So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0
0.79
0.80
2.25
1.00
2.62
3.25
2.32
Live
0.87
0
-0.99
-
-
-
2.43
3.30
2.61
Run
-0.27
0.25
0.15
-0.23
1.5
0.09
31.00
8.80
1.05
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
0.80
2.25
1.00
2.90
3.20
2.20
Live
0.82
0
0.97
0.85
2.25
0.95
2.45
3.10
2.60
Run
0.25
0
-0.36
-0.11
1.5
0.05
81.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.78
-0.25
-0.98
0.82
2.25
0.98
2.56
3.20
2.41
Live
0.81
0
-0.97
0.87
2.25
0.95
2.34
3.20
2.63
Run
-0.27
0.25
0.15
-0.24
1.5
0.10
17.00
3.50
1.32
188betSớm
-0.96
0
0.80
0.81
2.25
-0.99
2.62
3.25
2.32
Live
0.82
0
-0.93
-
-
-
2.43
3.30
2.61
Run
-0.26
0.25
0.16
-0.22
1.5
0.10
31.00
8.80
1.05
SbobetSớm
0.95
0
0.87
0.87
2.25
0.93
2.53
2.97
2.44
Live
0.78
0
-0.94
0.89
2.25
0.93
2.35
3.04
2.72
Run
0.01
0
-0.13
-0.18
1.5
0.06
22.00
4.40
1.17

Bên nào sẽ thắng?

FC Gifu
ChủHòaKhách
Matsumoto Yamaga FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GifuSo Sánh Sức MạnhMatsumoto Yamaga FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-19] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
913591561911.1%
51134641820.0%
4022592180.0%
6114711416.7%
[JPN J3-15] Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72327991528.6%
21012532050.0%
5131546820.0%
614166716.7%

Thành tích đối đầu

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D331-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.38-0.31-0.43B-0.960.000.78BX
JPN D331-03-241 - 2
(1 - 1)
11 - 5-0.46-0.31-0.35T0.970.250.85TT
JPN D324-09-230 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.41-0.31-0.39H0.860.000.96HX
JPN D312-03-231 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.41-0.30-0.41H0.880.000.88HX
JPN D315-10-222 - 1
(0 - 1)
9 - 7-0.59-0.28-0.25B0.900.750.92BT
JPN D317-04-221 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.36-0.31-0.46B0.83-0.250.99BT
JPN D221-10-180 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.59-0.25-0.21H0.900.750.98TX
JPN D206-05-182 - 0
(0 - 0)
6 - 12-0.28-0.32-0.48T0.78-0.50-0.90TX
JPN D229-10-172 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.54-0.29-0.29B-0.930.750.81BT
JPN D212-03-170 - 1
(0 - 1)
1 - 7-0.31-0.32-0.47B-0.97-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC GifuYokohama FC
FC GifuZweigen Kanazawa FC
Fukushima United FCFC Gifu
FC GifuGiravanz Kitakyushu
FC GifuVanraure Hachinohe FC
Osaka FCFC Gifu
FC RyukyuFC Gifu
FC GifuRB Omiya Ardija
Kataller ToyamaFC Gifu
FC GifuOsaka FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC20-03-250 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.24-0.30-0.58B0.80-0.750.96BX
JPN D316-03-251 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.46-0.31-0.35B0.910.250.91BT
JPN D308-03-254 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.40-0.31-0.41B0.9200.90BT
JPN D301-03-252 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.44-0.32-0.36T-0.950.250.77TT
JPN D323-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.44-0.31-0.36B-0.960.250.78BX
JPN D316-02-251 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.45-0.32-0.35H0.990.250.83TX
JPN D324-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.43-0.29-0.40T0.8000.96TX
JPN D316-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.36-0.29-0.46H0.88-0.250.94BT
JPN D310-11-242 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.29-0.32H0.980.50.84TT
JPN D302-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.43-0.32-0.37T0.790-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Matsumoto Yamaga FC            
Chủ - Khách
MiyazakiMatsumoto Yamaga FC
Nara ClubMatsumoto Yamaga FC
Azul Claro NumazuMatsumoto Yamaga FC
Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFukushima United FC
Azul Claro NumazuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu
Grulla MoriokaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCMiyazaki
Yokohama SCCMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D309-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.39-0.30-0.431.0000.82X
JPN D301-03-252 - 1
(0 - 1)
11 - 6-0.32-0.32-0.470.97-0.250.85T
JPN D323-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.35-0.31-0.460.91-0.250.91X
JPN D307-12-242 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.46-0.33-0.330.930.250.83T
JPN D301-12-241 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.51-0.31-0.300.960.50.86X
JPN D324-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.38-0.31-0.43-0.9900.75X
JPN D316-11-242 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.59-0.29-0.240.910.750.91T
JPN D309-11-241 - 6
(0 - 4)
2 - 3-0.17-0.23-0.700.80-1.25-0.98T
JPN D302-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.55-0.30-0.270.820.51.00X
JPN D326-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.26-0.30-0.56-0.98-0.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

FC GifuSo sánh số liệuMatsumoto Yamaga FC
  • 15Tổng số ghi bàn17
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Matsumoto Yamaga FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
312033.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GifuThời gian ghi bànMatsumoto Yamaga FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GifuChi tiết về HT/FTMatsumoto Yamaga FC
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FC GifuSố bàn thắng trong H1&H2Matsumoto Yamaga FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D305-04-2025KháchNara Club7 Ngày
JPN D312-04-2025ChủTochigi SC14 Ngày
JPN D319-04-2025ChủKamatamare Sanuki21 Ngày
Matsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D305-04-2025ChủKochi United7 Ngày
JPN D312-04-2025KháchKamatamare Sanuki14 Ngày
JPN D319-04-2025ChủTochigi City21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Gifu
Chấn thương
Matsumoto Yamaga FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng28.6% [2]
  • [3] 33.3%Hòa42.9% [2]
  • [5] 55.6%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng14.3% [1]
  • [1] 11.1%Hòa42.9% [3]
  • [3] 33.3%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa42.86% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

FC Gifu VS Matsumoto Yamaga FC ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình