So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0
0.77
0.90
1.75
0.90
2.98
2.84
2.55
Live
0.92
-0.25
0.97
0.97
1.5
0.90
3.80
2.58
2.33
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
3.5
0.02
1.01
14.50
36.00
BET365Sớm
-0.95
0
0.75
0.95
1.75
0.85
3.20
2.45
2.70
Live
0.90
-0.25
0.90
0.95
1.5
0.85
3.90
2.40
2.30
Run
-0.73
0
0.55
-0.14
2.5
0.08
13.00
1.07
11.00
Mansion88Sớm
0.98
-0.25
0.90
0.90
1.75
0.96
3.30
2.76
2.21
Live
0.90
-0.25
0.98
-0.99
1.5
0.85
3.40
2.51
2.35
Run
-0.74
0
0.64
-0.24
2.5
0.16
12.00
1.12
8.10
188betSớm
-0.94
0
0.78
0.91
1.75
0.91
2.98
2.84
2.55
Live
0.94
-0.25
0.98
-0.98
1.5
0.87
3.80
2.58
2.33
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
3.5
0.03
1.01
14.50
36.00
SbobetSớm
-0.94
0
0.80
0.96
1.75
0.88
2.79
2.65
2.46
Live
0.92
-0.25
0.96
-0.99
1.5
0.85
3.42
2.44
2.38
Run
-0.78
0
0.68
-0.20
3.5
0.10
12.50
1.09
9.80

Bên nào sẽ thắng?

Enppi
ChủHòaKhách
Modern Sport FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EnppiSo Sánh Sức MạnhModern Sport FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-25] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183691222272516.7%
932469111933.3%
90456134250.0%
630348950.0%
[EGY Premier League-27] Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1926111226212710.5%
1023561192220.0%
90366153270.0%
622298833.3%

Thành tích đối đầu

Enppi            
Chủ - Khách
Future FCEnppi
Future FCEnppi
EnppiFuture FC
Future FCEnppi
Future FCEnppi
EnppiFuture FC
EnppiFuture FC
Future FCEnppi
EnppiFuture FC
Future FCEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D131-10-240 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.48-0.32-0.28H0.800.25-0.98TX
EGYCup20-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.45-0.33-0.34B0.950.250.87BX
EGY D116-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.35-0.35B0.870.00-0.99BX
EGY D105-11-230 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.45-0.32-0.30T0.930.250.95TX
EGY D106-06-231 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.57-0.29-0.22B1.000.750.88BX
EGYCup28-05-231 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.44-0.32-0.36H-0.960.250.78TH
EGY D118-01-232 - 3
(1 - 0)
3 - 5-0.29-0.32-0.49B-0.95-0.250.77BT
EGY LC03-07-222 - 0
(1 - 0)
14 - 2-0.54-0.32-0.24B0.840.500.98BX
EGY D118-06-221 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.31-0.34-0.45B0.89-0.250.93BT
EGY D123-11-211 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.41-0.33-0.36T0.780.00-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Enppi            
Chủ - Khách
EnppiPharco
Al Ahly SCEnppi
Pyramids FCEnppi
EnppiZamalek
Ghazl El MahallahEnppi
EnppiSmouha SC
Ceramica Cleopatra FCEnppi
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Haras El HedoudEnppi
EnppiNBE SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC24-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.40-0.42-0.30T-0.930.250.74TX
EGY LC20-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.68-0.25-0.14T0.8811.00TX
EGYCup15-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.71-0.25-0.16B0.7611.00HT
EGY D104-03-250 - 3
(0 - 0)
5 - 5-0.21-0.30-0.57B0.88-0.751.00BT
EGY D128-02-253 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.42-0.37-0.30B-0.940.250.82BT
EGY D121-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.33-0.37-0.38T-0.9300.80TX
EGY D117-02-252 - 2
(2 - 1)
5 - 1-0.62-0.28-0.18H0.810.75-0.99TT
EGY D113-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.39-0.38-0.32H0.760-0.88HT
EGY D107-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.37-0.38B-0.9800.80BX
EGY D101-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 11-0.34-0.34-0.40B-0.9000.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Modern Sport FC            
Chủ - Khách
Future FCSmouha SC
Future FCSmouha SC
ZamalekFuture FC
Al MasryFuture FC
Future FCEl Gouna FC
PharcoFuture FC
Future FCPyramids FC
Future FCTalaea EI-Gaish
Ghazl El MahallahFuture FC
Future FCAl Ahly SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC22-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.45-0.34-0.341.000.250.82H
EGY D111-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.40-0.36-0.320.750-0.88T
EGYCup07-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.68-0.28-0.190.9010.80X
EGY D103-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.49-0.37-0.22-0.950.50.83T
EGY D126-02-252 - 3
(0 - 2)
2 - 2-0.47-0.37-0.240.780.25-0.90T
EGY D121-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.32-0.34-0.410.80-0.25-0.93X
EGY D117-02-250 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.21-0.30-0.570.82-0.751.00X
EGY D113-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.40-0.38-0.30-0.860.250.74X
EGY D106-02-252 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.30-0.39-0.390.71-0.25-0.89T
EGY D102-02-251 - 3
(0 - 3)
9 - 4-0.18-0.28-0.62-0.99-0.750.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

EnppiSo sánh số liệuModern Sport FC
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem2XemXem0XemXem16XemXem11.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
8XemXem0XemXem0XemXem8XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem8XemXem4XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
8XemXem2XemXem5XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Modern Sport FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem1XemXem5XemXem12XemXem5.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
8XemXem0XemXem3XemXem5XemXem0%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
60330.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EnppiThời gian ghi bànModern Sport FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EnppiChi tiết về HT/FTModern Sport FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    10
    10
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
EnppiSố bàn thắng trong H1&H2Modern Sport FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC22-04-2025KháchTalaea EI-Gaish12 Ngày
EGY D129-04-2025ChủGhazl El Mahallah19 Ngày
EGY D103-05-2025ChủEl Gouna FC23 Ngày
Modern Sport FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC23-04-2025KháchEl Gouna FC13 Ngày
EGY D103-05-2025ChủGhazl El Mahallah23 Ngày
EGY D107-05-2025KháchEl Gouna FC27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Enppi
Modern Sport FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng10.5% [2]
  • [6] 33.3%Hòa31.6% [2]
  • [9] 50.0%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 11.1%Hòa15.8% [3]
  • [4] 22.2%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Enppi VS Modern Sport FC ngày 10-04-2025 - Thông tin đội hình