So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0
0.94
0.83
2.5
0.97
2.38
3.40
2.46
Live
0.88
0
0.96
0.96
2.75
0.86
2.39
3.55
2.50
Run
0.89
0
0.95
-0.28
2.5
0.10
10.00
1.08
10.50
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
0.83
2.5
-0.97
2.45
3.50
2.70
Live
0.85
0
1.00
1.00
2.75
0.85
2.45
3.60
2.62
Run
0.95
0
0.90
-0.11
2.5
0.06
17.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.80
0
0.94
0.77
2.5
0.97
2.37
3.30
2.54
Live
0.85
0
0.91
0.98
2.75
0.78
2.40
3.30
2.54
Run
0.92
0
0.92
-0.17
2.5
0.07
6.30
1.26
6.00
188betSớm
0.89
0
0.95
0.84
2.5
0.98
2.38
3.40
2.46
Live
0.89
0
0.97
0.97
2.75
0.87
2.39
3.55
2.50
Run
0.90
0
0.96
-0.27
2.5
0.11
10.00
1.08
10.50
SbobetSớm
0.87
0
0.95
0.82
2.5
0.98
2.40
3.07
2.50
Live
0.84
0
1.00
0.95
2.75
0.87
2.37
3.21
2.57
Run
0.91
0
0.93
-0.36
2.5
0.22
6.90
1.19
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Fehérvár FC
ChủHòaKhách
MTK Budapest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fehérvár FCSo Sánh Sức MạnhMTK Budapest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-8] Fehérvár FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
288713334031828.6%
14635191321642.9%
142481427101014.3%
6132811616.7%
[HUN NB I-5] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812610473842542.9%
13724281623453.8%
15546192219533.3%
6222118833.3%

Thành tích đối đầu

Fehérvár FC            
Chủ - Khách
MTK HungariaFehervar Videoton
MTK HungariaFehervar Videoton
Fehervar VideotonMTK Hungaria
Fehervar VideotonMTK Hungaria
MTK HungariaFehervar Videoton
Fehervar VideotonMTK Hungaria
MTK HungariaFehervar Videoton
MTK HungariaFehervar Videoton
Fehervar VideotonMTK Hungaria
MTK HungariaFehervar Videoton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup03-04-254 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.49-0.29-0.34B0.820.251.00BT
HUN D114-12-243 - 2
(1 - 1)
2 - 1-0.51-0.29-0.32B0.970.500.85BT
HUN D130-08-241 - 0
(1 - 0)
0 - 11-0.53-0.28-0.32T0.900.500.92TX
HUN D103-05-244 - 0
(3 - 0)
7 - 3-0.54-0.28-0.30T0.860.500.96TT
HUN D110-02-240 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.47-0.27-0.37T0.960.250.86TX
HUN D108-10-233 - 0
(1 - 0)
9 - 9-0.45-0.29-0.38T-0.970.250.79TT
HUN D110-04-221 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.30-0.30-0.51H0.87-0.500.95BX
HUN D111-12-210 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.27-0.30-0.55T1.00-0.500.82TX
HUN D128-08-212 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.59-0.28-0.25T0.910.750.91TT
HUN D129-04-211 - 3
(0 - 1)
6 - 5-0.27-0.29-0.56T0.82-0.751.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Fehérvár FC            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonZalaegerzsegTE
MTK HungariaFehervar Videoton
UjpestiFehervar Videoton
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Kecskemeti TEFehervar Videoton
Debrecin VSCFehervar Videoton
Fehervar VideotonFerencvarosi TC
Gyirmot SEFehervar Videoton
Fehervar VideotonGyori ETO
Paksi SE HonlapjaFehervar Videoton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D106-04-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.42-0.30-0.40B0.8500.97BX
HUN Cup03-04-254 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.49-0.29-0.34B0.820.251.00BT
HUN D130-03-252 - 2
(2 - 0)
7 - 6-0.46-0.30-0.35H0.940.250.88TT
HUN D116-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.52-0.29-0.31H0.920.50.84TX
HUN D107-03-252 - 2
(2 - 0)
1 - 0-0.44-0.31-0.37H-0.950.250.77TT
HUN D102-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.48-0.29-0.35T0.880.250.88TT
HUN D123-02-251 - 3
(0 - 2)
1 - 8-0.25-0.29-0.59B0.91-0.750.91BT
HUN Cup19-02-250 - 2
(0 - 2)
2 - 10-0.27-0.30-0.56T-0.98-0.50.80TX
HUN D114-02-250 - 1
(0 - 0)
1 - 0-0.49-0.30-0.33B0.790.25-0.97BX
HUN D108-02-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.52-0.29-0.32B0.940.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

MTK Budapest            
Chủ - Khách
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
Puskas AkademiaMTK Hungaria
MTK HungariaFehervar Videoton
Gyori ETOMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
ZalaegerzsegTEMTK Hungaria
UjpestiMTK Hungaria
IvancsaMTK Hungaria
MTK HungariaDiosgyor VTK
Kecskemeti TEMTK Hungaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D111-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.44-0.27-0.410.8300.99H
HUN D106-04-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.65-0.24-0.220.9610.86X
HUN Cup03-04-254 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.49-0.29-0.34B0.820.251.00BT
HUN D129-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.47-0.29-0.370.970.250.85T
HUN D116-03-253 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.29-0.270.770.50.99T
HUN D108-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.30-0.340.820.251.00X
HUN D101-03-251 - 5
(0 - 1)
5 - 6-0.44-0.30-0.38-0.980.250.74T
HUN Cup26-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6-----
HUN D121-02-254 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.50-0.29-0.33-0.990.50.81T
HUN D115-02-255 - 0
(3 - 0)
5 - 1-0.37-0.29-0.450.81-0.25-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Fehérvár FCSo sánh số liệuMTK Budapest
  • 11Tổng số ghi bàn22
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.2
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fehérvár FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem1XemXem15XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem1XemXem11XemXem55.6%XemXem14XemXem51.9%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Fehérvár FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem3XemXem16XemXem26.9%XemXem9XemXem34.6%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem4XemXem11XemXem44.4%XemXem13XemXem48.1%XemXem9XemXem33.3%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fehérvár FCThời gian ghi bànMTK Budapest
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    10
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    6
    16
    Bàn thắng H1
    14
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fehérvár FCChi tiết về HT/FTMTK Budapest
  • 1
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    4
    7
    H/T
    8
    3
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    7
    6
    B/B
ChủKhách
Fehérvár FCSố bàn thắng trong H1&H2MTK Budapest
  • 3
    7
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    6
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fehérvár FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D126-04-2025KháchPuskas Akademia7 Ngày
HUN D103-05-2025ChủPaksi SE Honlapja14 Ngày
HUN D110-05-2025KháchGyori ETO21 Ngày
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN Cup23-04-2025KháchFerencvarosi TC4 Ngày
HUN D126-04-2025ChủFerencvarosi TC7 Ngày
HUN D103-05-2025KháchDebrecin VSC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng42.9% [12]
  • [7] 25.0%Hòa21.4% [12]
  • [13] 46.4%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng17.9% [5]
  • [3] 10.7%Hòa14.3% [4]
  • [5] 17.9%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.68
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Fehérvár FC VS MTK Budapest ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình