So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.86
2.25
0.94
2.02
3.20
3.20
Live
-0.97
0.5
0.85
0.88
2.25
0.98
2.06
3.15
3.15
Run
0.86
0
-0.98
-0.28
1.5
0.14
1.03
10.00
31.00
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.83
0.88
2.25
0.98
1.95
3.30
3.60
Live
0.97
0.5
0.82
0.90
2.25
0.90
1.90
3.30
3.75
Run
0.82
0
0.97
-0.13
1.5
0.07
1.02
17.00
126.00
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.79
0.82
2.25
0.94
1.97
3.30
3.25
Live
0.98
0.5
0.90
0.93
2.25
0.93
1.98
3.30
3.20
Run
0.86
0
-0.98
-0.14
1.5
0.05
1.02
8.60
150.00
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.87
2.25
0.95
2.02
3.20
3.20
Live
-0.99
0.5
0.89
0.89
2.25
0.99
2.06
3.15
3.15
Run
0.87
0
-0.97
-0.27
1.5
0.15
1.03
10.00
31.00
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.80
0.87
2.25
0.95
2.04
2.96
3.19
Live
-0.95
0.5
0.83
0.91
2.25
0.95
2.05
3.02
3.31
Run
0.87
0
-0.99
-0.13
1.5
0.01
1.02
7.30
165.00

Bên nào sẽ thắng?

Cobh Ramblers
ChủHòaKhách
UC Dublin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cobh RamblersSo Sánh Sức MạnhUC Dublin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-3] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12723211123358.3%
641112413366.7%
63129710450.0%
64021471266.7%
[IRE First Division-7] UC Dublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1233661212725.0%
6033273100.0%
6303459550.0%
612335516.7%

Thành tích đối đầu

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
UC DublinCobh Ramblers
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
Cobh RamblersUC Dublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D128-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TX
IRE D120-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.64-0.26-0.22B0.800.75-0.98BX
IRE D128-06-242 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.29-0.30-0.54H0.90-0.500.86BT
IRE D106-05-241 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.51-0.29-0.30T-0.980.500.80TT
IRE D122-03-241 - 2
(0 - 0)
10 - 6-0.44-0.29-0.39B0.780.00-0.96BT
IRFAIC21-07-233 - 2
(1 - 1)
3 - 8-0.58-0.29-0.29B0.930.750.77BT
IRE D121-08-210 - 2
(0 - 0)
8 - 7-0.29-0.27-0.56B0.83-0.750.99BX
IRE D111-06-211 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.66-0.24-0.23T0.941.000.88TX
IRE D103-04-210 - 4
(0 - 2)
6 - 3-0.42-0.29-0.42B0.910.000.91BT
IRE D112-09-200 - 6
(0 - 1)
- -0.43-0.30-0.39B0.800.00-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cobh RamblersWexford (Youth)
Bray WanderersCobh Ramblers
Douglas HallCobh Ramblers
Cobh RamblersAthlone Town
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersCork City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D104-04-251 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.63-0.27-0.22B0.800.750.96BT
IRE D128-03-252 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.31-0.48B0.93-0.250.83BT
IRD MSC24-03-251 - 3
(1 - 1)
8 - 7-0.10-0.16-0.89T0.94-20.76HT
IRE D121-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.30-0.26T0.800.5-0.98TX
IRE D114-03-251 - 2
(1 - 1)
0 - 4-0.36-0.32-0.44T0.78-0.25-0.96TT
IRE D107-03-255 - 0
(3 - 0)
10 - 5-0.63-0.26-0.22T0.820.751.00TT
IRE D128-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TX
IRE D121-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.64-0.26-0.22H0.790.75-0.97TX
IRE D114-02-252 - 3
(1 - 0)
5 - 9-0.48-0.29-0.33T0.850.250.97TT
IRD MSC07-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.19-0.23-0.70T0.78-1.250.98BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

UC Dublin            
Chủ - Khách
UC DublinDundalk
UC DublinBray Wanderers
Kerry FCUC Dublin
UC DublinTreaty United
Athlone TownUC Dublin
UC DublinFinn Harps
UC DublinCobh Ramblers
UC DublinWexford (Youth)
St. Patricks AthleticUC Dublin
North End UnitedUC Dublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D104-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.27-0.30-0.550.94-0.50.82X
IRE D131-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.56-0.31-0.25-0.970.750.79X
IRE D128-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.44-0.31-0.361.000.250.76X
IRE D121-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.50-0.31-0.320.770.25-0.95X
IRE D114-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.41-0.32-0.380.8300.99T
IRE D107-03-251 - 1
(1 - 0)
11 - 2-0.56-0.30-0.260.800.5-0.98X
IRE D128-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TX
IRE D114-02-250 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.41-0.29-0.400.8900.93T
INT CF07-02-254 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.83-0.17-0.120.801.750.96T
Leinster S C01-02-252 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.35-0.27-0.530.80-0.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Cobh RamblersSo sánh số liệuUC Dublin
  • 20Tổng số ghi bàn7
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
UC Dublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
UC Dublin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cobh RamblersThời gian ghi bànUC Dublin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    1
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cobh RamblersChi tiết về HT/FTUC Dublin
  • 1
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    1
    2
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Cobh RamblersSố bàn thắng trong H1&H2UC Dublin
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D121-04-2025KháchKerry FC3 Ngày
IRE D125-04-2025ChủFinn Harps7 Ngày
IRE D102-05-2025ChủBray Wanderers14 Ngày
UC Dublin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D121-04-2025KháchBray Wanderers3 Ngày
IRE D125-04-2025KháchWexford (Youth)7 Ngày
IRE D102-05-2025ChủKerry FC14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cobh Ramblers
Chấn thương
UC Dublin

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 58.3%Thắng25.0% [3]
  • [2] 16.7%Hòa25.0% [3]
  • [3] 25.0%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng25.0% [3]
  • [1] 8.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 8.3%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Cobh Ramblers VS UC Dublin ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình