So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.5
0.83
-0.97
3
0.83
2.05
3.75
3.05
Live
-0.99
0.5
0.88
0.92
3
0.95
2.01
3.85
3.10
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
0.5
0.01
19.00
1.01
23.00
BET365Sớm
-0.94
0.5
0.84
-0.97
3
0.83
1.95
3.70
3.10
Live
0.97
0.5
0.87
0.87
3
0.97
1.90
4.00
3.40
Run
0.47
0
-0.59
-0.10
0.5
0.05
17.00
1.04
23.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.96
0.81
2.75
-0.95
2.10
3.65
3.05
Live
-0.94
0.5
0.86
0.87
3
-0.97
2.04
3.80
3.35
Run
-0.17
0.25
0.09
-0.15
0.5
0.08
12.00
1.07
16.00
188betSớm
-0.94
0.5
0.84
-0.96
3
0.84
2.05
3.75
3.05
Live
-0.98
0.5
0.90
0.96
3
0.93
2.01
3.85
3.10
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.18
0.5
0.08
13.00
1.06
18.00
SbobetSớm
-0.94
0.5
0.82
-0.93
3
0.78
2.06
3.29
3.01
Live
-0.97
0.5
0.89
0.94
3
0.96
2.03
3.68
3.37
Run
-0.19
0.25
0.11
-0.18
0.5
0.10
6.50
1.20
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF
ChủHòaKhách
Nordsjaelland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IFSo Sánh Sức MạnhNordsjaelland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-9] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2712105523779944.4%
14761231327650.0%
13544292419738.5%
62221011833.3%
[DEN Superliga-11] Nordsjaelland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611694441741142.3%
13841291528761.5%
133281526111123.1%
620468633.3%

Thành tích đối đầu

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFNordsjaelland
NordsjaellandBrondby IF
Brondby IFNordsjaelland
NordsjaellandBrondby IF
Brondby IFNordsjaelland
NordsjaellandBrondby IF
Brondby IFNordsjaelland
NordsjaellandBrondby IF
NordsjaellandBrondby IF
Brondby IFNordsjaelland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL10-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.49-0.27-0.32H-0.950.500.83TX
DEN SASL30-09-244 - 1
(4 - 1)
3 - 4-0.43-0.27-0.38B0.830.00-0.95BT
DEN SASL15-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.40-0.28-0.40T0.940.000.94TX
DEN SASL28-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.44-0.27-0.36H-0.990.250.87TX
DEN SASL29-10-232 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.43-0.28-0.37T-0.940.250.82TT
DEN SASL06-08-233 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.52-0.27-0.29B0.930.500.95BT
DEN SASL29-05-235 - 1
(2 - 0)
1 - 6-0.39-0.28-0.41T0.990.000.89TT
DEN SASL10-04-232 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.50-0.28-0.31B-0.980.500.86BT
DEN SASL19-03-232 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.45-0.28-0.33B0.970.250.91BT
DEN SASL24-07-221 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.57-0.25-0.23B0.970.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFAarhus AGF
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFSilkeborg
Randers FCBrondby IF
Brondby IFLyngby
Brondby IFAB Copenhagen
VejleBrondby IF
Brondby IFViborg
Brondby IFRosenborg
Brondby IFIFK Varnamo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL07-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.42-0.30-0.36T0.800-0.93TT
DEN SASL30-03-250 - 2
(0 - 1)
16 - 5-0.47-0.27-0.34T0.890.250.99TX
DEN SASL16-03-252 - 2
(1 - 2)
7 - 1-0.57-0.26-0.25H0.970.750.91TT
DEN SASL10-03-254 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.36-0.28-0.44B0.87-0.25-0.99BT
DEN SASL03-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.73-0.20-0.14H0.851.25-0.97TX
INT CF24-02-251 - 3
(0 - 1)
- ---B--
DEN SASL23-02-252 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.18-0.23-0.68H-0.95-10.83BT
DEN SASL14-02-254 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.66-0.23-0.20T0.9210.96TT
AOC07-02-253 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.42-0.28-0.40T0.8500.97TT
AOC04-02-252 - 3
(1 - 1)
5 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Nordsjaelland            
Chủ - Khách
NordsjaellandFC Copenhagen
Aarhus AGFNordsjaelland
LyngbyNordsjaelland
NordsjaellandVejle
MidtjyllandNordsjaelland
AalborgNordsjaelland
NordsjaellandSonderjyske
NordsjaellandAIK Solna
NordsjaellandSC Freiburg (Youth)
NordsjaellandHacken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL06-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.39-0.28-0.411.0000.88X
DEN SASL30-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.51-0.28-0.290.970.50.91X
DEN SASL16-03-251 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.27-0.26-0.550.83-0.75-0.95X
DEN SASL07-03-253 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.71-0.21-0.160.881.251.00T
DEN SASL02-03-252 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.26-0.321.000.50.88H
DEN SASL26-02-251 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.35-0.27-0.460.94-0.250.94T
DEN SASL23-02-253 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.71-0.21-0.170.941.250.94T
INT CF07-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.50-0.29-0.330.780.250.98X
INT CF07-02-255 - 1
(2 - 1)
- -----
INT CF01-02-255 - 1
(0 - 0)
3 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Brondby IFSo sánh số liệuNordsjaelland
  • 21Tổng số ghi bàn19
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 19Tổng số mất bàn13
  • 1.9Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem1XemXem15XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Nordsjaelland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem0XemXem14XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem3XemXem13XemXem33.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Nordsjaelland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem15XemXem62.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brondby IFThời gian ghi bànNordsjaelland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    10
    4
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    16
    24
    Bàn thắng H1
    21
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brondby IFChi tiết về HT/FTNordsjaelland
  • 7
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    4
    H/T
    7
    6
    H/H
    2
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Brondby IFSố bàn thắng trong H1&H2Nordsjaelland
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    7
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL21-04-2025ChủRanders FC3 Ngày
DEN SASL25-04-2025KháchRanders FC7 Ngày
DAN Cup30-04-2025ChủSilkeborg12 Ngày
Nordsjaelland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL22-04-2025ChủMidtjylland4 Ngày
DEN SASL27-04-2025KháchMidtjylland9 Ngày
DEN SASL02-05-2025KháchRanders FC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng42.3% [11]
  • [10] 37.0%Hòa23.1% [11]
  • [5] 18.5%Bại34.6% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng11.5% [3]
  • [6] 22.2%Hòa7.7% [2]
  • [1] 3.7%Bại30.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Brondby IF VS Nordsjaelland ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình