So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.92
0.90
2.25
0.90
3.00
3.25
2.17
Live
-0.99
-0.75
0.87
0.95
2.25
0.91
5.10
3.55
1.60
Run
0.08
-0.25
-0.20
-0.19
1.5
0.05
31.00
7.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.75
0.90
0.95
2.25
0.90
6.00
3.40
1.67
Live
-0.98
-0.75
0.82
0.92
2.25
0.92
6.50
3.50
1.61
Run
-0.59
0
0.47
-0.13
1.5
0.07
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.94
0.92
2.25
0.90
4.05
3.30
1.75
Live
-0.95
-0.75
0.83
0.92
2.25
0.94
4.95
3.55
1.62
Run
-0.57
0
0.47
-0.16
1.5
0.08
101.00
6.20
1.08
188betSớm
0.91
-0.25
0.93
0.91
2.25
0.91
3.00
3.25
2.17
Live
-0.98
-0.75
0.88
0.94
2.25
0.94
4.90
3.50
1.63
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.17
1.5
0.05
31.00
7.00
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.75
0.95
0.78
2
-0.98
4.45
3.14
1.64
Live
-0.93
-0.75
0.77
0.84
2.25
0.98
5.10
3.52
1.60
Run
-0.55
0
0.45
-0.11
1.5
0.01
165.00
9.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Ventforet Kofu
ChủHòaKhách
Machida Zelvia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ventforet KofuSo Sánh Sức MạnhMachida Zelvia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[YBC Levain Cup-] Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213810733.3%
[YBC Levain Cup-] Machida Zelvia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411841366.7%

Thành tích đối đầu

Ventforet Kofu            
Chủ - Khách
Machida ZelviaVentforet Kofu
Ventforet KofuMachida Zelvia
Machida ZelviaVentforet Kofu
Ventforet KofuMachida Zelvia
Machida ZelviaVentforet Kofu
Ventforet KofuMachida Zelvia
Ventforet KofuMachida Zelvia
Machida ZelviaVentforet Kofu
Ventforet KofuMachida Zelvia
Machida ZelviaVentforet Kofu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D208-10-233 - 3
(2 - 1)
11 - 0-0.58-0.27-0.23H0.940.750.94TT
JPN D222-04-231 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.35-0.31-0.42T-0.900.000.78TX
JPN D219-10-221 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.44-0.31-0.33T0.980.250.90TT
JPN D223-04-221 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.39-0.34-0.35T0.830.00-0.95TX
JPN D229-08-213 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.36-0.34-0.37B0.970.000.91BT
JPN D227-03-210 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.44-0.32-0.29B0.930.250.95BX
JPN D225-10-202 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.43-0.31-0.34T-0.940.250.82TT
JPN D223-02-200 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.29-0.31-0.52H0.90-0.500.92BX
JPN D204-08-193 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.48-0.30-0.28T0.820.25-0.94TT
JPN D207-04-191 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.27-0.32-0.46H-0.98-0.250.88BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Ventforet Kofu            
Chủ - Khách
Consadole SapporoVentforet Kofu
Ventforet KofuFujieda MYFC
Ventforet KofuJEF United Ichihara Chiba
Jubilo IwataVentforet Kofu
Ventforet KofuFujieda MYFC
Kataller ToyamaVentforet Kofu
RB Omiya ArdijaVentforet Kofu
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Yokohama MarinosVentforet Kofu
Ventforet KofuMito Hollyhock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D229-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.48-0.28-0.32T0.850.25-0.97TX
JPN LC26-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.49-0.30-0.33T0.790.25-0.97TT
JPN D223-03-251 - 2
(1 - 0)
6 - 3-0.32-0.28-0.47B-0.99-0.250.87BT
JPN D215-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.54-0.29-0.26B0.850.5-0.97BT
JPN D209-03-253 - 3
(2 - 2)
5 - 9-0.51-0.29-0.28H0.960.50.92TT
JPN D202-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.37-0.31-0.40B-0.9900.87BH
JPN D222-02-251 - 0
(1 - 0)
8 - 8-0.52-0.28-0.29B0.940.50.88BX
JPN D215-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.46-0.31-0.35T0.920.250.90TX
INT CF30-01-253 - 2
(0 - 0)
- ---B--
JPN D210-11-243 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.48-0.28-0.32T0.840.25-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Machida Zelvia            
Chủ - Khách
Gamba OsakaMachida Zelvia
Avispa FukuokaMachida Zelvia
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Yokohama FCMachida Zelvia
Nagoya GrampusMachida Zelvia
Machida ZelviaTokyo Verdy
FC TokyoMachida Zelvia
Machida ZelviaHiroshima Sanfrecce
Machida ZelviaVanraure Hachinohe FC
Kashima AntlersMachida Zelvia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D102-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.32-0.32-0.410.80-0.25-0.93X
JPN D129-03-252 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.31-0.33-0.410.81-0.25-0.93T
JPN D115-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.49-0.31-0.28-0.960.50.84X
JPN D108-03-250 - 2
(0 - 0)
1 - 4-0.30-0.31-0.440.92-0.250.96X
JPN D102-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.33-0.35-0.40-0.8800.76T
JPN D126-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.48-0.29-0.27-0.930.50.81X
JPN D122-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.32-0.30-0.460.97-0.250.91X
JPN D116-02-251 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.31-0.29-0.440.92-0.250.96T
INT CF22-01-252 - 0
(0 - 0)
- -----
JPN D108-12-243 - 1
(3 - 1)
3 - 9-0.38-0.30-0.401.0000.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Ventforet KofuSo sánh số liệuMachida Zelvia
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Machida Zelvia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ventforet Kofu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%00.0%Xem
Machida Zelvia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem4XemXem1XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem4XemXem0XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
623133.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ventforet KofuThời gian ghi bànMachida Zelvia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ventforet KofuChi tiết về HT/FTMachida Zelvia
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ventforet KofuSố bàn thắng trong H1&H2Machida Zelvia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ventforet Kofu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D213-04-2025KháchEhime FC4 Ngày
JPN D219-04-2025ChủV-Varen Nagasaki10 Ngày
JPN D225-04-2025KháchMito Hollyhock16 Ngày
Machida Zelvia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D113-04-2025ChủUrawa Red Diamonds4 Ngày
JPN D120-04-2025KháchVissel Kobe11 Ngày
JPN D125-04-2025ChủShonan Bellmare16 Ngày

Ventforet Kofu VS Machida Zelvia ngày 09-04-2025 - Thông tin đội hình