So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1.5
0.93
0.97
3.5
0.89
1.37
5.70
7.20
Live
-0.95
2
0.84
0.89
3.75
1.00
1.25
7.00
10.00
Run
-0.56
0.25
0.45
-0.37
6.5
0.26
5.00
1.12
19.00
BET365Sớm
0.89
1.5
-0.99
0.92
3.5
0.98
1.33
5.50
7.00
Live
-0.96
2
0.86
0.95
3.75
0.95
1.25
7.00
9.00
Run
-0.50
0.25
0.42
-0.42
6.5
0.32
4.50
1.28
15.00
Mansion88Sớm
-0.92
1.75
0.79
0.91
3.5
0.95
1.32
5.40
7.30
Live
-0.89
2
0.82
0.90
3.75
-0.98
1.25
6.80
9.90
Run
-0.43
0.25
0.35
-0.35
6.5
0.26
4.90
1.26
19.00
188betSớm
0.96
1.5
0.94
0.98
3.5
0.90
1.37
5.70
7.20
Live
-0.93
2
0.84
0.93
3.75
0.99
1.25
7.00
10.00
Run
-0.43
0.25
0.34
-0.38
6.5
0.29
5.00
1.12
19.00
SbobetSớm
0.95
1.5
0.95
0.98
3.5
0.90
1.34
5.10
6.20
Live
-0.96
2
0.90
0.92
3.75
1.00
1.24
6.90
9.60
Run
-0.43
0.25
0.35
-0.36
6.5
0.28
5.20
1.27
13.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Barcelona
ChủHòaKhách
RC Celta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC BarcelonaSo Sánh Sức MạnhRC Celta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-1] FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
322345883273171.9%
161213451437275.0%
161132431836168.8%
64111371366.7%
[SPA La Liga-8] RC Celta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3212713474943837.5%
16934251730556.3%
163492232131518.8%
6420951466.7%

Thành tích đối đầu

FC Barcelona            
Chủ - Khách
Celta VigoFC Barcelona
Celta VigoFC Barcelona
FC BarcelonaCelta Vigo
Celta VigoFC Barcelona
FC BarcelonaCelta Vigo
FC BarcelonaCelta Vigo
Celta VigoFC Barcelona
FC BarcelonaCelta Vigo
Celta VigoFC Barcelona
Celta VigoFC Barcelona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D123-11-242 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.24-0.22-0.58H1.00-0.750.88BT
SPA D117-02-241 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.27-0.26-0.51T0.92-0.500.96TT
SPA D123-09-233 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.72-0.19-0.13T-0.95-0.670.83TT
SPA D104-06-232 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.32-0.27-0.45B0.93-0.250.95BT
SPA D109-10-221 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.78-0.17-0.10T-0.99-0.570.87TX
SPA D110-05-223 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.71-0.19-0.14T0.86-0.80-0.98TT
SPA D106-11-213 - 3
(0 - 3)
3 - 1-0.29-0.27-0.50H0.87-0.50-0.99BT
SPA D116-05-211 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.83-0.13-0.09B0.85-0.50-0.97TX
SPA D101-10-200 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.21-0.24-0.63T0.91-1.000.97TH
SPA D127-06-202 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.19-0.23-0.66H-0.97-1.000.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

FC Barcelona            
Chủ - Khách
FC BarcelonaBorussia Dortmund
FC BarcelonaReal Betis
Atletico MadridFC Barcelona
FC BarcelonaGirona
FC BarcelonaOsasuna
RCD EspanyolFC Barcelona
Atletico MadridFC Barcelona
FC BarcelonaBenfica
BenficaFC Barcelona
FC BarcelonaReal Sociedad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL09-04-254 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.71-0.19-0.14T-0.951.50.83TT
SPA D105-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.72-0.18-0.14H0.951.50.93TX
SPA CUP02-04-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.34-0.26-0.44T0.89-0.250.99TX
SPA D130-03-254 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.75-0.17-0.13T0.861.5-0.98TT
SPA D127-03-253 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.75-0.16-0.12T-0.971.750.85TX
Catalonia C19-03-255 - 0
(4 - 0)
2 - 3-0.51-0.28-0.33B0.950.50.81BT
SPA D116-03-252 - 4
(1 - 0)
6 - 6-0.36-0.27-0.41T-0.9400.82TT
UEFA CL11-03-253 - 1
(3 - 1)
1 - 6-0.72-0.18-0.15T0.961.50.92TT
UEFA CL05-03-250 - 1
(0 - 0)
13 - 4-0.29-0.23-0.52T0.94-0.50.94TX
SPA D102-03-254 - 0
(2 - 0)
12 - 0-0.70-0.21-0.13T0.951.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

RC Celta            
Chủ - Khách
MallorcaCelta Vigo
Celta VigoLas Palmas
Real ValladolidCelta Vigo
Celta VigoLeganes
GironaCelta Vigo
Celta VigoOsasuna
Atletico MadridCelta Vigo
Celta VigoReal Betis
ValenciaCelta Vigo
AlavesCelta Vigo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D105-04-251 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.40-0.31-0.340.800-0.93T
SPA D131-03-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.64-0.22-0.180.9610.92X
SPA D115-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.23-0.26-0.550.83-0.75-0.95X
SPA D108-03-252 - 1
(2 - 1)
2 - 5-0.63-0.25-0.17-0.9810.86T
SPA D101-03-252 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.49-0.27-0.28-0.980.50.86T
SPA D121-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.53-0.27-0.240.890.50.99X
SPA D115-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.66-0.23-0.150.851-0.97X
SPA D108-02-253 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.50-0.29-0.26-0.990.50.87T
SPA D102-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.38-0.32-0.340.830-0.95T
SPA D127-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.36-0.31-0.370.9500.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

FC BarcelonaSo sánh số liệuRC Celta
  • 25Tổng số ghi bàn15
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem17XemXem0XemXem13XemXem56.7%XemXem18XemXem60%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem12XemXem80%XemXem3XemXem20%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
RC Celta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem2XemXem13XemXem50%XemXem18XemXem60%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem1XemXem14XemXem50%XemXem16XemXem53.3%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
RC Celta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem4XemXem13XemXem43.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem10XemXem33.3%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC BarcelonaThời gian ghi bànRC Celta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    11
    0 Bàn
    8
    12
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    10
    0
    4+ Bàn
    32
    12
    Bàn thắng H1
    46
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC BarcelonaChi tiết về HT/FTRC Celta
  • 12
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    7
    1
    H/T
    4
    11
    H/H
    1
    2
    H/B
    3
    2
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
FC BarcelonaSố bàn thắng trong H1&H2RC Celta
  • 15
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    13
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D122-04-2025ChủMallorca3 Ngày
SPA CUP26-04-2025ChủReal Madrid7 Ngày
SPA D104-05-2025KháchReal Valladolid15 Ngày
RC Celta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D123-04-2025ChủVillarreal4 Ngày
SPA D103-05-2025KháchReal Madrid14 Ngày
SPA D111-05-2025ChủSevilla22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RC Celta
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 71.9%Thắng37.5% [12]
  • [4] 12.5%Hòa21.9% [12]
  • [5] 15.6%Bại40.6% [13]
  • Chủ/Khách
  • [12] 37.5%Thắng9.4% [3]
  • [1] 3.1%Hòa12.5% [4]
  • [3] 9.4%Bại28.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    88 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    2.75 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Barcelona VS RC Celta ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình