So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-3.25
0.98
0.94
4
0.86
19.50
11.50
1.02
Live
0.73
-3.25
-0.92
-0.94
4
0.74
19.00
11.00
1.03
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-3.5
0.90
0.85
4.25
0.95
41.00
17.00
1.04
Live
0.85
-3.25
0.95
0.95
4
0.85
34.00
15.00
1.05
Run
0.19
-0.25
-0.29
-0.17
2.5
0.10
101.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.92
-3.5
0.84
0.90
4.25
0.86
-
-
-
Live
0.81
-3.25
-0.97
0.97
4
0.85
-
-
-
Run
1.00
-0.5
0.84
-0.90
1
0.72
18.00
1.79
1.84
188betSớm
0.85
-3.25
0.99
0.95
4
0.87
19.50
11.50
1.02
Live
0.92
-3.25
0.92
0.91
4
0.91
19.00
11.00
1.02
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-3.25
0.99
0.97
4
0.85
-
-
-
Live
0.88
-3.25
0.96
0.93
4
0.89
-
-
-
Run
0.40
-0.25
-0.56
-0.44
1.5
0.30
13.00
3.08
1.38

Bên nào sẽ thắng?

Athletic Club (w)
ChủHòaKhách
Barcelona (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Athletic Club (w)So Sánh Sức MạnhBarcelona (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Phong Độ62%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    10T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-4] Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241428342144458.3%
12615131019750.0%
12813211125366.7%
64021061266.7%
[Liga F Women-1] Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
242202961566191.7%
11902501227181.8%
131300463391100.0%
660025218100.0%

Thành tích đối đầu

Athletic Club (w)            
Chủ - Khách
Barcelona (W)Athletic Club Bibao (W)
Barcelona (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Barcelona (W)
Athletic Club Bibao (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Barcelona (W)
Athletic Club Bibao (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Athletic Club Bibao (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD110-05-247 - 0
(3 - 0)
11 - 0---B---
S Q C14-03-242 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.99-0.08-0.06B0.80-0.270.96TX
S Q C07-03-240 - 3
(0 - 2)
1 - 8-0.07-0.10-0.99B0.80-3.750.90BX
SPA WD126-11-230 - 4
(0 - 1)
2 - 12---B---
SPA WD113-05-233 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.99-0.09-0.07B0.76-0.270.94TX
SPA WD115-10-220 - 3
(0 - 0)
- ---B---
SPA WD113-02-220 - 3
(0 - 1)
3 - 10-0.06-0.08-0.99B0.84-4.250.92BX
SPA WD104-12-214 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.99-0.07-0.06B0.84-0.210.98TX
SPA WD122-06-210 - 4
(0 - 2)
1 - 10-0.06-0.10-0.95B0.90-3.000.92BX
SPA WD119-05-218 - 0
(5 - 0)
6 - 0-0.97-0.09-0.06B0.89-0.310.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Athletic Club (w)            
Chủ - Khách
RCD Espanyol (W)Athletic Club Bibao (W)
Cacereno (W)Athletic Club Bibao (W)
Sevilla FC (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)FC Levante Badalona (W)
Athletic Club Bibao (W)Madrid CFF (W)
Real Sociedad (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Betis (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD111-01-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.32-0.31-0.49T0.95-0.250.81TT
S Q C22-12-242 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.14-0.18-0.81B0.88-1.750.94BX
SPA WD115-12-242 - 5
(1 - 3)
1 - 1-0.34-0.31-0.47T0.93-0.250.89TT
SPA WD107-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.48-0.31-0.33T0.840.250.98TX
SPA WD123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.52-0.29-0.32T0.930.50.83TX
SPA WD117-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.29-0.31B0.930.50.89BX
SPA WD110-11-243 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.72-0.24-0.16T-0.991.250.81TT
SPA WD102-11-242 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.44-0.32-0.36B-0.970.250.79BT
SPA WD120-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 8-0.71-0.24-0.17H-0.961.250.78TX
SPA WD113-10-241 - 2
(0 - 1)
0 - 3-0.29-0.32-0.51T0.86-0.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Barcelona (W)FC Levante Badalona (W)
Real Sociedad (W)Barcelona (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Manchester City (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Barcelona (W)
Hammarby (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Betis (W)
Barcelona (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
St. Polten (W)Barcelona (W)
Real Madrid (W)Barcelona (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD111-01-256 - 0
(3 - 0)
8 - 2-0.99-0.07-0.060.834.250.93T
SPA WD105-01-250 - 6
(0 - 3)
0 - 8-0.05-0.08-0.990.97-3.50.85T
S Q C21-12-242 - 6
(2 - 2)
1 - 11-0.07-0.10-0.990.85-40.85T
UEFA WUC18-12-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.81-0.19-0.120.981.750.78H
SPA WD115-12-240 - 1
(0 - 0)
0 - 6---0.84-5.250.76X
UEFA WUC12-12-240 - 3
(0 - 2)
4 - 8-0.07-0.10-0.990.80-40.90X
SPA WD107-12-244 - 1
(4 - 0)
12 - 0---0.845.50.92X
SPA WD124-11-245 - 1
(3 - 1)
11 - 3-0.99-0.09-0.080.784.50.92T
UEFA WUC21-11-241 - 4
(0 - 3)
0 - 5---0.85-4.750.85H
SPA WD116-11-240 - 4
(0 - 3)
1 - 13-0.09-0.14-0.890.87-2.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Athletic Club (w)So sánh số liệuBarcelona (w)
  • 17Tổng số ghi bàn42
  • 1.7Trung bình ghi bàn4.2
  • 10Tổng số mất bàn5
  • 1.0Trung bình mất bàn0.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng100.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Athletic Club (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Barcelona (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Athletic Club (w)Thời gian ghi bànBarcelona (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    8
    4+ Bàn
    5
    21
    Bàn thắng H1
    6
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Athletic Club (w)Chi tiết về HT/FTBarcelona (w)
  • 2
    8
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Athletic Club (w)Số bàn thắng trong H1&H2Barcelona (w)
  • 1
    9
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Athletic Club (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD126-01-2025KháchColegio Aleman Valencia (W)8 Ngày
SPA WD102-02-2025ChủEibar (W)15 Ngày
SPA WD109-02-2025KháchReal Betis (W)22 Ngày
Barcelona (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD102-02-2025ChủLevante UD (W)15 Ngày
SPA WD109-02-2025KháchRCD Espanyol (W)22 Ngày
SPA WD116-02-2025ChủMadrid CFF (W)29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 58.3%Thắng91.7% [22]
  • [2] 8.3%Hòa0.0% [22]
  • [8] 33.3%Bại8.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 25.0%Thắng54.2% [13]
  • [1] 4.2%Hòa0.0% [0]
  • [5] 20.8%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    96
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    4.00
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.08
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    4.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+77.78% [7]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Athletic Club (w) VS Barcelona (w) ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình