Bên nào sẽ thắng?

KuPs (w)
ChủHòaKhách
HPS (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KuPs (w)So Sánh Sức MạnhHPS (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kansallinen Liiga-3] KuPs (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161042421934362.5%
852124717262.5%
8521181217462.5%
64112351366.7%
[FIN Kansallinen Liiga-2] HPS (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171124371835264.7%
8413161213350.0%
971121622277.8%
65011471583.3%

Thành tích đối đầu

KuPs (w)            
Chủ - Khách
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD107-07-241 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.74-0.21-0.20H0.78-0.800.92TX
FIN WD120-04-242 - 2
(1 - 0)
- ---H---
FIN WD113-09-236 - 0
(4 - 0)
3 - 2-0.97-0.11-0.07T0.75-0.360.95TT
FIN WD122-07-230 - 3
(0 - 2)
1 - 13---T---
FIN WD129-04-233 - 0
(2 - 0)
5 - 1---T---
FIN WD111-09-223 - 0
(1 - 0)
6 - 0---T---
FIN WD106-08-220 - 4
(0 - 2)
0 - 14---T---
FIN WD107-05-224 - 0
(2 - 0)
13 - 1---T---
FIN WD103-07-211 - 4
(1 - 2)
1 - 11-0.06-0.10-0.99T0.75-3.250.95BT
FIN WD117-04-214 - 0
(2 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

KuPs (w)            
Chủ - Khách
KuPs (W)Agarista CSF Anenii Noi (W)
KuPs (W)Celtic (W)
PK Keski Uusimaa (W)KuPs (W)
KuPs (W)Jyvaskylan Pallokerho (W)
HJK Helsinki (W)KuPs (W)
KuPs (W)Ilves Tampere (W)
Honka Espoo (W)KuPs (W)
KuPs (W)Ilves Tampere (W)
KuPs (W)PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)PK-35 RY (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC07-09-246 - 0
(2 - 0)
13 - 0---T--
UEFA WUC04-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 9-0.21-0.25-0.69H0.90-10.80BX
FIN WD131-08-240 - 6
(0 - 3)
1 - 10---T--
FIN WD124-08-242 - 1
(0 - 0)
- ---T--
FINWC20-08-243 - 0
(2 - 0)
9 - 1---B--
FIN WD117-08-248 - 0
(4 - 0)
11 - 2---T--
FIN WD111-08-242 - 2
(1 - 2)
8 - 7---H--
FINWC03-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 9---T--
FIN WD131-07-243 - 0
(2 - 0)
1 - 1---T--
FIN WD127-07-241 - 1
(0 - 1)
12 - 1---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

HPS (w)            
Chủ - Khách
HPS (W)Ilves Tampere (W)
PK-35 Vantaa (W)HPS (W)
PK Keski Uusimaa (W)HPS (W)
HPS (W)PK-35 RY (W)
HPS (W)HJK Helsinki (W)
Honka Espoo (W)HPS (W)
HPS (W)HJK Helsinki (W)
Aland United (W)HPS (W)
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)Jyvaskylan Pallokerho (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD131-08-241 - 0
(0 - 0)
- -----
FIN WD124-08-241 - 3
(1 - 2)
2 - 8-----
FIN WD117-08-241 - 3
(1 - 2)
1 - 8-----
FIN WD110-08-243 - 2
(0 - 2)
8 - 1-----
FINWC03-08-241 - 3
(1 - 1)
2 - 11-----
FIN WD130-07-240 - 3
(0 - 0)
3 - 11-0.28-0.27-0.590.80-0.750.90H
FIN WD127-07-240 - 2
(0 - 1)
- -----
FIN WD120-07-240 - 1
(0 - 0)
- -----
FIN WD107-07-241 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.74-0.21-0.20H0.781.250.92TX
FIN WD129-06-240 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%

KuPs (w)So sánh số liệuHPS (w)
  • 31Tổng số ghi bàn16
  • 3.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

KuPs (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem133.3%133.3%Xem
HPS (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4400100.0%Xem00.0%375.0%Xem
KuPs (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem00.0%3100.0%Xem
HPS (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KuPs (w)Thời gian ghi bànHPS (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    5
    5
    3 Bàn
    4
    2
    4+ Bàn
    22
    14
    Bàn thắng H1
    29
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KuPs (w)Chi tiết về HT/FTHPS (w)
  • 7
    6
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    2
    1
    B/T
    3
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
KuPs (w)Số bàn thắng trong H1&H2HPS (w)
  • 8
    9
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KuPs (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD128-09-2024KháchHJK Helsinki (W)8 Ngày
FIN WD105-10-2024KháchAland United (W)15 Ngày
FIN WD112-10-2024ChủHJK Helsinki (W)22 Ngày
HPS (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD128-09-2024ChủAland United (W)8 Ngày
FIN WD105-10-2024KháchHJK Helsinki (W)15 Ngày
FIN WD113-10-2024KháchAland United (W)23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng64.7% [11]
  • [4] 25.0%Hòa11.8% [11]
  • [2] 12.5%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng41.2% [7]
  • [2] 12.5%Hòa5.9% [1]
  • [1] 6.3%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    2.63 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.18
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

KuPs (w) VS HPS (w) ngày 20-09-2024 - Thông tin đội hình