So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0
0.95
0.92
2.5
0.94
2.62
3.45
2.65
Live
-0.93
0.25
0.82
0.85
2.5
-0.99
2.28
3.35
2.90
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
0.5
0.02
14.00
1.06
16.00
BET365Sớm
0.93
0
0.93
0.93
2.5
0.93
2.55
3.50
2.55
Live
-0.98
0.25
0.82
0.90
2.5
0.95
2.25
3.60
2.87
Run
0.82
0
-0.98
-0.08
0.5
0.03
19.00
1.03
21.00
Mansion88Sớm
0.86
0
-0.98
0.93
2.5
0.93
2.46
3.35
2.67
Live
-0.94
0.25
0.86
0.94
2.5
0.96
2.33
3.40
3.05
Run
0.84
0
-0.93
-0.16
0.5
0.08
5.20
1.40
5.70
188betSớm
0.94
0
0.96
0.93
2.5
0.95
2.62
3.45
2.65
Live
-0.93
0.25
0.85
0.84
2.5
-0.96
2.33
3.35
2.82
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
0.5
0.02
14.00
1.06
16.00
SbobetSớm
0.93
0
0.97
0.94
2.5
0.94
2.52
3.17
2.57
Live
-0.93
0.25
0.85
0.91
2.5
0.99
2.38
3.35
2.90
Run
0.85
0
-0.93
-0.16
0.5
0.08
13.00
1.07
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Montedio Yamagata
ChủHòaKhách
Jubilo Iwata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montedio YamagataSo Sánh Sức MạnhJubilo Iwata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-14] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8233121191425.0%
31204251633.3%
51138941120.0%
63121171050.0%
[JPN J2-3] Jubilo Iwata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
851211916362.5%
440073123100.0%
4112464925.0%
6402981266.7%

Thành tích đối đầu

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Montedio YamagataJubilo Iwata
Jubilo IwataMontedio Yamagata
Jubilo IwataMontedio Yamagata
Montedio YamagataJubilo Iwata
Montedio YamagataJubilo Iwata
Jubilo IwataMontedio Yamagata
Jubilo IwataMontedio Yamagata
Jubilo IwataMontedio Yamagata
Montedio YamagataJubilo Iwata
Montedio YamagataJubilo Iwata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D209-07-231 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.33-0.28-0.47B0.99-0.250.89BT
JPN D204-03-232 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.41-0.29-0.38B0.850.00-0.97BT
JPN D217-07-211 - 2
(0 - 2)
10 - 1-0.45-0.32-0.32T0.920.250.96TT
JPN D225-04-211 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.41-0.30-0.37T0.840.00-0.96TX
JPN D227-09-201 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.39-0.31-0.41T0.970.000.85TX
JPN D223-02-202 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.39-0.31-0.40B0.940.000.88BX
JPN D230-11-141 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.41-0.32-0.37T0.830.00-0.95TT
JPN D215-11-140 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.40-0.31-0.39T0.900.000.98TX
JPN D228-06-140 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.34-0.31-0.44B0.88-0.251.00BX
JPN D101-10-111 - 1
(1 - 0)
- -0.36-0.31-0.43H0.85-0.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Kagoshima UnitedMontedio Yamagata
Montedio YamagataTokushima Vortis
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Montedio YamagataBlaublitz Akita
JEF United Ichihara ChibaMontedio Yamagata
Mito HollyhockMontedio Yamagata
RB Omiya ArdijaMontedio Yamagata
Montedio YamagataFagiano Okayama
Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC26-03-250 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.37-0.31-0.44T0.78-0.25-0.96TX
JPN D223-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.37-0.29-0.41H-0.9600.84HX
JPN D216-03-251 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.42-0.29-0.37T0.800-0.93TT
JPN D209-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.45-0.30-0.32T0.950.250.93TT
JPN D201-03-253 - 2
(2 - 2)
7 - 1-0.49-0.27-0.32B-0.970.50.85BT
JPN D223-02-251 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.33-0.29-0.46B0.95-0.250.93BX
JPN D215-02-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.31-0.28-0.49B0.82-0.5-0.94BT
JPN D201-12-240 - 3
(0 - 2)
5 - 7-0.42-0.29-0.37B0.820-0.94BT
JPN D210-11-244 - 0
(3 - 0)
2 - 4-0.37-0.26-0.45T0.87-0.25-0.99TT
JPN D203-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.31-0.28-0.49T0.83-0.5-0.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Jubilo Iwata            
Chủ - Khách
Osaka FCJubilo Iwata
Vegalta SendaiJubilo Iwata
Jubilo IwataVentforet Kofu
Kataller ToyamaJubilo Iwata
V-Varen NagasakiJubilo Iwata
Jubilo IwataSagan Tosu
Jubilo IwataMito Hollyhock
Jubilo IwataKagoshima United
Sagan TosuJubilo Iwata
Jubilo IwataFC Tokyo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC26-03-251 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.21-0.26-0.650.81-1-0.99T
JPN D223-03-252 - 3
(0 - 2)
10 - 5-0.41-0.32-0.360.810-0.93T
JPN D215-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.54-0.29-0.260.850.5-0.97T
JPN D209-03-253 - 1
(1 - 0)
7 - 8-0.32-0.30-0.460.99-0.250.89T
JPN D201-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.44-0.28-0.361.000.250.88X
JPN D222-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.53-0.27-0.270.870.50.95X
JPN D215-02-253 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.55-0.27-0.26-0.950.750.83T
INT CF22-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
JPN D108-12-243 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.32-0.27-0.49-0.93-0.250.80T
JPN D130-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.41-0.28-0.360.830-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Montedio YamagataSo sánh số liệuJubilo Iwata
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Jubilo Iwata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Montedio Yamagata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Jubilo Iwata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Montedio YamagataThời gian ghi bànJubilo Iwata
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    2
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Montedio YamagataChi tiết về HT/FTJubilo Iwata
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Montedio YamagataSố bàn thắng trong H1&H2Jubilo Iwata
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-04-2025KháchIwaki FC7 Ngày
JPN D219-04-2025ChủEhime FC14 Ngày
JPN D225-04-2025KháchSagan Tosu20 Ngày
Jubilo Iwata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-04-2025ChủRoasso Kumamoto7 Ngày
JPN D219-04-2025KháchBlaublitz Akita14 Ngày
JPN D225-04-2025ChủOita Trinita20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 25.0%Thắng62.5% [5]
  • [3] 37.5%Hòa12.5% [5]
  • [3] 37.5%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng12.5% [1]
  • [2] 25.0%Hòa12.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn62.50% [5]
  • [3] 37.50%Hòa12.50% [1]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Montedio Yamagata VS Jubilo Iwata ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình