So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
-0.25
0.77
0.85
1.75
0.95
3.55
2.84
2.06
Live
-0.93
-0.25
0.79
0.91
1.75
0.93
3.60
2.92
2.08
Run
0.03
-0.25
-0.17
-0.17
1.5
0.01
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.90
0
0.95
-0.97
2
0.83
2.63
2.90
2.70
Live
1.00
-0.25
0.80
0.87
1.75
0.92
3.90
2.87
2.10
Run
-0.48
0
0.35
-0.08
1.5
0.03
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.99
-0.25
0.79
0.85
1.75
0.95
3.70
2.85
2.00
Live
-0.98
-0.25
0.82
0.91
1.75
0.91
3.35
2.80
2.16
Run
-0.62
0
0.46
-0.13
1.5
0.03
1.03
7.00
150.00
188betSớm
-0.94
-0.25
0.78
0.86
1.75
0.96
3.55
2.84
2.06
Live
-0.93
-0.25
0.80
0.92
1.75
0.94
3.60
2.92
2.08
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.16
1.5
0.02
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
-0.92
-0.25
0.73
0.80
1.75
1.00
3.66
2.82
1.95
Live
-0.99
-0.25
0.83
0.84
1.75
0.98
3.52
2.81
2.07
Run
-0.56
0
0.40
-0.24
1.5
0.10
1.09
5.40
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Almirante Brown
ChủHòaKhách
Gimnasia y Esgrima de Mendoza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Almirante BrownSo Sánh Sức MạnhGimnasia y Esgrima de Mendoza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu84%
  • Tất cả
  • 0T 3H 4B
    4T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-16] Almirante Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
914481371611.1%
51405371320.0%
40043100180.0%
612346516.7%
[ARG Division 2-1] Gimnasia y Esgrima de Mendoza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1055012420150.0%
53207211360.0%
5230529340.0%
6330821250.0%

Thành tích đối đầu

Almirante Brown            
Chủ - Khách
Gimnasia MendozaAlmirante Brown
Almirante BrownGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaAlmirante Brown
Almirante BrownGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaAlmirante Brown
Gimnasia MendozaAlmirante Brown
Almirante BrownGimnasia Mendoza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D211-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.63-0.30-0.19B0.850.750.97BX
ARG D225-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.43-0.35-0.35H-0.930.250.75TX
ARG D208-08-234 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.46-0.34-0.32B0.910.250.91BT
ARG D231-03-231 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.50-0.33-0.28H-0.980.500.84TH
ARG D209-04-221 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.44-0.34-0.34B-0.990.250.81BX
ARG D226-09-213 - 3
(2 - 2)
6 - 4-0.42-0.34-0.34H-0.900.250.76TT
ARG D216-05-210 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.37-0.36-0.39B0.950.000.87BH

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Almirante Brown            
Chủ - Khách
Central Norte SaltaAlmirante Brown
Almirante BrownChaco For Ever
Atletico Mitre de Santiago del EsteroAlmirante Brown
Almirante BrownColon de Santa Fe
TemperleyAlmirante Brown
Almirante BrownDefensores Unidos
Estudiantes de CaserosAlmirante Brown
Almirante BrownDeportivo Moron
Almirante BrownDefensores Unidos
Deportivo MadrynAlmirante Brown
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D206-04-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.50-0.34-0.29B-0.980.50.80BT
ARG D223-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.40-0.38-0.34H0.760-0.94HX
ARG D216-03-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.55-0.34-0.23B0.820.51.00BX
ARG D210-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.29-0.35-0.47T0.99-0.250.83TT
ARG D202-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.53-0.35-0.24B0.870.50.95BT
ARG D222-02-251 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.48-0.36-0.28H0.790.25-0.97TT
ARG D215-02-255 - 2
(2 - 1)
7 - 1-0.50-0.36-0.26B0.960.50.80BT
ARG D209-02-251 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.49-0.36-0.27H-0.970.50.79TT
ARG D227-10-241 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.51-0.35-0.24H0.960.50.90TT
ARG D220-10-245 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.72-0.27-0.12B0.761-0.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Gimnasia y Esgrima de Mendoza            
Chủ - Khách
Gimnasia MendozaChaco For Ever
Atletico Mitre de Santiago del EsteroGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaColon de Santa Fe
TemperleyGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaDefensores Unidos
Estudiantes de CaserosGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaDeportivo Moron
Talleres Rem de EscaladaGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaNueva Chicago
Gimnasia MendozaEstudiantes Rio Cuarto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D206-04-252 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.56-0.33-0.23-0.970.750.79H
ARG D230-03-251 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.39-0.36-0.370.8500.97T
ARG D224-03-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.36-0.290.860.250.96T
ARG D218-03-250 - 2
(0 - 1)
2 - 1-0.44-0.38-0.300.940.250.88T
ARG D212-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.67-0.29-0.16-0.9910.75T
ARG D202-03-250 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.45-0.35-0.310.910.250.91X
ARG D223-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.57-0.34-0.20-0.980.750.80X
ARG D215-02-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.33-0.36-0.430.74-0.25-0.98X
ARG C12-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.45-0.34-0.330.950.250.81H
ARG D208-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.48-0.36-0.270.770.25-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%

Almirante BrownSo sánh số liệuGimnasia y Esgrima de Mendoza
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn3
  • 1.8Trung bình mất bàn0.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Almirante Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Gimnasia y Esgrima de Mendoza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Almirante Brown
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Gimnasia y Esgrima de Mendoza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Almirante BrownThời gian ghi bànGimnasia y Esgrima de Mendoza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    1
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Almirante BrownChi tiết về HT/FTGimnasia y Esgrima de Mendoza
  • 1
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Almirante BrownSố bàn thắng trong H1&H2Gimnasia y Esgrima de Mendoza
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Almirante Brown
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D219-04-2025KháchGimnasia Jujuy7 Ngày
ARG D226-04-2025ChủAgropecuario de Carlos Casares14 Ngày
ARG D203-05-2025KháchSan Telmo21 Ngày
Gimnasia y Esgrima de Mendoza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D219-04-2025ChủCentral Norte Salta7 Ngày
ARG D226-04-2025ChủNueva Chicago14 Ngày
ARG D203-05-2025KháchGimnasia Jujuy21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng50.0% [5]
  • [4] 44.4%Hòa50.0% [5]
  • [4] 44.4%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng20.0% [2]
  • [4] 44.4%Hòa30.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa50.00% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Almirante Brown VS Gimnasia y Esgrima de Mendoza ngày 14-04-2025 - Thông tin đội hình