Bên nào sẽ thắng?

Valur (w)
ChủHòaKhách
Breidablik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur (w)So Sánh Sức MạnhBreidablik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE WC-] Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101131683.3%
[ICE WC-] Breidablik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011131583.3%

Thành tích đối đầu

Valur (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR31-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0---T---
ICE WPR24-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.45-0.29-0.41B0.810.00-0.99BH
ICE WLC29-03-241 - 2
(1 - 2)
5 - 5---T---
ICE WLC14-03-242 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.40-0.27-0.45T0.79-0.25-0.97TT
ICE WPR06-10-230 - 1
(0 - 0)
7 - 6---B---
ICE WPR25-06-232 - 1
(2 - 0)
2 - 2-0.45-0.29-0.38B-0.970.250.79BT
ICE WPR25-04-231 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.42-0.29-0.41T0.890.000.93TX
ICE WPR13-09-221 - 1
(1 - 1)
10 - 5-0.63-0.27-0.25H0.800.750.90TX
ICE WC27-08-221 - 2
(1 - 0)
3 - 6---T---
ICE WPR24-05-220 - 1
(0 - 0)
12 - 5-0.41-0.27-0.47T0.960.000.74TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Valur (w)            
Chủ - Khách
Stjarnan Gardabaer (W)Valur (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Valur (W)
Valur (W)Keflavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR09-08-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2---H--
ICE WPR31-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0---T--
ICE WPR24-07-241 - 4
(1 - 1)
0 - 10-0.10-0.15-0.87T-0.99-20.81TT
ICE WPR20-07-242 - 1
(1 - 1)
7 - 2---T--
ICE WPR07-07-240 - 2
(0 - 2)
11 - 5-0.16-0.23-0.73T0.90-1.250.92TX
ICE WPR03-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.80-0.20-0.15T0.761.50.94TX
ICE WC29-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 9---T--
ICE WPR25-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.32-0.26-0.54T0.98-0.50.84TX
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.88-0.14-0.10T0.902.250.92TH
ICE WPR16-06-241 - 4
(0 - 1)
0 - 5-0.06-0.11-0.94T0.82-2.751.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 40%

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Fylkir (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Breidablik (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Keflavik (W)Breidablik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Trottur Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR10-08-244 - 2
(1 - 1)
10 - 3-----
ICE WPR31-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0---T--
ICE WPR26-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4-----
ICE WPR20-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-----
ICE WPR07-07-240 - 4
(0 - 1)
4 - 7-0.22-0.24-0.660.90-10.92T
ICE WPR02-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.10-0.16-0.890.96-20.74X
ICE WC28-06-240 - 0
(0 - 0)
- -----
ICE WPR25-06-240 - 2
(0 - 2)
7 - 7-0.11-0.19-0.830.89-1.750.93X
ICE WPR20-06-242 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.09-0.14-0.930.92-2.250.78X
ICE WPR16-06-243 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.85-0.17-0.100.9920.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Valur (w)So sánh số liệuBreidablik (w)
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn5
  • 0.6Trung bình mất bàn0.5
  • 90.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Breidablik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Valur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Breidablik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valur (w)Thời gian ghi bànBreidablik (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    9
    5
    Bàn thắng H1
    8
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valur (w)Chi tiết về HT/FTBreidablik (w)
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Valur (w)Số bàn thắng trong H1&H2Breidablik (w)
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR25-08-2024KháchHafnarfjordur (W)9 Ngày
Breidablik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR25-08-2024ChủVikingur Reykjavik (W)9 Ngày

Valur (w) VS Breidablik (w) ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình