So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
-0.99
0
0.75
0.86
2.75
0.90
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Como 2000 (w)
ChủHòaKhách
Lazio (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Como 2000 (w)So Sánh Sức MạnhLazio (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 4T 1H 2B
    2T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Women's Serie A-6] Como 2000 (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16718222622643.8%
831491210737.5%
8404131412450.0%
63121281050.0%
[ITA Women's Serie A-7] Lazio (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16448232316725.0%
833211812637.5%
811612154912.5%
65011431583.3%

Thành tích đối đầu

Como 2000 (w)            
Chủ - Khách
Lazio (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Lazio (W)
Lazio (W)Como 2000 (W)
Lazio (W)Como 2000 (W)
Lazio (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Lazio (W)
Como 2000 (W)Lazio (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWD116-03-250 - 2
(0 - 1)
10 - 0-0.61-0.28-0.26T0.850.750.85TX
IWD102-02-251 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.42-0.29-0.44B0.900.000.80BT
IW Cup05-11-247 - 2
(3 - 0)
4 - 5-0.48-0.29-0.35B0.860.250.90BT
IWD102-11-241 - 2
(0 - 0)
7 - 0-0.53-0.31-0.32T0.900.500.80TT
IWD130-03-132 - 2
(1 - 1)
- ---H---
IWD101-12-124 - 1
(1 - 0)
- ---T---
IWD124-03-122 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Como 2000 (w)            
Chủ - Khách
Napoli (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Sampdoria (W)
Lazio (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Sassuolo (W)
Napoli (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Lazio (W)
Como 2000 (W)Sassuolo (W)
Inter Milan (W)Como 2000 (W)
Como 2000 (W)Fiorentina (W)
Como 2000 (W)Marseille (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWD130-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.26-0.29-0.61T0.85-0.750.85TX
IWD123-03-252 - 2
(1 - 1)
12 - 1-0.74-0.24-0.18H0.901.250.80TT
IWD116-03-250 - 2
(0 - 1)
10 - 0-0.61-0.28-0.26T0.850.750.85TX
IWD110-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.33-0.30-0.51T0.75-0.50.95TT
IWD109-02-254 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.25-0.29-0.61B0.85-0.750.85BT
IWD102-02-251 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.42-0.29-0.44B0.9000.80BT
IWD125-01-250 - 3
(0 - 0)
10 - 0-0.43-0.29-0.40B0.8000.90BT
IWD119-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.74-0.23-0.18B0.831.250.87TX
IWD111-01-252 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.23-0.26-0.66T0.76-10.94TX
INT CF04-01-253 - 1
(3 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Lazio (w)            
Chủ - Khách
Lazio (W)Napoli (W)
Sampdoria (W)Lazio (W)
Sassuolo (W)Lazio (W)
Lazio (W)Como 2000 (W)
Napoli (W)Lazio (W)
Lazio (W)Sampdoria (W)
Lazio (W)Inter Milan (W)
Como 2000 (W)Lazio (W)
Juventus (W)Lazio (W)
Lazio (W)Fiorentina (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWD118-04-252 - 1
(2 - 0)
8 - 7-0.81-0.21-0.140.811.50.89H
IWD112-04-250 - 3
(0 - 0)
5 - 7-0.17-0.22-0.760.95-1.250.75H
IWD122-03-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.41-0.29-0.450.9500.75X
IWD116-03-250 - 2
(0 - 1)
10 - 0-0.61-0.28-0.26T0.850.750.85TX
IWD108-03-250 - 4
(0 - 1)
9 - 3-0.20-0.25-0.700.95-10.75T
IWD101-03-253 - 0
(3 - 0)
7 - 1-0.76-0.22-0.160.771.250.93T
IWD109-02-254 - 4
(0 - 2)
7 - 3-0.25-0.27-0.630.90-0.750.80T
IWD102-02-251 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.42-0.29-0.44B0.9000.80BT
IW Cup30-01-252 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.85-0.18-0.130.771.750.99T
IWD125-01-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.32-0.28-0.510.75-0.50.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Como 2000 (w)So sánh số liệuLazio (w)
  • 17Tổng số ghi bàn25
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.5
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Como 2000 (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Lazio (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem1XemXem8XemXem60.9%XemXem10XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Como 2000 (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem
Lazio (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem1XemXem9XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Como 2000 (w)Thời gian ghi bànLazio (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    11
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    18
    14
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Como 2000 (w)Chi tiết về HT/FTLazio (w)
  • 6
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    6
    10
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Como 2000 (w)Số bàn thắng trong H1&H2Lazio (w)
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    10
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Como 2000 (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IWD103-05-2025KháchSampdoria (W)7 Ngày
IWD110-05-2025ChủNapoli (W)14 Ngày
Lazio (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IWD103-05-2025ChủSassuolo (W)7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng25.0% [4]
  • [1] 6.3%Hòa25.0% [4]
  • [8] 50.0%Bại50.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng6.3% [1]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [4] 25.0%Bại37.5% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Como 2000 (w) VS Lazio (w) ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình