So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
2
0.90
0.98
3
0.82
1.13
6.30
13.00
Live
0.70
2.25
-0.88
0.70
3
-0.90
1.06
8.20
15.50
Run
-0.65
0.25
0.47
-0.48
8.5
0.28
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.95
2.25
0.85
0.90
3
0.90
1.11
7.50
12.00
Live
0.87
2.5
0.92
0.97
3.25
0.82
1.08
9.50
23.00
Run
0.18
0
-0.27
-0.19
9.5
0.11
1.00
26.00
34.00
Mansion88Sớm
-0.98
2
0.82
-0.97
3
0.79
1.14
6.30
13.00
Live
0.70
2.25
-0.86
0.84
3
0.98
1.06
9.20
16.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
2
0.91
0.99
3
0.83
1.13
6.30
13.00
Live
0.71
2.25
-0.88
0.71
3
-0.89
1.06
8.20
15.50
Run
-0.43
0.25
0.27
-0.33
9.5
0.15
1.01
11.00
21.00
SbobetSớm
0.69
2.25
-0.85
0.77
3
-0.95
1.06
7.70
21.00
Live
0.69
2.25
-0.85
0.77
3
-0.95
1.06
7.70
21.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

BK Hacken (w)
ChủHòaKhách
Linkopings (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BK Hacken (w)So Sánh Sức MạnhLinkopings (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 5T 2H 1B
    1T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-2] BK Hacken (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251942631661276.0%
13111144834284.6%
1283119827466.7%
64111041366.7%
[SWE Damallsvenskan-11] Linkopings (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2575132949261128.0%
12543171719641.7%
132110123271215.4%
6222157833.3%

Thành tích đối đầu

BK Hacken (w)            
Chủ - Khách
Linkopings (W)BK Hacken (W)
Linkopings (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Linkopings (W)
BK Hacken (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD122-04-241 - 1
(0 - 0)
0 - 3-0.20-0.25-0.67H0.91-1.000.91BX
SWE WD101-09-230 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.36-0.30-0.48H0.90-0.250.86BX
SWE WD119-05-233 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.63-0.27-0.22T0.780.750.98TT
SWE WD102-10-221 - 5
(0 - 3)
4 - 2-0.44-0.29-0.40T0.810.00-0.99TT
SWE WD106-05-222 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.77-0.20-0.15T0.95-0.670.81TX
SWE WD107-07-210 - 3
(0 - 0)
2 - 2-0.22-0.26-0.63T-0.99-0.750.81TH
SWE WD108-05-210 - 1
(0 - 1)
12 - 2-0.76-0.21-0.16B0.98-0.670.84TX
SWEC-W27-03-215 - 2
(1 - 0)
4 - 2---T---

Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

BK Hacken (w)            
Chủ - Khách
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
Arsenal (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Arsenal (W)
IFK Norrkoping DFK (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)AIK Solna (W)
Pitea IF (W)BK Hacken (W)
FC Rosengard (W)BK Hacken (W)
Hammarby (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Trelleborgs FF (W)
BK Hacken (W)Kristianstads DFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD130-09-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.86-0.17-0.09T-0.9820.80TT
UEFA WUC26-09-244 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.91-0.13-0.08B0.802.250.96BT
UEFA WUC18-09-241 - 0
(0 - 0)
0 - 9-0.11-0.19-0.83T0.88-1.750.94BX
SWE WD114-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.18-0.26-0.68T0.93-10.89HX
SWE WD107-09-244 - 0
(2 - 0)
12 - 4-0.93-0.13-0.07T0.962.50.80TT
SWE WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.16-0.25-0.71H0.75-1.25-0.99BX
SWE WD126-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.67-0.24-0.21B0.9210.90HX
SWE WD121-08-241 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.50-0.31-0.31T-0.990.50.81TT
SWE WD105-07-247 - 0
(3 - 0)
9 - 1---T--
SWE WD130-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.64-0.26-0.22H0.780.75-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
Linkopings (W)Hammarby (W)
AIK Solna (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Trelleborgs FF (W)
Djurgardens (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)First Vienna (W)
Sparta Praha (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Brommapojkarna (W)
Orebro (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD104-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 12-0.12-0.20-0.800.98-1.50.84X
SWE WD128-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.31-0.27-0.540.98-0.50.84X
SWE WD122-09-244 - 0
(1 - 0)
2 - 6-----
SWE WD117-09-245 - 2
(3 - 0)
4 - 8-0.47-0.29-0.360.920.250.90T
UEFA WUC07-09-248 - 0
(3 - 0)
20 - 0-----
UEFA WUC04-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.53-0.29-0.330.900.50.80X
SWE WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.66-0.24-0.220.9010.86X
SWE WD128-08-242 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.27-0.28-0.570.87-0.750.95T
SWE WD124-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.43-0.30-0.380.800-0.98T
SWE WD117-08-243 - 0
(1 - 0)
14 - 3-0.83-0.18-0.110.911.750.91H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

BK Hacken (w)So sánh số liệuLinkopings (w)
  • 19Tổng số ghi bàn18
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 6Tổng số mất bàn14
  • 0.6Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

BK Hacken (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Linkopings (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem1XemXem12XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
BK Hacken (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Linkopings (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem0XemXem1XemXem8XemXem0%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BK Hacken (w)Thời gian ghi bànLinkopings (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    13
    12
    Bàn thắng H1
    25
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BK Hacken (w)Chi tiết về HT/FTLinkopings (w)
  • 5
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    8
    2
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
BK Hacken (w)Số bàn thắng trong H1&H2Linkopings (w)
  • 9
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BK Hacken (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD119-10-2024KháchDjurgardens (W)7 Ngày
SWE WD102-11-2024ChủOrebro (W)21 Ngày
SWEC-W05-11-2024KháchJitex DFF (W)24 Ngày
Linkopings (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD119-10-2024ChủKristianstads DFF (W)7 Ngày
SWE WD102-11-2024KháchFC Rosengard (W)21 Ngày
SWEC-W05-11-2024KháchOrebro Soder (W)24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 76.0%Thắng28.0% [7]
  • [4] 16.0%Hòa20.0% [7]
  • [2] 8.0%Bại52.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [11] 44.0%Thắng8.0% [2]
  • [1] 4.0%Hòa4.0% [1]
  • [1] 4.0%Bại40.0% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    63 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    2.52 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 70.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

BK Hacken (w) VS Linkopings (w) ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình