So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.92
0.79
2.75
-0.99
1.70
3.75
3.80
Live
0.96
0.5
0.86
0.91
2.75
0.89
1.94
3.50
3.15
Run
0.65
0
-0.83
-0.39
4.5
0.19
14.00
1.01
15.50
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.88
2.75
0.93
2.00
3.60
3.20
Live
0.90
0.5
0.90
0.93
2.75
0.88
1.90
3.60
3.70
Run
0.60
0
-0.77
-0.11
4.5
0.05
11.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.81
0.75
0.95
0.96
3
0.80
1.63
3.65
4.30
Live
-0.65
0.75
0.49
0.98
2.75
0.84
2.10
3.20
2.94
Run
-0.27
0.25
0.07
-0.18
4.5
0.07
10.00
1.05
14.00
188betSớm
0.91
0.75
0.93
0.80
2.75
-0.98
1.70
3.75
3.80
Live
-0.98
0.5
0.82
0.97
2.75
0.85
2.01
3.40
3.05
Run
0.67
0
-0.83
-0.22
4.5
0.04
14.00
1.01
15.50
SbobetSớm
0.92
0.75
0.90
0.80
2.75
1.00
1.60
3.61
4.15
Live
-0.96
0.5
0.80
0.97
2.75
0.85
2.04
3.23
3.11
Run
0.69
0
-0.85
-0.23
4.5
0.09
9.60
1.08
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Parnu JK Vaprus
ChủHòaKhách
JK Tallinna Kalev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Parnu JK VaprusSo Sánh Sức MạnhJK Tallinna Kalev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-6] Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
822410108625.0%
402248290.0%
4202626450.0%
621399733.3%
[EST Premium Liiga-10] JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
711571741014.3%
3102573633.3%
40132101100.0%
62041014633.3%

Thành tích đối đầu

Parnu JK Vaprus            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Est WT19-01-252 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.44-0.31-0.37B-0.990.250.75BT
EST D103-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.47-0.29-0.35T0.890.250.93TX
EST D101-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6---B---
EST D128-06-240 - 1
(0 - 0)
11 - 7---B---
EST D107-04-243 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.50-0.31-0.34B0.780.250.92BT
EST D121-10-231 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.48-0.30-0.34B0.850.250.97BX
EST D122-07-231 - 1
(0 - 0)
4 - 1---H---
EST D113-05-230 - 2
(0 - 0)
5 - 5---B---
EST D102-04-230 - 2
(0 - 1)
6 - 3---B---
Est WT23-01-230 - 2
(0 - 2)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Parnu JK Vaprus            
Chủ - Khách
Parnu JK VaprusHarju JK Laagri
Tartu JK Maag TammekaParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusLevadia Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Trans NarvaParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusNomme JK Kalju
Tartu JK Maag TammekaParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusFC Nomme United
Parnu JK VaprusViimsi MRJK
FC KuressaareParnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D105-04-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4---H--
EST D129-03-250 - 5
(0 - 3)
4 - 7-0.61-0.26-0.25T0.870.750.95TT
EST D115-03-251 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.09-0.16-0.86B0.85-20.97BH
EST D108-03-250 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.81-0.19-0.12T-0.981.750.80TX
EST CUP04-03-253 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.50-0.29-0.33B0.770.250.99BT
EST D101-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.21-0.23-0.68B0.97-10.85BH
Est WT16-02-256 - 1
(3 - 0)
2 - 5-0.50-0.27-0.35B0.990.50.77BT
Est WT12-02-257 - 0
(5 - 0)
6 - 7-0.75-0.21-0.19T0.751.250.95TT
Est WT09-02-255 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.65-0.24-0.26T0.9410.76TT
Est WT01-02-250 - 2
(0 - 2)
0 - 6-0.40-0.28-0.44T0.9500.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
Harju JK LaagriJK Tallinna Kalev
Tallinna FC Ararat TTUJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Trans NarvaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevViimsi MRJK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D105-04-254 - 1
(1 - 1)
14 - 5-----
EST D130-03-255 - 0
(3 - 0)
9 - 5-0.91-0.13-0.070.842.250.98T
EST D115-03-250 - 4
(0 - 2)
8 - 9-0.15-0.20-0.770.88-1.50.94T
EST D109-03-252 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.48-0.27-0.370.880.250.88X
EST CUP05-03-250 - 5
(0 - 3)
5 - 4-0.14-0.18-0.830.92-1.750.78T
EST D102-03-251 - 2
(0 - 1)
8 - 9-0.31-0.28-0.540.96-0.50.86H
Est WT21-02-254 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.51-0.27-0.340.950.50.81T
Est WT15-02-254 - 0
(3 - 0)
2 - 4-----
Est WT02-02-255 - 2
(4 - 0)
3 - 8-0.65-0.24-0.260.9410.76T
Est WT29-01-254 - 1
(1 - 1)
3 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%

Parnu JK VaprusSo sánh số liệuJK Tallinna Kalev
  • 24Tổng số ghi bàn20
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 16Tổng số mất bàn24
  • 1.6Trung bình mất bàn2.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%125.0%Xem
JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40040.0%Xem250.0%125.0%Xem
Parnu JK Vaprus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
JK Tallinna Kalev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Parnu JK VaprusThời gian ghi bànJK Tallinna Kalev
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    1
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Parnu JK VaprusChi tiết về HT/FTJK Tallinna Kalev
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Parnu JK VaprusSố bàn thắng trong H1&H2JK Tallinna Kalev
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Parnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D118-04-2025KháchFC Kuressaare5 Ngày
EST D123-04-2025ChủTrans Narva10 Ngày
EST D126-04-2025KháchHarju JK Laagri13 Ngày
JK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D119-04-2025ChủLevadia Tallinn6 Ngày
EST D122-04-2025KháchNomme JK Kalju9 Ngày
EST D126-04-2025ChủPaide Linnameeskond13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Parnu JK Vaprus
JK Tallinna Kalev
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 25.0%Thắng14.3% [1]
  • [2] 25.0%Hòa14.3% [1]
  • [4] 50.0%Bại71.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 25.0%Hòa14.3% [1]
  • [2] 25.0%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 25.00%Hòa14.29% [1]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

Parnu JK Vaprus VS JK Tallinna Kalev ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình