So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-1
0.95
1.00
3
0.86
5.60
4.40
1.57
Live
0.83
-1.25
-0.94
0.88
2.75
-0.99
6.90
4.85
1.45
Run
0.03
-0.25
-0.14
-0.13
3.5
0.02
46.00
13.00
1.05
BET365Sớm
-0.95
-1
0.85
0.95
3
0.95
5.75
4.33
1.50
Live
0.86
-1.25
-0.96
0.90
2.75
1.00
6.50
4.50
1.45
Run
-0.90
0
0.79
-0.14
3.5
0.08
151.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.90
-1
0.78
0.86
3
1.00
6.00
4.45
1.45
Live
0.87
-1.25
-0.95
0.90
2.75
1.00
6.90
4.65
1.45
Run
-0.81
0
0.73
-0.13
3.5
0.06
55.00
12.00
1.05
188betSớm
0.94
-1
0.96
-0.99
3
0.87
5.60
4.40
1.57
Live
0.84
-1.25
-0.93
0.89
2.75
-0.97
6.90
4.85
1.45
Run
0.04
-0.25
-0.13
-0.12
3.5
0.03
46.00
13.00
1.05
SbobetSớm
-0.90
-1
0.80
0.88
3
1.00
5.50
4.31
1.45
Live
0.89
-1.25
-0.95
0.91
2.75
-0.99
7.10
4.58
1.44
Run
-0.55
0
0.47
-0.10
3.5
0.02
30.00
14.50
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City
ChủHòaKhách
Newcastle United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester CitySo Sánh Sức MạnhNewcastle United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-19] Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3145222570171912.9%
162311113391812.5%
152211143781913.3%
600611400.0%
[ENG Premier League-5] Newcastle United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301659523953553.3%
14824261826757.1%
16835262127350.0%
63128111050.0%

Thành tích đối đầu

Leicester City            
Chủ - Khách
Newcastle UnitedLeicester City
Newcastle UnitedLeicester City
Newcastle UnitedLeicester City
Leicester CityNewcastle United
Newcastle UnitedLeicester City
Leicester CityNewcastle United
Leicester CityNewcastle United
Newcastle UnitedLeicester City
Newcastle UnitedLeicester City
Leicester CityNewcastle United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR14-12-244 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.74-0.18-0.12B0.97-0.670.91BT
ENG PR22-05-230 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.69-0.20-0.16H0.98-0.800.90TX
ENG LC10-01-232 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.52-0.28-0.25B0.930.500.95BX
ENG PR26-12-220 - 3
(0 - 3)
5 - 5-0.29-0.27-0.49B0.84-0.50-0.96BT
ENG PR17-04-222 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.42-0.29-0.34B-0.930.250.81BT
ENG PR12-12-214 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.63-0.22-0.19T0.991.000.89TT
ENG PR07-05-212 - 4
(0 - 2)
9 - 6-0.68-0.23-0.17B0.811.00-0.93BT
ENG PR03-01-211 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.20-0.25-0.60T-0.98-0.750.86TT
ENG PR01-01-200 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.22-0.25-0.61T0.82-1.00-0.94TT
ENG PR29-09-195 - 0
(1 - 0)
9 - 0-0.63-0.26-0.19T-0.971.000.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Leicester City            
Chủ - Khách
Leicester CityManchester United
ChelseaLeicester City
West Ham UnitedLeicester City
Leicester CityBrentford
Leicester CityArsenal
Manchester UnitedLeicester City
EvertonLeicester City
Tottenham HotspurLeicester City
Leicester CityFulham
Leicester CityCrystal Palace
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR16-03-250 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.23-0.25-0.56B0.89-0.750.99BT
ENG PR09-03-251 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.80-0.15-0.10B0.841.75-0.96TX
ENG PR27-02-252 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.58-0.24-0.22B0.930.750.95BX
ENG PR21-02-250 - 4
(0 - 3)
5 - 6-0.30-0.26-0.48B-0.96-0.250.84BT
ENG PR15-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.10-0.18-0.77B-0.98-1.50.86BX
ENG FAC07-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.76-0.19-0.14B0.911.50.97TX
ENG PR01-02-254 - 0
(3 - 0)
5 - 6-0.60-0.26-0.19B0.860.75-0.98BT
ENG PR26-01-251 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.68-0.19-0.17T0.921.250.96TX
ENG PR18-01-250 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.26-0.25-0.53B0.98-0.50.90BX
ENG PR15-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.27-0.27-0.51B0.90-0.50.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Newcastle United            
Chủ - Khách
Newcastle UnitedLiverpool
West Ham UnitedNewcastle United
Newcastle UnitedBrighton Hove Albion
LiverpoolNewcastle United
Newcastle UnitedNottingham Forest
Manchester CityNewcastle United
Birmingham CityNewcastle United
Newcastle UnitedArsenal
Newcastle UnitedFulham
SouthamptonNewcastle United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LC16-03-252 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.17-0.21-0.660.81-1.25-0.93H
ENG PR10-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.29-0.26-0.490.85-0.5-0.97X
ENG FAC02-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.43-0.26-0.35-0.970.250.85X
ENG PR26-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.65-0.20-0.19-0.941.250.82X
ENG PR23-02-254 - 3
(4 - 1)
7 - 6-0.55-0.25-0.250.830.5-0.95T
ENG PR15-02-254 - 0
(3 - 0)
7 - 4-0.59-0.23-0.220.870.75-0.99T
ENG FAC08-02-252 - 3
(2 - 2)
3 - 3-0.14-0.20-0.740.84-1.5-0.96T
ENG LC05-02-252 - 0
(1 - 0)
1 - 13-0.26-0.27-0.510.90-0.50.98X
ENG PR01-02-251 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.60-0.24-0.210.860.75-0.98H
ENG PR25-01-251 - 3
(1 - 2)
3 - 8-0.17-0.20-0.680.87-1.25-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Leicester CitySo sánh số liệuNewcastle United
  • 3Tổng số ghi bàn17
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 23Tổng số mất bàn16
  • 2.3Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 90.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem1XemXem16XemXem41.4%XemXem14XemXem48.3%XemXem13XemXem44.8%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Newcastle United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem0XemXem13XemXem53.6%XemXem11XemXem39.3%XemXem16XemXem57.1%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Leicester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem2XemXem17XemXem34.5%XemXem11XemXem37.9%XemXem15XemXem51.7%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Newcastle United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem2XemXem12XemXem50%XemXem10XemXem35.7%XemXem16XemXem57.1%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem10XemXem76.9%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leicester CityThời gian ghi bànNewcastle United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    9
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    7
    18
    Bàn thắng H1
    13
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leicester CityChi tiết về HT/FTNewcastle United
  • 2
    8
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    6
    H/H
    6
    2
    H/B
    2
    2
    B/T
    3
    2
    B/H
    12
    6
    B/B
ChủKhách
Leicester CitySố bàn thắng trong H1&H2Newcastle United
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    16
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR12-04-2025KháchBrighton Hove Albion5 Ngày
ENG PR19-04-2025ChủLiverpool12 Ngày
ENG PR26-04-2025KháchWolves19 Ngày
Newcastle United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR13-04-2025ChủManchester United6 Ngày
ENG PR16-04-2025ChủCrystal Palace9 Ngày
ENG PR19-04-2025KháchAston Villa12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Leicester City
Chấn thương
Newcastle United
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 12.9%Thắng53.3% [16]
  • [5] 16.1%Hòa16.7% [16]
  • [22] 71.0%Bại30.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.5%Thắng26.7% [8]
  • [3] 9.7%Hòa10.0% [3]
  • [11] 35.5%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    70 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    2.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [8] 80.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Leicester City VS Newcastle United ngày 08-04-2025 - Thông tin đội hình