[ROM Liga II-3] Metaloglobus |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 13 | 2 | 5 | 37 | 19 | 41 | 3 | 65.0% |
10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 22 | 2 | 70.0% |
10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 11 | 19 | 2 | 60.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 12 | 66.7% |
[ROM Liga II-4] Scolar Resita |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 11 | 4 | 5 | 32 | 22 | 37 | 4 | 55.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | 18 | 6 | 50.0% |
10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 12 | 19 | 3 | 60.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
Metaloglobus |
Chủ - Khách |
---|
MetaloglobusScolar Resita |
Scolar ResitaMetaloglobus |
Scolar ResitaMetaloglobus |
MetaloglobusScolar Resita |
MetaloglobusScolar Resita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | T | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ROM D2 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.46 | -0.32 | -0.35 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | T |
ROM D2 | 04-11-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | -0.43 | -0.32 | -0.37 | B | 0.76 | 0.00 | -0.94 | B | T |
ROM D2 | 10-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.52 | -0.31 | -0.28 | H | 0.91 | 0.50 | 0.91 | T | X |
ROM D2 | 19-10-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.56 | -0.29 | -0.28 | T | 0.79 | 0.50 | 0.97 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Metaloglobus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 15-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D2 | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.60 | -0.32 | -0.24 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ROM D2 | 22-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ROM D2 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | B | 0.89 | 0.25 | 0.87 | B | X |
ROM D2 | 10-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | B | 0.85 | 0.5 | 0.91 | B | T |
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | T | 0.90 | 1 | 0.86 | T | X |
ROM D2 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.21 | -0.29 | -0.63 | T | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | X |
ROM D2 | 11-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | H | 0.82 | 0 | 1.00 | H | X |
ROM D2 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | X |
ROM D2 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | T | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Scolar Resita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 01-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.68 | -0.27 | -0.17 | 0.89 | 1 | 0.87 | X | ||
INT CF | 14-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 17-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.39 | -0.31 | -0.41 | 0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
ROM D2 | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 0 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | X | ||
ROM D2 | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.74 | 0 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%
Metaloglobus |
Metaloglobus |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 05-04-2025 | Khách | Arges | 9 Ngày |
ROM D2 | 09-04-2025 | Chủ | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 13 Ngày |
ROM D2 | 12-04-2025 | Khách | CSA Steaua Bucuresti | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 05-04-2025 | Khách | FC Voluntari | 9 Ngày |
ROM D2 | 09-04-2025 | Chủ | Arges | 13 Ngày |
ROM D2 | 12-04-2025 | Khách | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 16 Ngày |