Bên nào sẽ thắng?

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ChủHòaKhách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuSo Sánh Sức MạnhFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 3H 1B
    1T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-22] ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80173241220.0%
40042120220.0%
40131121220.0%
622266833.3%
[ROM Liga II-1] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211623421850176.2%
111100277331100.0%
10523151117650.0%
622256833.3%

Thành tích đối đầu

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu            
Chủ - Khách
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D202-09-231 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.32-0.31-0.49H0.98-0.250.78BX
ROM D212-03-231 - 2
(0 - 0)
5 - 2---T---
ROM D206-11-213 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.51-0.31-0.31B0.970.500.79BT
ROM D222-03-210 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.36-0.34H-0.930.250.74TX
ROM D216-11-191 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu            
Chủ - Khách
CS MioveniACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuTunari
CSM SlatinaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuChindia Targoviste
Progresul SpartacACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCSA Steaua Bucuresti
Gloria BuzauACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCSM Slatina
CSA Steaua BucurestiACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3---H--
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.67-0.25-0.20H0.8910.87TX
ROM D227-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.47-0.29-0.36B0.970.250.85BT
ROM D220-04-242 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.55-0.31-0.26B0.820.51.00BX
ROM D213-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.32-0.31-0.49T-0.97-0.250.79TX
ROM D206-04-241 - 3
(1 - 1)
6 - 4---T--
ROM D230-03-240 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.29-0.29-0.54B0.96-0.50.86BX
ROM D216-03-245 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.24-0.16B0.941.250.82BT
ROM D209-03-241 - 2
(1 - 2)
6 - 2-0.41-0.34-0.40B0.8200.88BT
ROM D205-03-245 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.65-0.27-0.20B0.750.75-0.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Artmedia Petrzalka
Al DuhailFK Csikszereda Miercurea Ciuc
LafnitzFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucDiosgyor VTK
FK Zeleznicar PancevoFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucGloria Buzau
Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS MioveniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.39-0.28-0.440.9900.77X
INT CF15-07-243 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.63-0.26-0.260.780.750.92T
INT CF13-07-242 - 2
(2 - 0)
3 - 6-0.47-0.28-0.400.960.250.74T
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
- -----
INT CF06-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-----
ROM D127-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.25-0.28-0.580.89-0.750.93X
ROM D120-05-242 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.75-0.23-0.140.881.250.94X
ROM D211-05-240 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.47-0.31-0.340.890.250.93X
ROM D208-05-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.51-0.31-0.300.960.50.80T
ROM D202-05-243 - 1
(3 - 0)
3 - 6-0.36-0.33-0.43-0.9400.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

ACS Viitorul Pandurii Targu JiuSo sánh số liệuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 7Tổng số ghi bàn7
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 20Tổng số mất bàn15
  • 2.0Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ACS Viitorul Pandurii Targu JiuThời gian ghi bànFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024KháchCSM Slatina7 Ngày
ROM D224-08-2024ChủConcordia Chiajna14 Ngày
ROM D231-08-2024KháchCS Mioveni21 Ngày
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024ChủMuscel7 Ngày
ROM D224-08-2024KháchArges14 Ngày
ROM D231-08-2024ChủAFC Metalul Buzau21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng76.2% [16]
  • [1] 12.5%Hòa9.5% [16]
  • [7] 87.5%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng23.8% [5]
  • [0] 0.0%Hòa9.5% [2]
  • [4] 50.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 100.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu VS FK Csikszereda Miercurea Ciuc ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình