[LUX National Division-15] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 2 | 3 | 18 | 15 | 51 | 9 | 15 | 8.7% |
12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 23 | 5 | 16 | 8.3% |
11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 28 | 4 | 15 | 9.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | 16.7% |
[LUX National Division-14] Rodange 91 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 56 | 17 | 14 | 17.4% |
11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 24 | 10 | 13 | 18.2% |
12 | 2 | 1 | 9 | 17 | 32 | 7 | 14 | 16.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
Mondercange |
Chủ - Khách |
---|
Rodange 91Mondercange |
Rodange 91Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX Cup | 20-11-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 30-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 15 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 23-02-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 28-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-02-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-12-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Mondercange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 13-04-2025 | Khách | FC Wiltz 71 | 7 Ngày |
LUX D1 | 19-04-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 13 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Khách | UNA Strassen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 13-04-2025 | Chủ | Jeunesse Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 19-04-2025 | Khách | Bettembourg | 13 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Chủ | Victoria Rosport | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật