[GER Regionalliga-10] DJK Vilzing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 10 | 7 | 10 | 41 | 45 | 37 | 10 | 37.0% |
13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 19 | 18 | 10 | 38.5% |
14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 26 | 19 | 10 | 35.7% |
6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 10 | 15 | 83.3% |
[GER Regionalliga-6] Bayern Munchen (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 6 | 8 | 55 | 37 | 45 | 6 | 48.1% |
15 | 7 | 4 | 4 | 38 | 24 | 25 | 4 | 46.7% |
12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 20 | 7 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | 5 | 16.7% |
DJK Vilzing |
Chủ - Khách |
---|
Bayern Munchen (Youth)DJK Vilzing |
Bayern Munchen (Youth)DJK Vilzing |
DJK VilzingBayern Munchen (Youth) |
Bayern Munchen (Youth)DJK Vilzing |
DJK VilzingBayern Munchen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | -0.59 | -0.26 | -0.29 | H | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | X |
GER Reg | 08-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | B | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | X |
GER Reg | 29-08-23 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER Reg | 25-11-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.69 | -0.22 | -0.20 | B | 0.99 | -0.80 | 0.83 | B | T |
GER Reg | 03-08-22 | 2 - 3 (1 - 1) | - | -0.36 | -0.26 | -0.49 | B | 0.99 | -0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
DJK Vilzing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-02-25 | 9 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 23-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.54 | -0.28 | -0.30 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
GER Reg | 16-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.51 | -0.28 | -0.33 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
GER Reg | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.23 | -0.25 | -0.64 | B | 0.79 | -1 | -0.97 | B | X |
GER Reg | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.26 | -0.38 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | X |
GER Reg | 22-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | -0.65 | -0.24 | -0.23 | B | 0.94 | 1 | 0.82 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Bayern Munchen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 22-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | ||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | -0.47 | -0.26 | -0.42 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
INT CF | 31-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 27-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.59 | -0.24 | -0.29 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
INT CF | 21-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 06-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | -0.30 | -0.26 | -0.57 | 0.86 | -0.75 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.20 | -0.25 | -0.68 | 0.92 | -1 | 0.84 | X | ||
GER Reg | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
GER Reg | 15-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.91 | 1 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
DJK Vilzing |
DJK Vilzing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-03-2025 | Khách | Viktoria Aschaffenburg | 7 Ngày |
GER Reg | 22-03-2025 | Chủ | Wurzburger Kickers | 14 Ngày |
GER Reg | 29-03-2025 | Khách | SpVgg Bayreuth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-03-2025 | Chủ | FC Augsburg II | 7 Ngày |
GER Reg | 22-03-2025 | Khách | TSV Aubstadt | 14 Ngày |
GER Reg | 29-03-2025 | Chủ | SpVgg Hankofen-Hailing | 21 Ngày |