.91
0.92
2
0.90
2.19
2.98
3.05
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.21
2.5
0.03
14.50
1.02
14.00
SbobetSớm
0.99
0
0.85
-0.93
2.25
0.75
2.65
2.94
2.47
Live
0.93
0.25
0.91
-0.90
2.25
0.72
2.14
2.97
3.13
Run
0.88
0
0.96
-0.32
2.5
0.18
5.80
1.38
4.40

Bên nào sẽ thắng?

Chindia Targoviste
ChủHòaKhách
Concordia Chiajna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chindia TargovisteSo Sánh Sức MạnhConcordia Chiajna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 1T 1H 3B
    3T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-15] Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205692323211525.0%
103341310121530.0%
10235101391620.0%
613277616.7%
[ROM Liga II-9] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21858362929938.1%
11524201417745.5%
103341615121230.0%
62221710833.3%

Thành tích đối đầu

Chindia Targoviste            
Chủ - Khách
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaChindia Targoviste
Concordia ChiajnaChindia Targoviste
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D206-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8---B---
ROM D203-12-231 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.41-0.34-0.37H0.800.00-0.98HH
ROM D129-05-221 - 0
(0 - 0)
10 - 0-0.71-0.25-0.15T-0.95-0.800.77TX
ROM D121-05-222 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.27-0.33-0.52B0.88-0.500.94BT
INT CF20-02-133 - 2
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Chindia Targoviste            
Chủ - Khách
CSM SlatinaChindia Targoviste
Chindia TargovisteFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaChindia Targoviste
Chindia TargovisteCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste
Chindia TargovisteACS Dumbravita
Scolar ResitaChindia Targoviste
Chindia TargovisteAFC Metalul Buzau
ArgesChindia Targoviste
Chindia TargovisteMuscel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D222-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.70-0.27-0.15H0.8310.93TX
ROM D214-12-242 - 3
(1 - 1)
5 - 13-0.33-0.35-0.44B0.77-0.250.99BT
ROM D206-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.32-0.33B0.870.250.89BX
ROM D230-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.65-0.29-0.19H0.770.750.99TH
ROM D226-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.66-0.28-0.18H-0.9810.80TX
ROM D209-11-243 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.51-0.33-0.28T0.960.50.80TT
ROM D202-11-241 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.31-0.27H0.840.50.98TX
ROM D226-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.51-0.31-0.29H0.950.50.87TX
ROM D218-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.57-0.31-0.24B1.000.750.76BT
ROM D205-10-244 - 0
(0 - 0)
- -0.70-0.24-0.17T0.741-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaMetaloglobus
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova
Corvinul HunedoaraConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCS Mioveni
Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova
CSM SlatinaConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Focsani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D222-02-252 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.33-0.340.950.250.81T
INT CF12-02-254 - 4
(0 - 3)
7 - 2-0.57-0.33-0.250.750.50.95T
INT CF01-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.35-0.27-0.530.80-0.50.90X
ROM D215-12-241 - 1
(0 - 1)
15 - 6-0.54-0.32-0.290.850.50.85X
ROM D207-12-249 - 0
(5 - 0)
11 - 0-----
ROM D201-12-240 - 2
(0 - 1)
- -0.47-0.33-0.330.900.250.86X
ROM D223-11-241 - 2
(1 - 1)
9 - 0-0.43-0.34-0.35-0.930.250.75T
ROM D212-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.32-0.33-0.500.95-0.250.75T
ROM D201-11-240 - 4
(0 - 1)
8 - 4-0.37-0.33-0.42-0.9600.78T
ROM D226-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.64-0.28-0.200.800.75-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Chindia TargovisteSo sánh số liệuConcordia Chiajna
  • 13Tổng số ghi bàn26
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.6
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Chindia Targoviste
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem5XemXem8XemXem18.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chindia TargovisteThời gian ghi bànConcordia Chiajna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    10
    0 Bàn
    1
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    2
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chindia TargovisteChi tiết về HT/FTConcordia Chiajna
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    11
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Chindia TargovisteSố bàn thắng trong H1&H2Concordia Chiajna
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chindia Targoviste
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D208-03-2025KháchCS Mioveni7 Ngày
ROM D215-03-2025ChủCorvinul Hunedoara14 Ngày
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D208-03-2025ChủACS Viitorul Selimbar7 Ngày
ROM D215-03-2025KháchUnirea Ungheni14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng38.1% [8]
  • [6] 30.0%Hòa23.8% [8]
  • [9] 45.0%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng14.3% [3]
  • [3] 15.0%Hòa14.3% [3]
  • [4] 20.0%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [5] 45.45%Hòa25.00% [3]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Chindia Targoviste VS Concordia Chiajna ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình