So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0
0.76
0.90
2.75
0.90
2.56
3.50
2.24
Live
0.84
0.25
-0.96
0.93
2.5
0.93
2.07
3.40
3.10
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.18
0.5
0.04
11.50
1.03
23.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.91
0.93
2.75
0.93
2.70
3.50
2.30
Live
0.80
-0.25
-0.95
0.93
2.5
0.93
2.10
3.30
3.10
Run
0.26
0
-0.37
-0.11
0.5
0.06
11.00
1.05
19.00
Mansion88Sớm
-0.95
0
0.71
0.85
2.75
0.91
2.66
3.45
2.20
Live
0.92
0.25
0.96
0.99
2.5
0.87
2.14
3.25
2.88
Run
0.32
0
-0.44
-0.21
0.5
0.09
8.20
1.07
23.00
188betSớm
-0.93
0
0.77
0.91
2.75
0.91
2.56
3.50
2.24
Live
0.85
0.25
-0.95
0.94
2.5
0.94
2.11
3.40
3.00
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.17
0.5
0.05
11.50
1.03
23.00
SbobetSớm
-0.95
0
0.79
0.92
2.75
0.90
2.59
3.17
2.27
Live
0.94
0.25
0.94
0.99
2.5
0.87
2.03
3.18
3.17
Run
0.29
0
-0.41
-0.17
0.5
0.05
7.40
1.09
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Treaty United
ChủHòaKhách
Wexford
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Treaty UnitedSo Sánh Sức MạnhWexford
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-5] Treaty United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
832315911537.5%
4202856450.0%
4121745525.0%
631216111050.0%
[IRE First Division-4] Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
740310712457.1%
3102333633.3%
4301749375.0%
6303109950.0%

Thành tích đối đầu

Treaty United            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)Treaty United
Treaty UnitedWexford (Youth)
Wexford (Youth)Treaty United
Treaty UnitedWexford (Youth)
Wexford (Youth)Treaty United
Treaty UnitedWexford (Youth)
Wexford (Youth)Treaty United
Treaty UnitedWexford (Youth)
Wexford (Youth)Treaty United
Treaty UnitedWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRFAIC13-09-244 - 1
(4 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.25B-0.980.750.80BT
IRE D123-08-241 - 3
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.30-0.45B0.78-0.25-0.96BT
IRE D113-06-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.56-0.29-0.27T1.000.750.82TX
IRE D110-05-242 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.35-0.29-0.48H0.96-0.250.86BT
IRE D105-04-243 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.51-0.29-0.32B0.970.500.85BT
IRE D108-09-231 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.43-0.28-0.41B-0.880.250.70BT
IRE D128-07-231 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.48-0.28-0.36B0.880.250.88BX
IRE D105-06-231 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.49-0.29-0.34H0.820.251.00TX
IRE D131-03-231 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.55-0.29-0.29H0.830.500.99TX
IRE D121-10-220 - 2
(0 - 1)
4 - 10-0.38-0.28-0.46B0.82-0.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Treaty United            
Chủ - Khách
DundalkTreaty United
Treaty UnitedFinn Harps
Athlone TownTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Waterford UnitedTreaty United
Sligo RoversTreaty United
Cork CityTreaty United
Treaty UnitedGalway United
Finn HarpsTreaty United
Treaty UnitedUC Dublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D107-03-252 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.74-0.23-0.15H0.901.250.92TT
IRE D128-02-253 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.47-0.31-0.34T0.900.250.92TT
IRE D121-02-250 - 5
(0 - 3)
10 - 0-0.45-0.31-0.36T0.960.250.80TT
IRE D114-02-252 - 3
(1 - 0)
5 - 9-0.48-0.29-0.33B0.850.250.97BT
IRD MSC07-02-254 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.64-0.24-0.23B0.9810.78BT
INT CF31-01-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.65-0.25-0.23T1.0010.82TH
INT CF18-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.73-0.22-0.17B0.911.250.91TT
INT CF10-01-251 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.11-0.17-0.85H0.80-20.96BX
IRE D118-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.49-0.29-0.33T0.790.25-0.97TT
IRE D111-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.35-0.30-0.47H0.94-0.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 89%

Wexford            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)Athlone Town
Wexford (Youth)Bray Wanderers
UC DublinWexford (Youth)
Wexford (Youth)Waterford United
Wexford (Youth)Bohemians
UC DublinWexford (Youth)
Wexford (Youth)Shelbourne
Wexford (Youth)Athlone Town
Athlone TownWexford (Youth)
Cork CityWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D107-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.54-0.29-0.290.850.50.97X
IRE D128-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.49-0.30-0.330.800.250.96X
IRE D114-02-250 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.41-0.29-0.400.8900.93T
INT CF08-02-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.35-0.28-0.49-0.98-0.250.80T
Leinster S C03-02-253 - 6
(2 - 4)
3 - 7-0.19-0.24-0.720.77-1.250.93T
Leinster S C27-01-251 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.51-0.29-0.350.750.250.95X
INT CF25-01-251 - 4
(1 - 3)
- -----
IRE D128-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.55-0.26-0.290.820.51.00X
IRE D124-10-241 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.44-0.29-0.36-0.980.250.80X
IRE D118-10-246 - 0
(3 - 0)
8 - 4-0.51-0.29-0.320.960.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Treaty UnitedSo sánh số liệuWexford
  • 22Tổng số ghi bàn11
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn20
  • 1.7Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Treaty United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Treaty United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem125.0%00.0%Xem
Wexford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Treaty UnitedThời gian ghi bànWexford
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    1
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Treaty UnitedChi tiết về HT/FTWexford
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Treaty UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Wexford
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Treaty United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D121-03-2025KháchUC Dublin7 Ngày
IRE D129-03-2025KháchLongford Town15 Ngày
IRE D104-04-2025ChủKerry FC21 Ngày
Wexford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D121-03-2025ChủKerry FC7 Ngày
IRE D128-03-2025KháchDundalk14 Ngày
IRE D104-04-2025KháchCobh Ramblers21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng57.1% [4]
  • [2] 25.0%Hòa0.0% [4]
  • [3] 37.5%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng42.9% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 25.0%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Treaty United VS Wexford ngày 15-03-2025 - Thông tin đội hình