So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.86
0.97
2.5
0.90
1.79
3.65
4.05
Live
0.98
0.75
0.91
0.82
2.5
-0.95
1.74
3.75
4.20
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.14
1.5
0.02
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
-0.95
0.75
0.85
1.00
2.5
0.85
1.75
3.70
4.50
Live
0.92
0.75
0.92
0.82
2.5
-0.98
1.70
3.90
4.50
Run
0.52
0
-0.65
-0.10
1.5
0.05
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.75
0.83
-0.99
2.5
0.85
1.78
3.55
4.25
Live
0.96
0.75
0.96
0.82
2.5
-0.93
1.76
3.85
4.55
Run
0.44
0
-0.52
-0.12
1.5
0.05
1.02
11.00
300.00
188betSớm
-0.97
0.75
0.87
0.98
2.5
0.91
1.79
3.65
4.05
Live
0.99
0.75
0.93
0.86
2.5
-0.97
1.75
3.75
4.10
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
1.5
0.02
1.01
15.50
31.00
SbobetSớm
-0.94
0.75
0.82
-0.96
2.5
0.82
1.73
3.33
4.09
Live
0.98
0.75
0.94
0.87
2.5
-0.97
1.74
3.76
4.55
Run
0.51
0
-0.59
-0.11
1.5
0.03
1.01
10.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Copenhagen
ChủHòaKhách
Randers FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC CopenhagenSo Sánh Sức MạnhRanders FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-4] FC Copenhagen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231283392485452.2%
12840231128666.7%
11443161316536.4%
612357516.7%
[DEN Superliga-8] Randers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241086413073841.7%
12633221421950.0%
12453191617733.3%
62221310833.3%

Thành tích đối đầu

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
Randers FCFC Copenhagen
FC CopenhagenRanders FC
FC CopenhagenRanders FC
Randers FCFC Copenhagen
FC CopenhagenRanders FC
FC CopenhagenRanders FC
Randers FCFC Copenhagen
Randers FCFC Copenhagen
FC CopenhagenRanders FC
Randers FCFC Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL17-02-251 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.31-0.27-0.49T0.84-0.50-0.96TT
DEN SASL04-08-241 - 1
(0 - 1)
12 - 2-0.67-0.22-0.19H0.831.00-0.95TX
DEN SASL31-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.74-0.20-0.14T-0.95-0.670.83TH
DEN SASL05-11-232 - 4
(1 - 1)
10 - 6-0.27-0.26-0.55T0.83-0.75-0.95TT
DEN SASL05-08-234 - 0
(3 - 0)
7 - 4-0.74-0.20-0.14T-0.95-0.670.83TT
DEN SASL04-06-231 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.74-0.20-0.14H0.83-0.80-0.95TX
DEN SASL10-04-231 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.32-0.27-0.49B0.85-0.50-0.97BX
DEN SASL29-10-220 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.32-0.28-0.48T-0.98-0.250.86TX
DEN SASL12-08-221 - 3
(0 - 0)
7 - 4-0.67-0.23-0.19B0.881.001.00BT
DEN SASL15-05-220 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.31-0.30-0.49T0.85-0.50-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
ViborgFC Copenhagen
ChelseaFC Copenhagen
FC CopenhagenSonderjyske
FC CopenhagenChelsea
AalborgFC Copenhagen
FC CopenhagenMidtjylland
HeidenheimerFC Copenhagen
Randers FCFC Copenhagen
FC CopenhagenHeidenheimer
Aarhus AGFFC Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL16-03-253 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.24-0.25-0.59B0.99-0.750.89BT
UEFA ECL13-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.77-0.19-0.13B0.901.50.98TX
DEN SASL09-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.76-0.19-0.13H0.951.50.93TX
UEFA ECL06-03-251 - 2
(0 - 0)
1 - 0-0.28-0.25-0.55B0.83-0.75-0.95BH
DEN SASL02-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.20-0.23-0.65H0.93-10.95BX
DEN SASL23-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.50-0.27-0.31T-0.980.50.86TX
UEFA ECL20-02-251 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.40-0.28-0.40T0.9100.91TT
DEN SASL17-02-251 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.31-0.27-0.49T0.84-0.5-0.96TT
UEFA ECL13-02-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.57-0.27-0.24B0.960.750.86BT
INT CF08-02-254 - 3
(0 - 3)
6 - 2-0.38-0.27-0.43B-0.9800.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Randers FC            
Chủ - Khách
MidtjyllandRanders FC
Randers FCBrondby IF
Randers FCAarhus AGF
LyngbyRanders FC
Randers FCFC Copenhagen
KryvbasRanders FC
OrebroRanders FC
AC HorsensRanders FC
Randers FCVendsyssel
HobroRanders FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL16-03-254 - 2
(3 - 0)
5 - 2-0.58-0.26-0.240.930.750.95T
DEN SASL10-03-254 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.36-0.28-0.440.87-0.25-0.99T
DEN SASL28-02-251 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.35-0.30-0.430.83-0.25-0.95X
DEN SASL21-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.32-0.28-0.49-0.94-0.250.82X
DEN SASL17-02-251 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.31-0.27-0.49T0.84-0.5-0.96TT
INT CF07-02-251 - 5
(0 - 3)
8 - 4-0.38-0.29-0.440.78-0.25-0.96T
INT CF03-02-251 - 4
(0 - 0)
0 - 1-0.16-0.19-0.740.88-1.50.88T
INT CF29-01-251 - 3
(0 - 0)
- -----
INT CF24-01-251 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF18-01-252 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.20-0.22-0.700.86-1.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

FC CopenhagenSo sánh số liệuRanders FC
  • 13Tổng số ghi bàn21
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Copenhagen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem3XemXem12XemXem31.8%XemXem9XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Randers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem15XemXem0XemXem7XemXem68.2%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FC Copenhagen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Randers FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem4XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC CopenhagenThời gian ghi bànRanders FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    10
    7
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    17
    16
    Bàn thắng H1
    19
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC CopenhagenChi tiết về HT/FTRanders FC
  • 6
    4
    T/T
    2
    3
    T/H
    2
    0
    T/B
    4
    4
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FC CopenhagenSố bàn thắng trong H1&H2Randers FC
  • 6
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Copenhagen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL06-04-2025KháchNordsjaelland6 Ngày
DEN SASL13-04-2025ChủBrondby IF13 Ngày
DEN SASL17-04-2025KháchMidtjylland17 Ngày
Randers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL04-04-2025ChủMidtjylland4 Ngày
DEN SASL13-04-2025KháchNordsjaelland13 Ngày
DEN SASL17-04-2025ChủAarhus AGF17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Randers FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 52.2%Thắng41.7% [10]
  • [8] 34.8%Hòa33.3% [10]
  • [3] 13.0%Bại25.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 34.8%Thắng16.7% [4]
  • [4] 17.4%Hòa20.8% [5]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.70 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Copenhagen VS Randers FC ngày 01-04-2025 - Thông tin đội hình