So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-0.25
0.79
0.91
2
0.89
3.55
3.20
2.06
Live
0.95
0
0.94
0.95
1.75
0.92
2.93
2.63
2.79
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.21
1.5
0.09
1.01
8.50
46.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.90
2
0.90
3.60
3.00
2.10
Live
0.95
0
0.85
1.00
1.75
0.80
2.87
2.62
2.75
Run
-0.41
0
0.30
-0.12
1.5
0.06
1.04
13.00
101.00
Mansion88Sớm
-0.99
-0.25
0.79
1.00
2
0.80
3.60
2.95
1.98
Live
0.98
0
0.90
0.78
1.5
-0.93
2.82
2.53
2.70
Run
0.27
-0.25
-0.37
-0.28
1.5
0.16
1.15
4.70
62.00
188betSớm
-0.96
-0.25
0.80
0.92
2
0.90
3.55
3.20
2.06
Live
-0.99
0
0.91
0.96
1.75
0.93
2.93
2.63
2.79
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
1.5
0.02
1.01
8.50
46.00
SbobetSớm
-0.98
-0.25
0.84
0.94
2
0.90
2.78
2.66
2.59
Live
0.99
0
0.89
-0.96
1.75
0.82
2.76
2.64
2.62
Run
-0.41
0
0.31
-0.12
1.5
0.02
1.13
4.95
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Ghazl El Mahallah
ChủHòaKhách
Al Masry
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ghazl El MahallahSo Sánh Sức MạnhAl Masry
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-22] Ghazl El Mahallah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1852111627342227.8%
10316814102230.0%
821581372225.0%
620459633.3%
[EGY Premier League-8] Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18873191161844.4%
84318515950.0%
1044211616640.0%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Ghazl El Mahallah            
Chủ - Khách
Ghazl El MahallahAl Masry
Al MasryGhazl El Mahallah
Al MasryGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahAl Masry
Ghazl El MahallahAl Masry
Al MasryGhazl El Mahallah
Al MasryGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahAl Masry
Al MasryGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D107-06-231 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.28-0.30-0.49H0.85-0.50-0.97BX
EGY D120-01-231 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.60-0.29-0.21H0.880.750.94TX
EGY D111-05-221 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.44-0.36-0.30H0.970.250.85TH
EGY D128-10-211 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.29-0.31-0.52H0.88-0.500.94BX
EGY D114-05-211 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.29-0.34-0.49B0.77-0.50-0.95BT
EGY D130-12-201 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.54-0.32-0.26B0.850.500.97BX
EGYCup25-12-161 - 1
(1 - 1)
13 - 5-0.78-0.22-0.13H0.77-0.80-0.95TX
EGY D108-07-162 - 2
(0 - 0)
0 - 19-0.11-0.21-0.81H0.92-1.500.90BT
EGY D106-02-161 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.77-0.22-0.13B0.80-0.80-0.98TX
EGY D114-10-110 - 3
(0 - 2)
- -0.40-0.32-0.40B0.900.000.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Ghazl El Mahallah            
Chủ - Khách
Ghazl El MahallahFuture FC
PharcoGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahCeramica Cleopatra FC
Ghazl El MahallahHaras El Hedoud
Pyramids FCGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahSporting Alexandria
Ghazl El MahallahNBE SC
Smouha SCGhazl El Mahallah
Ghazl El MahallahAl-Ittihad Alexandria
Ghazl El MahallahZED FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D106-02-252 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.30-0.39-0.39T0.71-0.25-0.89TT
EGY D101-02-253 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.42-0.37-0.29B-0.980.250.80BT
EGY D126-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.24-0.31-0.53B0.94-0.50.88BX
EGY D121-01-250 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.47-0.36-0.25B0.790.25-0.92BX
EGY D115-01-253 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.71-0.23-0.14B1.001.250.88BT
EGYCup05-01-251 - 0
(1 - 0)
1 - 0-0.74-0.26-0.16T0.971.250.73TX
EGY D101-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.34-0.32-0.43B0.80-0.25-0.98BX
EGY D126-12-242 - 4
(1 - 1)
7 - 3-0.58-0.29-0.22T0.970.750.85TT
EGY D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.29-0.32-0.47H1.00-0.250.89BX
EGY LC12-12-243 - 1
(3 - 0)
2 - 15-0.34-0.33-0.41T-0.9300.74TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Al Masry            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Al MasryWadi Degla SC
ZED FCAl Masry
Al MasryEnppi
PetrojetAl Masry
Al MasryBlack Bulls
Al MasryPharco
EnyimbaAl Masry
Al MasryZamalek
Ceramica Cleopatra FCAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D108-02-251 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.26-0.35-0.471.00-0.250.82T
EGYCup04-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.65-0.30-0.200.760.750.94X
EGY D101-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.34-0.36-0.381.0000.82H
EGY D127-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.54-0.33-0.210.850.50.97T
EGY D123-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 8-0.32-0.34-0.420.80-0.25-0.93T
CAF Cup19-01-253 - 1
(3 - 0)
8 - 2-0.85-0.18-0.100.801.750.96T
EGY D116-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.56-0.30-0.22-0.970.750.85X
CAF Cup12-01-251 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.43-0.33-0.35-0.980.250.74H
CAF Cup05-01-250 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.46-0.36-0.300.890.250.87X
EGY D131-12-241 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.39-0.34-0.350.8300.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Ghazl El MahallahSo sánh số liệuAl Masry
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Ghazl El Mahallah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Ghazl El Mahallah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
Al Masry
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ghazl El MahallahThời gian ghi bànAl Masry
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ghazl El MahallahChi tiết về HT/FTAl Masry
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    10
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ghazl El MahallahSố bàn thắng trong H1&H2Al Masry
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ghazl El Mahallah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D123-02-2025KháchZED FC5 Ngày
EGY D128-02-2025ChủEnppi10 Ngày
EGY D103-03-2025KháchPetrojet13 Ngày
Al Masry
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D122-02-2025ChủIsmaily4 Ngày
EGY D127-02-2025KháchSmouha SC9 Ngày
EGY D103-03-2025ChủFuture FC13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ghazl El Mahallah
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng44.4% [8]
  • [2] 11.1%Hòa38.9% [8]
  • [11] 61.1%Bại16.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng22.2% [4]
  • [1] 5.6%Hòa22.2% [4]
  • [6] 33.3%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.28
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa36.36% [4]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ghazl El Mahallah VS Al Masry ngày 19-02-2025 - Thông tin đội hình