So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.99
0.88
2.5
0.88
2.27
3.35
2.61
Live
0.99
0
0.89
0.89
2.5
0.97
2.54
3.45
2.39
Run
-0.67
0
0.55
-0.43
1.5
0.29
1.11
6.10
26.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.85
2.5
0.95
2.35
3.30
2.80
Live
0.85
0
0.95
0.85
2.5
0.95
2.55
3.25
2.62
Run
-0.73
0
0.55
-0.95
1.5
0.75
1.28
4.00
17.00
Mansion88Sớm
0.77
0
-0.93
0.89
2.5
0.93
2.28
3.25
2.69
Live
0.96
0
0.92
0.90
2.5
0.96
2.49
3.25
2.44
Run
-0.74
0
0.62
-0.49
1.5
0.37
1.18
4.40
43.00
188betSớm
0.76
0
-0.98
0.89
2.5
0.89
2.27
3.35
2.61
Live
-0.99
0
0.89
0.90
2.5
0.98
2.52
3.45
2.41
Run
-0.66
0
0.56
-0.44
1.5
0.32
1.12
5.90
26.00
SbobetSớm
0.79
0
-0.93
0.93
2.5
0.91
2.32
3.12
2.69
Live
0.95
0
0.93
0.96
2.5
0.90
2.52
3.09
2.49
Run
-0.74
0
0.62
-0.46
1.5
0.32
1.13
4.56
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Neuchatel Xamax
ChủHòaKhách
Bellinzona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neuchatel XamaxSo Sánh Sức MạnhBellinzona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-7] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2911315495336737.9%
14635302621542.9%
155010192715733.3%
6114610416.7%
[SWI Challenge League-8] Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
297913314927824.1%
14455141817828.6%
15348173113920.0%
621365733.3%

Thành tích đối đầu

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL26-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.44-0.29-0.40T0.800.00-0.98TX
SUI CL09-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 3-0.56-0.29-0.27H1.000.750.82TT
SUI CL03-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 10-0.36-0.30-0.47T0.86-0.250.96TT
SUI CL09-02-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.62-0.26-0.24B0.860.750.96BX
SUI CL10-12-231 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.33-0.29-0.50B0.81-0.50-0.99BX
SUI CL01-09-231 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.65-0.25-0.22H0.981.000.84TX
SUI CL19-05-233 - 0
(2 - 0)
8 - 9-0.51-0.29-0.32T0.950.500.87TT
SUI CL19-03-231 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.45-0.28-0.40H0.800.00-0.98HX
SUI CL07-10-224 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.42-0.28-0.42T0.920.000.90TT
SUI CL27-08-223 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.50-0.27-0.35B0.810.25-0.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
SchaffhausenNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
Etoile CarougeNeuchatel Xamax
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Neuchatel XamaxDelemont
Neuchatel XamaxStade Ouchy
Neuchatel XamaxStade Nyonnais
Neuchatel XamaxBiel Bienne
Neuchatel XamaxAarau
Stade NyonnaisNeuchatel Xamax
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL21-02-252 - 4
(1 - 1)
4 - 5-0.40-0.29-0.43T0.9900.83TT
SUI CL14-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.47-0.28-0.37H0.900.250.92TX
SUI CL07-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.53-0.28-0.31B0.880.50.94BH
SUI CL31-01-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.44-0.29-0.38B-0.950.250.77BX
INT CF28-01-250 - 2
(0 - 2)
7 - 6-0.68-0.24-0.22B0.8010.90BX
SUI CL24-01-251 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.47-0.28-0.37B0.920.250.90BH
INT CF17-01-251 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.64-0.26-0.25B0.760.750.94BH
INT CF11-01-252 - 3
(0 - 0)
5 - 2-0.56-0.27-0.32B0.800.50.90BT
SUI CL13-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.45-0.27-0.40B0.810-0.99BT
SUI CL06-12-242 - 1
(2 - 1)
1 - 7-0.37-0.28-0.47B0.89-0.250.93BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Bellinzona            
Chủ - Khách
BellinzonaEtoile Carouge
BellinzonaStade Ouchy
ThunBellinzona
AarauBellinzona
BellinzonaSchaffhausen
FC Wil 1900Bellinzona
BellinzonaVaduz
BellinzonaSt. Gallen
BellinzonaStade Nyonnais
Etoile CarougeBellinzona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL22-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.41-0.29-0.410.9100.91X
SUI CL15-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.39-0.30-0.43-0.9800.80X
SUI CL09-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.65-0.25-0.22-0.9910.81X
SUI CL01-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 10-0.62-0.26-0.240.850.750.97T
SUI CL25-01-253 - 0
(1 - 0)
12 - 4-0.50-0.30-0.320.990.50.83T
SUI CL14-12-240 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.49-0.29-0.340.800.25-0.98X
SUI CL08-12-241 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.47-0.28-0.370.950.250.87T
SUI Cup05-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.25-0.26-0.590.92-0.750.90X
SUI CL30-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.55-0.28-0.290.830.50.99X
SUI CL22-11-242 - 2
(1 - 1)
2 - 0-0.56-0.29-0.280.800.5-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Neuchatel XamaxSo sánh số liệuBellinzona
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 20Tổng số mất bàn10
  • 2.0Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem0XemXem14XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem5XemXem21.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem1XemXem9.1%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem2XemXem10XemXem47.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Neuchatel Xamax
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem4XemXem12XemXem30.4%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
60420.0%Xem350.0%350.0%Xem
Bellinzona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem4XemXem7XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
632150.0%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neuchatel XamaxThời gian ghi bànBellinzona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    12
    Bàn thắng H1
    23
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neuchatel XamaxChi tiết về HT/FTBellinzona
  • 4
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    2
    3
    H/T
    2
    7
    H/H
    3
    2
    H/B
    3
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
Neuchatel XamaxSố bàn thắng trong H1&H2Bellinzona
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    3
    9
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL07-03-2025KháchAarau5 Ngày
SUI CL16-03-2025ChủStade Nyonnais14 Ngày
SUI CL28-03-2025KháchThun26 Ngày
Bellinzona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL08-03-2025ChủFC Wil 19006 Ngày
SUI CL16-03-2025KháchVaduz14 Ngày
SUI CL28-03-2025KháchStade Nyonnais26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neuchatel Xamax
Bellinzona
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 37.9%Thắng24.1% [7]
  • [3] 10.3%Hòa31.0% [7]
  • [15] 51.7%Bại44.8% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng10.3% [3]
  • [3] 10.3%Hòa13.8% [4]
  • [5] 17.2%Bại27.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Neuchatel Xamax VS Bellinzona ngày 02-03-2025 - Thông tin đội hình