So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-2.25
0.86
0.91
3.25
0.85
14.00
7.30
1.09
Live
0.92
-2.5
0.90
0.70
3.25
-0.90
16.50
8.50
1.06
Run
0.37
-0.25
-0.61
-0.42
8.5
0.18
18.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.98
-2.5
0.83
0.90
3.5
0.90
17.00
8.50
1.10
Live
1.00
-2.25
0.80
0.85
3.25
0.95
17.00
8.00
1.14
Run
0.35
-0.25
-0.48
-0.21
9.5
0.14
41.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.98
-2
0.74
0.91
3.25
0.85
20.00
6.90
1.08
Live
0.96
-2.5
0.88
0.68
3.25
-0.86
13.00
8.10
1.08
Run
0.31
-0.25
-0.51
-0.38
8.5
0.18
30.00
6.60
1.07
188betSớm
0.91
-2.25
0.87
0.92
3.25
0.86
14.00
7.30
1.09
Live
0.93
-2.5
0.91
0.96
3.5
0.86
16.50
8.50
1.06
Run
0.47
-0.25
-0.69
-0.33
8.5
0.11
18.00
12.50
1.01
SbobetSớm
0.95
-2.25
0.87
0.95
3.25
0.85
12.00
6.70
1.10
Live
0.98
-2.5
0.86
0.72
3.25
-0.90
15.50
8.00
1.07
Run
0.57
-0.25
-0.74
-0.47
8.5
0.33
21.00
8.40
1.05

Bên nào sẽ thắng?

JK Tallinna Kalev
ChủHòaKhách
Levadia Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JK Tallinna KalevSo Sánh Sức MạnhLevadia Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-10] JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
811672641012.5%
41035163825.0%
40132101100.0%
6204913633.3%
[EST Premium Liiga-1] Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
871024522187.5%
43109210275.0%
4400153121100.0%
660017518100.0%

Thành tích đối đầu

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
JK Tallinna KalevLevadia Tallinn
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D127-09-244 - 0
(3 - 0)
- -0.93-0.12-0.07B0.89-0.400.93BT
EST D122-05-242 - 2
(0 - 1)
14 - 1-0.91-0.14-0.07H0.96-0.440.86TT
EST D116-04-241 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.07-0.14-0.92B0.93-2.250.89BX
EST D116-03-240 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.12-0.19-0.81B0.82-1.751.00BX
EST D107-10-231 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.12-0.20-0.80B0.98-1.500.84BH
EST D126-08-231 - 1
(0 - 0)
5 - 4---H---
EST D111-06-232 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.81-0.19-0.12B0.97-0.570.85TH
EST D109-04-230 - 2
(0 - 2)
3 - 10-0.11-0.19-0.83B0.90-1.750.92BX
EST D111-09-220 - 3
(0 - 2)
3 - 3---B---
EST D101-07-223 - 1
(2 - 0)
7 - 4-0.95-0.10-0.06B0.94-0.330.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
Trans NarvaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
Harju JK LaagriJK Tallinna Kalev
Tallinna FC Ararat TTUJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Trans NarvaJK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D108-04-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2---B--
EST D105-04-254 - 1
(1 - 1)
14 - 5---T--
EST D130-03-255 - 0
(3 - 0)
9 - 5-0.91-0.13-0.07B0.842.250.98BT
EST D115-03-250 - 4
(0 - 2)
8 - 9-0.15-0.20-0.77B0.88-1.50.94BT
EST D109-03-252 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.48-0.27-0.37B0.880.250.88BX
EST CUP05-03-250 - 5
(0 - 3)
5 - 4-0.14-0.18-0.83T0.92-1.750.78TT
EST D102-03-251 - 2
(0 - 1)
8 - 9-0.31-0.28-0.54B0.96-0.50.86BH
Est WT21-02-254 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.51-0.27-0.34T0.950.50.81TT
Est WT15-02-254 - 0
(3 - 0)
2 - 4---B--
Est WT02-02-255 - 2
(4 - 0)
3 - 8-0.65-0.24-0.26B0.9410.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Levadia Tallinn            
Chủ - Khách
Levadia TallinnFC Kuressaare
Trans NarvaLevadia Tallinn
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Parnu JK VaprusLevadia Tallinn
Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn
Levadia TallinnTallinna FC Zapoos
Levadia TallinnHarju JK Laagri
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Villarreal BLevadia Tallinn
KryvbasLevadia Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D108-04-252 - 1
(0 - 1)
15 - 2-0.92-0.13-0.070.952.50.87X
EST D105-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.21-0.24-0.670.85-10.85X
EST D130-03-252 - 1
(2 - 0)
12 - 4-0.65-0.25-0.220.9810.84T
EST D115-03-251 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.09-0.16-0.860.85-20.97H
EST D108-03-252 - 3
(1 - 2)
1 - 10-0.10-0.22-0.800.99-1.50.83T
EST CUP04-03-257 - 0
(5 - 0)
18 - 1-----
EST D128-02-255 - 0
(2 - 0)
11 - 3-0.88-0.15-0.10-0.982.250.80T
EST SC22-02-253 - 2
(2 - 1)
6 - 5-0.64-0.26-0.250.760.750.94T
INT CF11-02-252 - 0
(1 - 0)
- -0.55-0.27-0.310.830.50.93X
INT CF09-02-254 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.72-0.23-0.200.891.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

JK Tallinna KalevSo sánh số liệuLevadia Tallinn
  • 16Tổng số ghi bàn26
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.6
  • 24Tổng số mất bàn13
  • 2.4Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40040.0%Xem250.0%125.0%Xem
Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
JK Tallinna Kalev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem375.0%125.0%Xem
Levadia Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JK Tallinna KalevThời gian ghi bànLevadia Tallinn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    4
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JK Tallinna KalevChi tiết về HT/FTLevadia Tallinn
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
JK Tallinna KalevSố bàn thắng trong H1&H2Levadia Tallinn
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    5
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
JK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D122-04-2025KháchNomme JK Kalju3 Ngày
EST D126-04-2025ChủPaide Linnameeskond7 Ngày
EST D103-05-2025ChủHarju JK Laagri14 Ngày
Levadia Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D123-04-2025KháchPaide Linnameeskond4 Ngày
EST D126-04-2025ChủTartu JK Maag Tammeka7 Ngày
EST D104-05-2025KháchNomme JK Kalju15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

JK Tallinna Kalev
Chấn thương
Levadia Tallinn

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng87.5% [7]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [7]
  • [6] 75.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng50.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 37.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    3.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn62.50% [5]
  • [1] 12.50%Hòa12.50% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

JK Tallinna Kalev VS Levadia Tallinn ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình