So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
0.81
3.25
0.99
1.77
4.10
3.45
Live
0.88
0.5
1.00
0.96
3
0.90
1.88
3.80
3.30
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
1.5
0.03
1.01
13.00
26.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.93
0.93
3.25
0.93
1.70
4.00
4.20
Live
0.85
0.5
1.00
0.95
3
0.90
1.70
4.00
4.33
Run
0.67
0
-0.80
-0.13
1.5
0.07
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.90
0.75
0.76
0.96
3.25
0.88
1.70
3.80
3.65
Live
0.95
0.5
0.95
1.00
3
0.88
2.00
3.55
3.15
Run
0.73
0
-0.83
-0.16
1.5
0.08
1.07
6.40
124.00
188betSớm
0.98
0.75
0.86
0.82
3.25
1.00
1.77
4.10
3.45
Live
0.87
0.5
-0.97
0.95
3
0.93
1.85
3.80
3.40
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.16
1.5
0.04
1.06
8.10
31.00
SbobetSớm
0.98
0.75
0.90
0.96
3.25
0.90
1.67
3.71
3.63
Live
0.99
0.5
0.91
0.98
3
0.90
1.98
3.44
3.27
Run
0.71
0
-0.81
-0.11
1.5
0.01
1.11
5.40
65.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Eindhoven
ChủHòaKhách
Jong PSV Eindhoven (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC EindhovenSo Sánh Sức MạnhJong PSV Eindhoven (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-13] FC Eindhoven
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33119135256421333.3%
164572028171725.0%
17746322825741.2%
6114913416.7%
[NED Eerste Divisie-18] Jong PSV Eindhoven (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3366214773241818.2%
162311274392012.5%
1743102030151623.5%
6114812416.7%

Thành tích đối đầu

FC Eindhoven            
Chủ - Khách
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Eindhoven
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Eindhoven
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Eindhoven
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Eindhoven
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Eindhoven
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D212-04-242 - 5
(0 - 2)
9 - 3-0.47-0.27-0.36B0.900.250.92BT
HOL D223-10-233 - 4
(1 - 1)
3 - 7-0.39-0.28-0.43T-0.980.000.80TT
HOL D219-05-231 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.39-0.27-0.44H-0.970.000.79HX
HOL D228-10-222 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.62-0.25-0.23H0.840.750.98TT
INT CF09-07-221 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.27-0.30T0.920.750.78TX
HOL D215-04-221 - 3
(0 - 0)
13 - 2-0.58-0.28-0.24B0.950.750.87BT
HOL D223-08-213 - 2
(2 - 0)
2 - 10-0.40-0.29-0.41B0.930.000.89BT
INT CF10-07-210 - 1
(0 - 0)
- ---T---
HOL D209-04-210 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.45-0.27-0.39B-0.960.250.78BX
HOL D218-09-201 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.44-0.27-0.41T0.860.000.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FC Eindhoven            
Chủ - Khách
FC EindhovenMVV Maastricht
Excelsior SBVFC Eindhoven
FC EindhovenADO Den Haag
FC RijnvogelsFC Eindhoven
VolendamFC Eindhoven
SC CambuurFC Eindhoven
FC EindhovenEmmen
AZ Alkmaar (Youth)FC Eindhoven
FC EindhovenRoda JC
FC OssFC Eindhoven
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D217-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.48-0.27-0.35H0.880.250.94TX
HOL D208-11-242 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.72-0.21-0.17B0.881.250.94BX
HOL D201-11-240 - 4
(0 - 3)
2 - 6-0.29-0.26-0.55B1.00-0.50.82BT
HOLC29-10-240 - 7
(0 - 4)
7 - 4---T--
HOL D225-10-244 - 1
(3 - 1)
7 - 2-0.61-0.23-0.26B0.850.750.97BT
HOL D221-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.57-0.26-0.27B0.950.750.87BX
HOL D218-10-240 - 3
(0 - 1)
2 - 10-0.40-0.28-0.42B0.9700.85BT
HOL D204-10-242 - 3
(0 - 1)
8 - 4-0.49-0.27-0.34T0.810.25-0.99TT
HOL D227-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.41-0.27-0.41H0.9100.91HX
HOL D222-09-240 - 4
(0 - 1)
5 - 2-0.43-0.27-0.40T0.8400.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Jong PSV Eindhoven (Youth)            
Chủ - Khách
SC CambuurJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)Emmen
Manchester United U21Jong PSV Eindhoven (Youth)
Vitesse ArnhemJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)Excelsior SBV
De GraafschapJong PSV Eindhoven (Youth)
DordrechtJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)Helmond Sport
Fulham U21Jong PSV Eindhoven (Youth)
VVV VenloJong PSV Eindhoven (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D208-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.63-0.24-0.24-0.9710.79X
HOL D204-11-242 - 3
(0 - 2)
1 - 9-0.31-0.25-0.530.95-0.50.87T
PLI CUP30-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 6-----
HOL D225-10-241 - 3
(1 - 2)
10 - 2-0.57-0.24-0.290.940.750.88T
HOL D221-10-241 - 3
(0 - 3)
5 - 6-0.29-0.24-0.570.87-0.750.95T
HOL D218-10-243 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.63-0.22-0.250.9510.87T
HOL D204-10-242 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.50-0.25-0.360.820.251.00X
HOL D230-09-241 - 3
(0 - 3)
5 - 7-0.45-0.27-0.38-0.980.250.80T
PLI CUP24-09-244 - 4
(0 - 2)
5 - 3-0.20-0.20-0.740.83-1.50.93T
HOL D220-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.52-0.26-0.330.940.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

FC EindhovenSo sánh số liệuJong PSV Eindhoven (Youth)
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 18Tổng số mất bàn21
  • 1.8Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Eindhoven
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Eindhoven
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem3XemXem20%XemXem12XemXem80%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC EindhovenThời gian ghi bànJong PSV Eindhoven (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    3
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    7
    8
    Bàn thắng H1
    12
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC EindhovenChi tiết về HT/FTJong PSV Eindhoven (Youth)
  • 5
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
FC EindhovenSố bàn thắng trong H1&H2Jong PSV Eindhoven (Youth)
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    7
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Eindhoven
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D209-12-2024KháchFC Utrecht (Youth)10 Ngày
HOL D213-12-2024ChủVVV Venlo14 Ngày
HOLC17-12-2024ChủExcelsior SBV18 Ngày
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PLI CUP04-12-2024KháchNorwich City U215 Ngày
HOL D209-12-2024ChủRoda JC10 Ngày
HOL D213-12-2024KháchDen Bosch14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Eindhoven
Chấn thương
Jong PSV Eindhoven (Youth)

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 33.3%Thắng18.2% [6]
  • [9] 27.3%Hòa18.2% [6]
  • [13] 39.4%Bại63.6% [21]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.1%Thắng12.1% [4]
  • [5] 15.2%Hòa9.1% [3]
  • [7] 21.2%Bại30.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    73
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    2.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

FC Eindhoven VS Jong PSV Eindhoven (Youth) ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình