So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.25
0.97
0.85
2.75
0.95
1.34
4.55
6.40
Live
0.77
1
-0.95
0.84
2.75
0.96
1.45
4.20
5.20
Run
-0.28
0.25
0.10
-0.24
3.5
0.04
26.00
9.60
1.02
BET365Sớm
0.85
1.25
0.95
0.83
2.75
0.98
1.38
4.33
7.50
Live
0.80
1
1.00
0.80
2.75
1.00
1.48
4.00
6.00
Run
-0.48
0.25
0.35
-0.14
3.5
0.08
81.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.81
1.25
0.95
0.78
2.75
0.98
1.26
5.00
7.90
Live
-0.76
1.5
0.60
0.89
2.75
0.93
1.47
4.05
5.10
Run
-0.82
0.25
0.66
-0.58
3.5
0.40
15.00
3.25
1.34
188betSớm
0.86
1.25
0.98
0.86
2.75
0.96
1.34
4.55
6.40
Live
0.73
1
-0.89
0.85
2.75
0.97
1.45
4.20
5.20
Run
-0.27
0.25
0.11
-0.23
3.5
0.05
26.00
9.60
1.02
SbobetSớm
0.96
1.5
0.86
0.86
2.75
0.94
1.29
4.53
6.70
Live
0.89
1
0.95
0.82
2.75
1.00
1.48
3.92
5.20
Run
0.04
0
-0.20
-0.16
3.5
0.02
15.00
3.50
1.30

Bên nào sẽ thắng?

NK Publikum Celje
ChủHòaKhách
ND Primorje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Publikum CeljeSo Sánh Sức MạnhND Primorje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-4] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271368523945448.1%
14824352426357.1%
13544171519438.5%
63211771150.0%
[SLO 1.Liga-7] ND Primorje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
288713304931728.6%
14536121618835.7%
14347183313621.4%
602441620.0%

Thành tích đối đầu

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK PrimorjeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK PrimorjeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK PrimorjeNK Publikum Celje
NK PrimorjeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK PrimorjeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Primorje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D110-11-241 - 3
(1 - 0)
4 - 3-0.20-0.24-0.68T0.98-1.000.84TT
SLO D125-08-240 - 3
(0 - 3)
9 - 5-0.79-0.20-0.13B0.90-0.670.92BT
SLO D129-05-112 - 3
(1 - 3)
- -0.77-0.23-0.12B0.75-0.80-0.99TT
SLO D109-04-110 - 1
(0 - 0)
- -0.43-0.32-0.37T-0.930.250.74TX
SLO D120-11-103 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.31-0.30T-0.980.500.80TT
SLO D110-10-102 - 0
(0 - 0)
- -0.47-0.31-0.34B0.900.250.92BX
SLO D106-05-092 - 0
(0 - 0)
- ---B0.88-0.250.92BX
SLO D107-03-093 - 0
(1 - 0)
- ---T0.951.000.85TT
SLO D126-10-081 - 4
(0 - 2)
- ---T0.850.000.97TT
SLO D116-08-082 - 2
(1 - 1)
- ---H0.910.750.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeTabor Sezana
NK Publikum CeljeRadomlje
APOEL NicosiaNK Publikum Celje
NK Mura 05NK Publikum Celje
NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia
NK Publikum CeljeMaribor
NK Publikum CeljeNK Bravo
Triglav GorenjskaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Siroki Brijeg
ZNK OsijekNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLOC26-02-253 - 2
(2 - 1)
17 - 1-0.87-0.18-0.11T0.9320.77TT
SLO D123-02-259 - 1
(4 - 1)
4 - 4-0.69-0.24-0.19T0.8310.99TT
UEFA ECL20-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.59-0.27-0.22T0.910.750.91TX
SLO D116-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.29-0.29-0.55H0.93-0.50.83BX
UEFA ECL13-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.41-0.29-0.38H0.8300.99HT
SLO D108-02-251 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.46-0.29-0.37B0.990.250.83BT
SLO D101-02-252 - 3
(1 - 2)
5 - 5-0.56-0.29-0.28B-0.980.750.80BT
INT CF26-01-254 - 0
(0 - 0)
3 - 1---B--
INT CF25-01-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.71-0.23-0.21T0.901.250.80TX
INT CF18-01-252 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.56-0.28-0.31H0.780.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

ND Primorje            
Chủ - Khách
NK PrimorjeDomzale
NK NaftaNK Primorje
NK BravoNK Primorje
NK Olimpija LjubljanaNK Primorje
NK PrimorjeNK Siroki Brijeg
NK PrimorjeSlaven Belupo
NK Lokomotiva ZagrebNK Primorje
NK PrimorjeHNK Gorica
RijekaNK Primorje
RadomljeNK Primorje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D101-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.30-0.350.930.250.83X
SLO D121-02-252 - 2
(2 - 2)
2 - 0-0.44-0.33-0.35-0.990.250.81T
SLO D107-02-253 - 1
(2 - 1)
2 - 2-0.64-0.27-0.200.790.75-0.97T
SLO D102-02-255 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.82-0.20-0.110.811.5-0.99T
INT CF26-01-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-----
INT CF17-01-250 - 4
(0 - 2)
3 - 8-0.26-0.27-0.590.87-0.750.89T
INT CF15-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.67-0.25-0.230.9010.80X
INT CF12-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.40-0.30-0.450.9500.75X
INT CF08-01-251 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.89-0.14-0.090.912.250.85X
SLO D108-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

NK Publikum CeljeSo sánh số liệuND Primorje
  • 23Tổng số ghi bàn7
  • 2.3Trung bình ghi bàn0.7
  • 16Tổng số mất bàn19
  • 1.6Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem0XemXem13XemXem40.9%XemXem16XemXem72.7%XemXem6XemXem27.3%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
ND Primorje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem2XemXem12XemXem36.4%XemXem6XemXem27.3%XemXem8XemXem36.4%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
ND Primorje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem5XemXem9XemXem36.4%XemXem9XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
612316.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Publikum CeljeThời gian ghi bànND Primorje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    17
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    8
    Bàn thắng H1
    13
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Publikum CeljeChi tiết về HT/FTND Primorje
  • 5
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    12
    H/H
    0
    4
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
NK Publikum CeljeSố bàn thắng trong H1&H2ND Primorje
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    14
    13
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D112-03-2025KháchFC Koper4 Ngày
UEFA ECL13-03-2025KháchLugano5 Ngày
SLO D115-03-2025ChủNK Nafta7 Ngày
ND Primorje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D112-03-2025ChủMaribor4 Ngày
SLO D115-03-2025KháchNK Mura 057 Ngày
SLO D129-03-2025ChủRadomlje21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

NK Publikum Celje
Chấn thương
ND Primorje

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 48.1%Thắng28.6% [8]
  • [6] 22.2%Hòa25.0% [8]
  • [8] 29.6%Bại46.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [8] 29.6%Thắng10.7% [3]
  • [2] 7.4%Hòa14.3% [4]
  • [4] 14.8%Bại25.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

NK Publikum Celje VS ND Primorje ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình