Bên nào sẽ thắng?

Navbahor Namangan
ChủHòaKhách
Buxoro FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Navbahor NamanganSo Sánh Sức MạnhBuxoro FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-7] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222988733.3%
3120425633.3%
3102563733.3%
6231108933.3%
[UZB Super League-11] Buxoro FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62048961133.3%
31023531333.3%
31025431033.3%
620477633.3%

Thành tích đối đầu

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganBuxoro FK
Buxoro FKNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Buxoro FKNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Buxoro FKNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Buxoro FKNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Navbahor NamanganBuxoro FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC05-07-241 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.49-0.31-0.35T0.800.250.90TX
UZB D108-10-230 - 3
(0 - 1)
0 - 3---T---
UZB D101-07-231 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.81-0.19-0.10T0.85-0.67-0.97TX
UZB D101-10-200 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.33-0.29-0.50H0.81-0.50-0.99BX
UZB D120-06-202 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.71-0.24-0.17T1.00-0.800.82TX
UZB D131-07-190 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.34-0.30-0.52H0.75-0.500.95BX
UZB D123-06-193 - 1
(2 - 0)
8 - 1-0.65-0.26-0.21T1.001.000.82TT
UZB D125-11-181 - 2
(1 - 1)
6 - 7-0.39-0.31-0.42T0.960.000.80TT
UZB D120-10-181 - 0
(1 - 0)
0 - 5---T---
UZB D112-08-182 - 0
(2 - 0)
4 - 1---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Navbahor NamanganShurtan Guzor
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
Navbahor NamanganFK Andijon
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganDinamo Samarqand
FC Shakhtyor KaragandyNavbahor Namangan
Baltika KaliningradNavbahor Namangan
Navbahor NamanganChengdu Rongcheng FC
UrartuNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC15-04-251 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.41-0.40-0.34H0.710-0.95HX
UZB D111-04-252 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.78-0.22-0.13T0.791.25-0.97TX
UZB D105-04-253 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.47-0.33-0.32B0.850.250.97BT
UZB D128-03-252 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.50-0.31-0.31H1.000.50.82TT
UZB D116-03-252 - 3
(1 - 1)
8 - 6-0.43-0.32-0.36T-0.940.250.76TT
UZB D109-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 8-0.70-0.25-0.16H0.791-0.97TX
INT CF21-02-250 - 1
(0 - 1)
- ---T--
INT CF19-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 10---H--
INT CF06-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF04-02-252 - 1
(2 - 1)
7 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Buxoro FK            
Chủ - Khách
Kuruvchi Kokand QoqonBuxoro FK
Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK
Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor
Xorazm UrganchBuxoro FK
Buxoro FKQizilqum Zarafshon
OTMK OlmaliqBuxoro FK
FK Olympic Tashkent BBuxoro FK
Buxoro FKAral Nukus
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKFK Do stlik Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D112-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.34-0.370.8400.98X
UzbC08-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 9-----
UZB D104-04-250 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.35-0.32-0.450.88-0.250.98X
UZB D127-03-251 - 4
(0 - 1)
2 - 1-0.36-0.37-0.390.9700.85T
UZB D114-03-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.33-0.32-0.470.96-0.250.86X
UZB D107-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.69-0.25-0.190.8410.98T
UZB D128-11-244 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.13-0.21-0.810.90-1.50.80T
UZB D122-11-243 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.70-0.25-0.160.7611.00T
UZB D105-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-----
UZB D130-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Navbahor NamanganSo sánh số liệuBuxoro FK
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Buxoro FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Buxoro FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem360.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Navbahor NamanganThời gian ghi bànBuxoro FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Navbahor NamanganChi tiết về HT/FTBuxoro FK
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Navbahor NamanganSố bàn thắng trong H1&H2Buxoro FK
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UzbC30-04-2025KháchOktepa4 Ngày
UZB D103-05-2025KháchQizilqum Zarafshon7 Ngày
UZB D110-05-2025ChủXorazm Urganch14 Ngày
Buxoro FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UzbC30-04-2025ChủLokomotiv Tashkent4 Ngày
UZB D103-05-2025ChủMashal Muborak7 Ngày
UZB D110-05-2025KháchPakhtakor14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa0.0% [2]
  • [2] 33.3%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [2] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Navbahor Namangan VS Buxoro FK ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình